You are here
Từ điển Việt Anh
Biochemistry department (ˌbaɪəʊˈkɛmɪstri dɪˈpɑːtmənt)
Khoa sinh hóa
Political debate (pəˈlɪtɪkᵊl dɪˈbeɪt)
Cuộc tranh luận chính trị
Merchandise (ˈmɜːʧᵊndaɪz)
Các hoạt động buôn bán, chủ yếu là về bán lẻ sản phẩm
trampoline (ˈtræmpᵊliːn)
tấm bạt căng trên khung gắn lò xo để nhào lộn
ancient civilization (ˈeɪnʃənt ˌsɪv.ɪ.lɪˈzeɪ.ʃən )
nên văn minh cổ đại
Level crossing (ˈlɛvᵊl ˈkrɒsɪŋ )
Đoạn đường ray tàu hỏa giao với đường bộ
Container Yard (CY) (kənˈteɪnə jɑːd (siː-waɪ))
Bãi container
Vietnamese translation (ˌvjɛtnəˈmiːz trænzˈleɪʃᵊn)
bản dịch Việt ngữ
portable flame douser (ˈpɔːtəbᵊl fleɪm ˈdaʊsə)
Bình dập cháy xách tay
quarter wave antenna (ˈkwɔːtə weɪv ænˈtɛnə)
ăng ten phần tư sóng