You are here
Từ điển Việt Anh
Helical tooth cutter (ˈhiːlɪkᵊl tuːθ ˈkʌtə)
Dao phay răng xoắn
Administration Department (ədˌmɪnɪˈstreɪʃᵊn dɪˈpɑːtmənt)
Phòng Hành chính
fire fighter’s boots (faɪə ˈfaɪtəz buːts)
Ủng của nhân viên chữa cháy
Ministry of Foreign Trade (ˈmɪnɪstri ɒv ˈfɒrən treɪd)
Bộ Ngoại Thương
Commercial Architect (kəˈmɜːʃᵊl ˈɑːkɪtɛkt)
Kiến trúc sư thương mại
Gum pocket (ɡʌm ˈpɒkɪt)
túi gôm/nhựa là những điểm quy tụ rất nhiều nhựa và gôm cây trong thân gỗ
unable to adapt to a climate (ʌnˈeɪbᵊl tuː əˈdæpt tuː ə ˈklaɪmət)
bất phục thủy thổ
Household Spending (ˈhaʊshəʊld ˈspɛndɪŋ)
Chi tiêu hộ gia đình
Candied coconut ribbons (ˈkændɪd ˈkəʊkənʌt ˈrɪbᵊnz)
Mứt dừa
Intelligence bureau (ɪnˈtɛlɪʤᵊns ˈbjʊərəʊ/ ɪnˈtɛlɪʤᵊns dɪˈpɑːtmənt)
vụ tình báo
Collateral sales material (kəˈlætᵊrᵊl seɪlz məˈtɪəriəl)
Công cụ hỗ trợ kinh doanh trong QC