You are here
Từ điển Việt Anh
rate of application of a foam solution (reɪt ɒv ˌæplɪˈkeɪʃᵊn ɒv ə fəʊm səˈluːʃᵊn)
Cường độ phun
reorganization (riːˌɔːɡᵊnaɪˈzeɪʃᵊn)
sự cải tổ chế độ kinh tế và chính trị của Liên Xô cũ
Semi-natural propagation (ˈsɛmi-ˈnæʧᵊrᵊl ˌprɒpəˈɡeɪʃᵊn)
Sinh sản nửa tự nhiên
Documents against payment (ˈdɒkjəmənts əˈɡɛnst ˈpeɪmənt)
Trả tiền khi giao chứng từ
Health (care) coverage (hɛlθ (keə) ˈkʌvᵊrɪʤ)
Bảo hiểm y tế
eat a lot after recovering from illness (iːt ə lɑt ˈæftər rɪˈkʌvərɪŋ frʌm ˈɪlnəs )
ăn giả bữa