You are here

Từ điển Việt Anh

disseminate (dɪˈsɛmɪˌneɪt )
Viet Nam bố
firearm (ˈfaɪər.ɑrm )
Viet Nam vũ khí cầm tay
Eyebrow brush (ˈaɪbraʊ brʌʃ)
Viet Nam chổi chải lông mày
ground (ɡraʊnd )
Viet Nam cớ
pumice (ˈpʌmɪs)
Viet Nam đá bọt
Machine Operator (məˈʃiːn ˈɒpᵊreɪtə)
Viet Nam Người vận hành máy
archbishop (ˈɑːrkˌbɪʃəp )
Viet Nam tổng giám mục
glint (ɡlɪnt )
Viet Nam tia sáng
defame (dɪˈfeɪm )
Viet Nam nói xấu sau lưng
secret (ˈsiːkrət)
Viet Nam ẩn ý
Machined surface (məˈʃiːnd ˈsɜːfɪs)
Viet Nam bề mặt đã gia công
Alliance ticket (əˈlaɪəns ˈtɪkɪt)
Viet Nam Vé theo liên minh hãng hàng không
krypton (ˈkrɪptɒn )
Viet Nam kripton
October (ɒkˈtəʊbə)
Viet Nam tháng mười một
lose a competition (luːz ə ˌkɒmpəˈtɪʃᵊn)
Viet Nam bét tỉ
inquisitive (ɪnˈkwɪzɪtɪv )
Viet Nam ham tìm hiểu
Rehabilitation programme (ˌriːhəˌbɪlɪˈteɪʃᵊn ˈprəʊɡræm)
Viet Nam Chương trình cải tạo
equation (ɪˈkwɛɪʒən )
Viet Nam phương trình
sublet (ˌsʌbˈlɛt)
Viet Nam cho thuê lại
Flight announcement (flaɪt əˈnaʊnsmənt)
Viet Nam Thông báo chuyến bay
one’s fate (wʌnz feɪt)
Viet Nam bản mệnh
sand tank (sænd tæŋk)
Viet Nam thùng cát.
Compound interest (ˈkɒmpaʊnd ˈɪntrɛst)
Viet Nam Lãi gộp (kép)
Advertising research (ˈædvətaɪzɪŋ rɪˈsɜːʧ)
Viet Nam Nghiên cứu quảng cáo
paramilitary (ˌpærəˈmɪlɪtᵊri)
Viet Nam bán quân sự
fire fighter’s axe (faɪə ˈfaɪtəz æks)
Viet Nam Rìu của nhân viên chữa cháy
Gestapo (ɡɛˈstæpoʊ )
Viet Nam cơ quan mật vụ Đức Quốc Xã
Increasing term life insurance (ɪnˈkriːsɪŋ tɜːm laɪf ɪnˈʃʊərᵊns)
Viet Nam Bảo hiểm tử kỳ có số tiền bảo hiểm tăng dần
spoil (spɔːɪl)
Viet Nam nuông chiều
western (ˈwɛstᵊn)
Viet Nam phương tây
laptop (ˈlæptɒp)
Viet Nam Máy tính xách tay (laptop)
grit (ɡrɪt )
Viet Nam mạt đá
Brass table top lock (brɑːs ˈteɪbᵊl tɒp lɒk)
Viet Nam khóa bàn on off
Petroleum (pəˈtrəʊliəm)
Viet Nam Dầu mỏ, dầu khí
suite (swiːt)
Viet Nam tổ khúc
nonferrous metals (ˈnɒnˈfɛrəs ˈmɛtᵊlz)
Viet Nam kim loại màu
Knees (niz)
Viet Nam Đầu gối
deflower (dɪˈflaʊər )
Viet Nam phá trinh
Urban Designer (ˈɜːbᵊn dɪˈzaɪnə)
Viet Nam Người thiết kế đô thị
coalesce (koʊəˈlɛs )
Viet Nam hợp
surmullet (sɜːˈmʌlɪt)
Viet Nam cá phèn
exoplanet (ˌɛksoʊˈplænɪt )
Viet Nam ngoại hành tinh
obsolete (ˌɒbsᵊlˈiːt)
Viet Nam cổ lỗ sĩ
fish stew (fɪʃ stju )
Viet Nam cá kho
live off (lɪv ɒf)
Viet Nam báo cô
chance (ʧæns )
Viet Nam cơ hội
indifferent (ɪnˈdɪfərənt )
Viet Nam không quan trọng
aria (ˈɑːriə )
Viet Nam khúc ca
gumshoe (ˈɡʌmʃu )
Viet Nam mật thám
sprinkler concealed (ˈsprɪŋklə kənˈsiːld)
Viet Nam Sprinkler để khuất
nucleole (nucleole)
Viet Nam hạch nhân
Polaroid (ˈpəʊlᵊrɔɪd)
Viet Nam ảnh chụp lấy ngay
light beam (laɪt biːm)
Viet Nam ánh sáng
The topographic condition (ðə ˌtɒpəˈɡræfɪk kənˈdɪʃᵊn)
Viet Nam Điều kiện địa hình
interminable (ˌɪntərˈmɪnəbl )
Viet Nam vô cùng
Isopentane (Isopentane)
Viet Nam Isopentan
glans penis (ɡlæns ˈpiːnɪs )
Viet Nam đầu dương vật
paddy (ˈpædi)
Viet Nam thóc
ace of spades (eɪs əv speɪdz )
Viet Nam át bích
Wide-angle lens (waɪd-ˈæŋɡᵊl lɛnz)
Viet Nam ống kính góc rộng
Saw clamp (sɔː klæmp)
Viet Nam đồ gá kẹp để cưa
pass a law (pɑːs ə lɔː)
Viet Nam ban hành luật
trout (traʊt)
Viet Nam cá hồi
amur leopard (əˈmʌr ˈlɛpərd )
Viet Nam báo gấm
Fixed flame quenching framework (fɪkst fleɪm ˈkwɛnʧɪŋ ˈfreɪmwɜːk)
Viet Nam Hệ thống dập cháy cố định
Securities (sɪˈkjʊərətiz)
Viet Nam Chứng khoán
cherish (ˈʧɛrɪʃ )
Viet Nam ấp ủ
Rolling suitcase (ˈrəʊlɪŋ ˈsuːtkeɪs)
Viet Nam Va li có bánh xe
agamic (əˈɡæ.mɪk )
Viet Nam vô tính
nirvana (nɪəˈvɑːnə)
Viet Nam cõi niết bàn
Noodles (ˈnuːdᵊlz)
Viet Nam bún, phở, mì
Manslaughter (ˈmænˌslɔːtə)
Viet Nam Tội ngộ sát
resist (rɪˈzɪst)
Viet Nam cưỡng lại
Universal life insurance (ˌjuːnɪˈvɜːsᵊl laɪf ɪnˈʃʊərᵊns)
Viet Nam Hợp đồng bảo hiểm nhân thọ linh hoạt
Mens rea (mɛnz rea)
Viet Nam Ý chí phạm tội, yếu tố chủ quan của tội phạm
radio band (ˈreɪdiəʊ bænd)
Viet Nam băng tần
Dendrobium crumenatum (Dendrobium crumenatum)
Viet Nam Hoa tuyết mai.
jack of all trades (ˈdʒæk əv ɔːl treɪdz )
Viet Nam người bá nghệ
Guaranteed investment contract (ˌɡærᵊnˈtiːd ɪnˈvɛstmənt ˈkɒntrækt)
Viet Nam Hợp đồng đầu tư bảo đảm
fetter (ˈfɛtər )
Viet Nam cái cùm
love (lʌv)
Viet Nam bể ái
At ease (æt iːz)
Viet Nam Nghỉ!
entourage (ˈɒntʊrɑːʒ )
Viet Nam vùng lân cận
Hereto (ˈhɪəˈtuː)
Viet Nam ở đây, tài liệu đính kèm
Deputy of department (ˈdɛpjəti ɒv dɪˈpɑːtmənt)
Viet Nam Phó phòng
Rectangle (rɛktæŋɡᵊl)
Viet Nam Hình chữ nhật
hundred (ˈhʌndrəd )
Viet Nam một trăm
worldwide (ˌwɜːldˈwaɪd)
Viet Nam toàn thế giới
jump (dʒʌmp )
Viet Nam giật thót mình
blind spot (blaɪnd spɑt )
Viet Nam điểm mù
unannounced (ˌʌnəˈnaʊnst)
Viet Nam bất ngờ
cavalryman (ˈkævəlrimæn )
Viet Nam kỵ binh
Indo- (ˈɪndoʊ- )
Viet Nam Ấn
illustrate (ˈɪləsˌtreɪt )
Viet Nam minh họa
Tapered cut (ˈteɪpəd kʌt)
Viet Nam Kiểu tóc cắt nửa dài nửa ngắn
diameter (daɪˈæmɪtər )
Viet Nam đường kính
how far (haʊ fɑr )
Viet Nam bao xa
hydrometeorology (ˌhaɪdroʊˌmiːtɪəˈrɒlədʒi )
Viet Nam khoa khí tượng thủy văn
Security check (sɪˈkjʊərəti ʧɛk)
Viet Nam Kiểm tra an ninh

Pages