You are here
Từ điển Việt Anh
Alliance ticket (əˈlaɪəns ˈtɪkɪt)
Vé theo liên minh hãng hàng không
Rehabilitation programme (ˌriːhəˌbɪlɪˈteɪʃᵊn ˈprəʊɡræm)
Chương trình cải tạo
Flight announcement (flaɪt əˈnaʊnsmənt)
Thông báo chuyến bay
Advertising research (ˈædvətaɪzɪŋ rɪˈsɜːʧ)
Nghiên cứu quảng cáo
fire fighter’s axe (faɪə ˈfaɪtəz æks)
Rìu của nhân viên chữa cháy
Increasing term life insurance (ɪnˈkriːsɪŋ tɜːm laɪf ɪnˈʃʊərᵊns)
Bảo hiểm tử kỳ có số tiền bảo hiểm tăng dần
Brass table top lock (brɑːs ˈteɪbᵊl tɒp lɒk)
khóa bàn on off
sprinkler concealed (ˈsprɪŋklə kənˈsiːld)
Sprinkler để khuất
The topographic condition (ðə ˌtɒpəˈɡræfɪk kənˈdɪʃᵊn)
Điều kiện địa hình
Fixed flame quenching framework (fɪkst fleɪm ˈkwɛnʧɪŋ ˈfreɪmwɜːk)
Hệ thống dập cháy cố định
Universal life insurance (ˌjuːnɪˈvɜːsᵊl laɪf ɪnˈʃʊərᵊns)
Hợp đồng bảo hiểm nhân thọ linh hoạt
Dendrobium crumenatum (Dendrobium crumenatum)
Hoa tuyết mai.
Guaranteed investment contract (ˌɡærᵊnˈtiːd ɪnˈvɛstmənt ˈkɒntrækt)
Hợp đồng đầu tư bảo đảm
hydrometeorology (ˌhaɪdroʊˌmiːtɪəˈrɒlədʒi )
khoa khí tượng thủy văn