Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái X
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
xenophobia (ˌzɛnəˈfəʊbiə)
sự bài ngoại
Thông tin thêm về từ xenophobia
xenophobic (ˌzɛnəˈfəʊbɪk)
bài ngoại
Thông tin thêm về từ xenophobic
xerophthalmia (xerophthalmia)
bệnh khô mắt
Thông tin thêm về từ xerophthalmia
x-ray (ˈɛksreɪ)
X-quang
Thông tin thêm về từ x-ray
Xylene (C6H4(CH3)2) (Xylene (siː6eɪʧ4(siː-eɪʧ3)2))
Xylen (C6H4(CH3)2)
Thông tin thêm về từ Xylene (C6H4(CH3)2)
Xylophone (ˈzaɪləfəʊn)
mộc cầm
Thông tin thêm về từ Xylophone