Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái Z
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Zen (zɛn)
phái thiền
Thông tin thêm về từ Zen
Zeus (zuːs)
thần Giớt
Thông tin thêm về từ Zeus
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
bái hỏa giáo
Thông tin thêm về từ Zoroastrianism
zeal (ziːl)
lòng sốt sắng
Thông tin thêm về từ zeal
zealous (ˈzɛləs)
sốt sắng
Thông tin thêm về từ zealous
zenith (ˈzɛnɪθ)
thiên đỉnh
Thông tin thêm về từ zenith
zeolite (ˈziːəʊlaɪt)
zeolit
Thông tin thêm về từ zeolite
zephyr (ˈzɛfə)
gió hiu hiu
Thông tin thêm về từ zephyr
zero (ˈzɪərəʊ)
số không
Thông tin thêm về từ zero
zigzag (ˈzɪɡzæɡ)
zigzag
Thông tin thêm về từ zigzag
zigzagging (ˈzɪɡzæɡɪŋ)
thuộc hình chữ chi
Thông tin thêm về từ zigzagging
zinc block (zɪŋk blɒk)
bản kẽm
Thông tin thêm về từ zinc block
zinc powder (zɪŋk ˈpaʊdə)
bột kẽm
Thông tin thêm về từ zinc powder
zincograph (zincograph)
bản kẽm
Thông tin thêm về từ zincograph
zip (zɪp)
đạn rít
Thông tin thêm về từ zip
zither (ˈzɪðə)
đàn tam thập lục
Thông tin thêm về từ zither
zoo (zuːs)
sở thú
Thông tin thêm về từ zoo
zoochemistry (zoochemistry)
hóa học động vật
Thông tin thêm về từ zoochemistry
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
thuộc động vật học
Thông tin thêm về từ zoological
zoology (zəʊˈɒləʤi)
động vật học
Thông tin thêm về từ zoology
zoom (zuːm)
bay lên theo đường thẳng đứng
Thông tin thêm về từ zoom
zygote (zygote)
hợp tử
Thông tin thêm về từ zygote
Z Foam block (zɛd fəʊm blɒk)
nhám mút
Thông tin thêm về từ Z Foam block
Zambia (ˈzæmbiə)
Zambia
Thông tin thêm về từ Zambia
Zebra (ˈzɛbrə)
Con ngựa vằn
Thông tin thêm về từ Zebra
Zester (ˈzɛstə)
Dụng cụ bào vỏ chanh, cam
Thông tin thêm về từ Zester
Zesty (Zesty)
cay, thơm
Thông tin thêm về từ Zesty
Zigzag machine (ˈzɪɡzæɡ məˈʃiːn)
Máy may mũi ziczac
Thông tin thêm về từ Zigzag machine
Zimbabwe (zɪmˈbɑːbweɪ)
Zimbabwe
Thông tin thêm về từ Zimbabwe
Zinc (zɪŋk)
Kẽm
Thông tin thêm về từ Zinc
Zinnia (zɪniə)
Hoa cúc ngũ sắc
Thông tin thêm về từ Zinnia
Zipper (ˈzɪpə)
Dây kéo
Thông tin thêm về từ Zipper
zone (zəʊn)
Vùng
Thông tin thêm về từ zone
zone indicator (zəʊn ˈɪndɪkeɪtə)
Máy chỉ báo vùng
Thông tin thêm về từ zone indicator
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
khu vực tác chiến
Thông tin thêm về từ zone of operations
Zoom lens (zuːm lɛnz)
ống kính zoom
Thông tin thêm về từ Zoom lens