You are here

Chữ cái Z

A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Zen (zɛn)
Viet Nam phái thiền
Zeus (zuːs)
Viet Nam thần Giớt
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
zeal (ziːl)
Viet Nam lòng sốt sắng
zealous (ˈzɛləs)
Viet Nam sốt sắng
zenith (ˈzɛnɪθ)
Viet Nam thiên đỉnh
zeolite (ˈziːəʊlaɪt)
Viet Nam zeolit
zephyr (ˈzɛfə)
Viet Nam gió hiu hiu
zero (ˈzɪərəʊ)
Viet Nam số không
zigzag (ˈzɪɡzæɡ)
Viet Nam zigzag
zigzagging (ˈzɪɡzæɡɪŋ)
Viet Nam thuộc hình chữ chi
zinc block (zɪŋk blɒk)
Viet Nam bản kẽm
zinc powder (zɪŋk ˈpaʊdə)
Viet Nam bột kẽm
zincograph (zincograph)
Viet Nam bản kẽm
zip (zɪp)
Viet Nam đạn rít
zither (ˈzɪðə)
Viet Nam đàn tam thập lục
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Z Foam block (zɛd fəʊm blɒk)
Viet Nam nhám mút
Zambia (ˈzæmbiə)
Viet Nam Zambia
Zebra (ˈzɛbrə)
Viet Nam Con ngựa vằn
Zester (ˈzɛstə)
Viet Nam Dụng cụ bào vỏ chanh, cam
Zesty (Zesty)
Viet Nam cay, thơm
Zigzag machine (ˈzɪɡzæɡ məˈʃiːn)
Viet Nam Máy may mũi ziczac
Zimbabwe (zɪmˈbɑːbweɪ)
Viet Nam Zimbabwe
Zinnia (zɪniə)
Viet Nam Hoa cúc ngũ sắc
Zipper (ˈzɪpə)
Viet Nam Dây kéo
zone indicator (zəʊn ˈɪndɪkeɪtə)
Viet Nam Máy chỉ báo vùng
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom