Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái J
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
J-pop (ˈdʒeɪˌpɒp )
âm nhạc Nhật Bản
Thông tin thêm về từ J-pop
Jakarta (dʒəˈkɑrtə )
Gia-các-ta
Thông tin thêm về từ Jakarta
January (ˈdʒæn.juˌɛr.i )
tháng giêng
Thông tin thêm về từ January
Japanese (ˌdʒæpəˈniːz )
thuộc Nhật Bản
Thông tin thêm về từ Japanese
Japanese anchovy (ˌdʒæpəˈniːz ˈæŋkəvi )
cá lành canh
Thông tin thêm về từ Japanese anchovy
Jerusalem (dʒəˈruːsəlɛm )
Jerusalem
Thông tin thêm về từ Jerusalem
Jesus (ˈdʒiːzəs )
Chúa Giê-su
Thông tin thêm về từ Jesus
Jesus Christ (ˈdʒiːzəs kraɪst )
Chú Giê-su
Thông tin thêm về từ Jesus Christ
Jew (dʒu )
người Do Thái
Thông tin thêm về từ Jew
Jewish (ˈdʒuːɪʃ )
thuộc Do Thái
Thông tin thêm về từ Jewish
Judaism (ˈdʒuːdeɪɪzəm )
đạo Do Thái
Thông tin thêm về từ Judaism
Judas (ˈdʒuːdəs )
Judas
Thông tin thêm về từ Judas
July (dʒʊˈlaɪ )
tháng bảy
Thông tin thêm về từ July
June (dʒuːn )
tháng sáu
Thông tin thêm về từ June
jabber (ˈdʒæbər )
lúng búng trong miệng
Thông tin thêm về từ jabber
jabiru (ˈdʒæbɪruː )
con cò
Thông tin thêm về từ jabiru
jack of all trades (ˈdʒæk əv ɔːl treɪdz )
người bá nghệ
Thông tin thêm về từ jack of all trades
jack-fruit (ˈdʒækˌfrut )
quả mít
Thông tin thêm về từ jack-fruit
jack-o’-lantern (ˈdʒæk.oʊˈlæntər )
ma trơi
Thông tin thêm về từ jack-o’-lantern
jackal (ˈdʒækəl )
chó rừng
Thông tin thêm về từ jackal
jackpot (ˈdʒækˌpɒt )
giải xổ số
Thông tin thêm về từ jackpot
jade (dʒeɪd )
ngọc lục bảo
Thông tin thêm về từ jade
jaded (ˈdʒeɪdɪd )
mệt mỏi
Thông tin thêm về từ jaded
jagged (ˈdʒæɡɪd )
say bí tỉ
Thông tin thêm về từ jagged
jail (dʒeɪl )
lao lý
Thông tin thêm về từ jail
jailbirds (ˈdʒeɪlˌbɜrdz )
người ra khám vào tù liên tục
Thông tin thêm về từ jailbirds
jailer (ˈdʒeɪlər )
cai ngục
Thông tin thêm về từ jailer
jam-packed (ˈdʒæmˌpækt )
kẹt cứng
Thông tin thêm về từ jam-packed
jammed (dʒæmd )
ken chặt
Thông tin thêm về từ jammed
jangle (ˈdʒæŋɡəl )
tiếng kêu chói tai
Thông tin thêm về từ jangle
jar (dʒɑr )
bình
Thông tin thêm về từ jar
jargon (ˈdʒɑrɡən )
biệt ngữ
Thông tin thêm về từ jargon
jaundice (ˈdʒɔːndɪs )
bệnh vàng da
Thông tin thêm về từ jaundice
jealousy (ˈdʒɛləsi )
sự ghen tuông
Thông tin thêm về từ jealousy
jean (dʒiːn )
vải bò
Thông tin thêm về từ jean
jejunum (dʒɪˈdʒuːnəm )
hỗng tràng
Thông tin thêm về từ jejunum
jerk (dʒɜrk )
cái giật mạnh
Thông tin thêm về từ jerk
jerkin (dʒɜrkɪn )
áo chẽn bằng da
Thông tin thêm về từ jerkin
jest (dʒɛst )
bỡn cợt
Thông tin thêm về từ jest
jettison (ˈdʒɛtɪsən )
bật
Thông tin thêm về từ jettison
jewel (dʒuːəl )
trang sức
Thông tin thêm về từ jewel
jeweler (ˈdʒuːələr )
người làm đồ nữ trang
Thông tin thêm về từ jeweler
jewelry (ˈdʒuːəlri )
nữ trang
Thông tin thêm về từ jewelry
jiff (dʒɪf )
chốc lát
Thông tin thêm về từ jiff
job (dʒɑb )
công việc
Thông tin thêm về từ job
jockey (ˈdʒɑki )
người cưỡi ngựa đua
Thông tin thêm về từ jockey
join (dʒɔɪn )
tham gia
Thông tin thêm về từ join
join with (dʒɔɪn wɪð )
tham gia cùng
Thông tin thêm về từ join with
joinery (ˈdʒɔɪnəri )
nghề làm đồ gỗ
Thông tin thêm về từ joinery
joint-stock company (ˈdʒɔɪntˌstɑk ˈkʌmpəni )
công ty hùn vốn cổ phần
Thông tin thêm về từ joint-stock company
joint-venture (ˈdʒɔɪntˌvɛnʧər )
liên doanh
Thông tin thêm về từ joint-venture
jointed (ˈdʒɔɪntɪd )
chỗ nối
Thông tin thêm về từ jointed
joke (dʒoʊk )
bông đùa
Thông tin thêm về từ joke
joke around (dʒoʊk əˈraʊnd )
hay đùa
Thông tin thêm về từ joke around
jolly (ˈdʒɑli )
cả mừng
Thông tin thêm về từ jolly
joss-stick bowl (ˈdʒɑsˌstɪk boʊl )
bát hương
Thông tin thêm về từ joss-stick bowl
jostle (ˈdʒɑstl )
sự xô đẩy
Thông tin thêm về từ jostle
jot (dʒɑt )
chút
Thông tin thêm về từ jot
journal (ˈdʒɜrnəl )
kỷ yếu
Thông tin thêm về từ journal
journalist (ˈdʒɜrnəlɪst )
ký giả báo chí
Thông tin thêm về từ journalist
journey (ˈdʒɜrni )
chuyến đi
Thông tin thêm về từ journey
joyful (ˈdʒɔɪfəl )
vui mừng
Thông tin thêm về từ joyful
jubilant (ˈdʒubɪlənt )
Vui sướng , tốt đẹp
Thông tin thêm về từ jubilant
jubilee (ˌdʒubɪˈli )
ngày lễ đại xá
Thông tin thêm về từ jubilee
judgement (ˈdʒʌdʒmənt )
lời phán xét
Thông tin thêm về từ judgement
judicial (dʒuˈdɪʃəl )
tư pháp
Thông tin thêm về từ judicial
judicial precedent (dʒuˈdɪʃəl ˈprɛsɪdənt )
án lệ
Thông tin thêm về từ judicial precedent
jugglery (ˈdʒʌɡləri )
trò lừa bịp
Thông tin thêm về từ jugglery
jujube (dʒuːˈdʒuːb )
quả táo ta
Thông tin thêm về từ jujube
juke-box (dʒuːk bɑks )
máy hát tự động
Thông tin thêm về từ juke-box
jumble (ˈdʒʌmbəl )
bề bộn
Thông tin thêm về từ jumble
jumbled (ˈdʒʌmbəld )
bề bộn
Thông tin thêm về từ jumbled
jump (dʒʌmp )
giật thót mình
Thông tin thêm về từ jump
jump for joy (dʒʌmp fɔr dʒɔɪ )
nhảy lên vì vui sướng
Thông tin thêm về từ jump for joy
jump into sth (dʒʌmp ˈɪntu ˈsʌmθɪŋ )
nhảy vào việc gì
Thông tin thêm về từ jump into sth
jump out (dʒʌmp aʊt )
có tác động mạnh
Thông tin thêm về từ jump out
jump over (dʒʌmp ˈoʊvər )
nhảy qua
Thông tin thêm về từ jump over
jumper (ˈdʒʌmpər )
áo len
Thông tin thêm về từ jumper
jumping goby (ˈdʒʌmpɪŋ ˈɡoʊbi )
cá thoi loi
Thông tin thêm về từ jumping goby
jungle (ˈdʒʌŋɡəl )
rừng nhiệt đới
Thông tin thêm về từ jungle
junior (ˈdʒuːniər )
hậu bối
Thông tin thêm về từ junior
junior high school (ˈdʒuːniər haɪ skuːl )
trường trung học phổ thông
Thông tin thêm về từ junior high school
junk (dʒʌŋk )
thuốc phiện
Thông tin thêm về từ junk
junky (ˈdʒʌŋki )
con nghiện
Thông tin thêm về từ junky
jurisprudence (ˌdʒʊrɪsˈprudəns )
khoa luật pháp
Thông tin thêm về từ jurisprudence
juror (ˈdʒʊrər )
bồi thẩm viên
Thông tin thêm về từ juror
just a little while ago (dʒʌst ə ˈlɪtəl waɪl əˈɡoʊ )
ban nẫy
Thông tin thêm về từ just a little while ago
just as (dʒʌst æz )
ngay khi
Thông tin thêm về từ just as
just in case (dʒʌst ɪn keɪs )
phòng khi
Thông tin thêm về từ just in case
just now (dʒʌst naʊ )
ban nãy
Thông tin thêm về từ just now
justice ministry (ˈdʒʌstɪs ˈmɪnɪstri )
Bộ Tư Pháp
Thông tin thêm về từ justice ministry
jut out (dʒʌt aʊt )
lồi ra
Thông tin thêm về từ jut out
jute (dʒuːt )
sợi đay
Thông tin thêm về từ jute
jute bag (dʒuːt bæg )
bao tải
Thông tin thêm về từ jute bag
jack (ʤæk)
đầu cắm.
Thông tin thêm về từ jack
jack hammer (ʤæk ˈhæmə)
Búa đập
Thông tin thêm về từ jack hammer
Jacket (ˈʤækɪt)
Áo khoác
Thông tin thêm về từ Jacket
Jackfruit (ˈʤækfruːt)
quả mít
Thông tin thêm về từ Jackfruit
Jack-tree, Jacquier (ʤæk-triː, Jacquier)
Gỗ Mít
Thông tin thêm về từ Jack-tree, Jacquier
jacuzzi (ʤəˈkuːzi)
hồ nước nóng
Thông tin thêm về từ jacuzzi
Pages
1
2
next ›
last »