You are here

Chữ cái J

A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
J-pop (ˈdʒeɪˌpɒp )
Viet Nam âm nhạc Nhật Bản
Jakarta (dʒəˈkɑrtə )
Viet Nam Gia-các-ta
January (ˈdʒæn.juˌɛr.i )
Viet Nam tháng giêng
Japanese (ˌdʒæpəˈniːz )
Viet Nam thuộc Nhật Bản
Japanese anchovy (ˌdʒæpəˈniːz ˈæŋkəvi )
Viet Nam cá lành canh
Jerusalem (dʒəˈruːsəlɛm )
Viet Nam Jerusalem
Jesus (ˈdʒiːzəs )
Viet Nam Chúa Giê-su
Jesus Christ (ˈdʒiːzəs kraɪst )
Viet Nam Chú Giê-su
Jew (dʒu )
Viet Nam người Do Thái
Jewish (ˈdʒuːɪʃ )
Viet Nam thuộc Do Thái
Judaism (ˈdʒuːdeɪɪzəm )
Viet Nam đạo Do Thái
Judas (ˈdʒuːdəs )
Viet Nam Judas
July (dʒʊˈlaɪ )
Viet Nam tháng bảy
June (dʒuːn )
Viet Nam tháng sáu
jabber (ˈdʒæbər )
Viet Nam lúng búng trong miệng
jabiru (ˈdʒæbɪruː )
Viet Nam con cò
jack of all trades (ˈdʒæk əv ɔːl treɪdz )
Viet Nam người bá nghệ
jack-fruit (ˈdʒækˌfrut )
Viet Nam quả mít
jack-o’-lantern (ˈdʒæk.oʊˈlæntər )
Viet Nam ma trơi
jackal (ˈdʒækəl )
Viet Nam chó rừng
jackpot (ˈdʒækˌpɒt )
Viet Nam giải xổ số
jade (dʒeɪd )
Viet Nam ngọc lục bảo
jaded (ˈdʒeɪdɪd )
Viet Nam mệt mỏi
jagged (ˈdʒæɡɪd )
Viet Nam say bí tỉ
jail (dʒeɪl )
Viet Nam lao lý
jailbirds (ˈdʒeɪlˌbɜrdz )
Viet Nam người ra khám vào tù liên tục
jailer (ˈdʒeɪlər )
Viet Nam cai ngục
jam-packed (ˈdʒæmˌpækt )
Viet Nam kẹt cứng
jammed (dʒæmd )
Viet Nam ken chặt
jangle (ˈdʒæŋɡəl )
Viet Nam tiếng kêu chói tai
jar (dʒɑr )
Viet Nam bình
jargon (ˈdʒɑrɡən )
Viet Nam biệt ngữ
jaundice (ˈdʒɔːndɪs )
Viet Nam bệnh vàng da
jealousy (ˈdʒɛləsi )
Viet Nam sự ghen tuông
jean (dʒiːn )
Viet Nam vải bò
jejunum (dʒɪˈdʒuːnəm )
Viet Nam hỗng tràng
jerk (dʒɜrk )
Viet Nam cái giật mạnh
jerkin (dʒɜrkɪn )
Viet Nam áo chẽn bằng da
jest (dʒɛst )
Viet Nam bỡn cợt
jettison (ˈdʒɛtɪsən )
Viet Nam bật
jewel (dʒuːəl )
Viet Nam trang sức
jeweler (ˈdʒuːələr )
Viet Nam người làm đồ nữ trang
jewelry (ˈdʒuːəlri )
Viet Nam nữ trang
jiff (dʒɪf )
Viet Nam chốc lát
job (dʒɑb )
Viet Nam công việc
jockey (ˈdʒɑki )
Viet Nam người cưỡi ngựa đua
join (dʒɔɪn )
Viet Nam tham gia
join with (dʒɔɪn wɪð )
Viet Nam tham gia cùng
joinery (ˈdʒɔɪnəri )
Viet Nam nghề làm đồ gỗ
joint-stock company (ˈdʒɔɪntˌstɑk ˈkʌmpəni )
Viet Nam công ty hùn vốn cổ phần
joint-venture (ˈdʒɔɪntˌvɛnʧər )
Viet Nam liên doanh
jointed (ˈdʒɔɪntɪd )
Viet Nam chỗ nối
joke (dʒoʊk )
Viet Nam bông đùa
joke around (dʒoʊk əˈraʊnd )
Viet Nam hay đùa
jolly (ˈdʒɑli )
Viet Nam cả mừng
joss-stick bowl (ˈdʒɑsˌstɪk boʊl )
Viet Nam bát hương
jostle (ˈdʒɑstl )
Viet Nam sự xô đẩy
jot (dʒɑt )
Viet Nam chút
journal (ˈdʒɜrnəl )
Viet Nam kỷ yếu
journalist (ˈdʒɜrnəlɪst )
Viet Nam ký giả báo chí
journey (ˈdʒɜrni )
Viet Nam chuyến đi
joyful (ˈdʒɔɪfəl )
Viet Nam vui mừng
jubilant (ˈdʒubɪlənt )
Viet Nam Vui sướng , tốt đẹp
jubilee (ˌdʒubɪˈli )
Viet Nam ngày lễ đại xá
judgement (ˈdʒʌdʒmənt )
Viet Nam lời phán xét
judicial (dʒuˈdɪʃəl )
Viet Nam tư pháp
judicial precedent (dʒuˈdɪʃəl ˈprɛsɪdənt )
Viet Nam án lệ
jugglery (ˈdʒʌɡləri )
Viet Nam trò lừa bịp
jujube (dʒuːˈdʒuːb )
Viet Nam quả táo ta
juke-box (dʒuːk bɑks )
Viet Nam máy hát tự động
jumble (ˈdʒʌmbəl )
Viet Nam bề bộn
jumbled (ˈdʒʌmbəld )
Viet Nam bề bộn
jump (dʒʌmp )
Viet Nam giật thót mình
jump for joy (dʒʌmp fɔr dʒɔɪ )
Viet Nam nhảy lên vì vui sướng
jump into sth (dʒʌmp ˈɪntu ˈsʌmθɪŋ )
Viet Nam nhảy vào việc gì
jump out (dʒʌmp aʊt )
Viet Nam có tác động mạnh
jump over (dʒʌmp ˈoʊvər )
Viet Nam nhảy qua
jumper (ˈdʒʌmpər )
Viet Nam áo len
jumping goby (ˈdʒʌmpɪŋ ˈɡoʊbi )
Viet Nam cá thoi loi
jungle (ˈdʒʌŋɡəl )
Viet Nam rừng nhiệt đới
junior (ˈdʒuːniər )
Viet Nam hậu bối
junior high school (ˈdʒuːniər haɪ skuːl )
Viet Nam trường trung học phổ thông
junk (dʒʌŋk )
Viet Nam thuốc phiện
junky (ˈdʒʌŋki )
Viet Nam con nghiện
jurisprudence (ˌdʒʊrɪsˈprudəns )
Viet Nam khoa luật pháp
juror (ˈdʒʊrər )
Viet Nam bồi thẩm viên
just a little while ago (dʒʌst ə ˈlɪtəl waɪl əˈɡoʊ )
Viet Nam ban nẫy
just as (dʒʌst æz )
Viet Nam ngay khi
just in case (dʒʌst ɪn keɪs )
Viet Nam phòng khi
just now (dʒʌst naʊ )
Viet Nam ban nãy
justice ministry (ˈdʒʌstɪs ˈmɪnɪstri )
Viet Nam Bộ Tư Pháp
jut out (dʒʌt aʊt )
Viet Nam lồi ra
jute (dʒuːt )
Viet Nam sợi đay
jute bag (dʒuːt bæg )
Viet Nam bao tải
jack (ʤæk)
Viet Nam đầu cắm.
jack hammer (ʤæk ˈhæmə)
Viet Nam Búa đập
Jacket (ˈʤækɪt)
Viet Nam Áo khoác
Jackfruit (ˈʤækfruːt)
Viet Nam quả mít
Jack-tree, Jacquier (ʤæk-triː, Jacquier)
Viet Nam Gỗ Mít
jacuzzi (ʤəˈkuːzi)
Viet Nam hồ nước nóng

Pages