You are here
Chữ cái K
keep count of sth (kiːp kaʊnt ʌv ˈsʌmθɪŋ )
biết số lượng của cái gì
keep in good condition (kiːp ɪn ɡʊd kənˈdɪʃən )
bảo quản
keep sb company (kiːp ˈsʌb kʌmpəni )
ở lại để đồng hành cùng ai cho khỏi cô đơn
kick up a row (kɪk ʌp ə raʊ )
to tiếng phàn nàn để thể hiện sự tức giận
kill two birds with one stone (kɪl tu bɜrdz wɪð wʌn stoʊn )
một mũi tên trúng hai đích