You are here

Chữ cái K

A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
K-pop (keɪ pɑp )
Viet Nam âm nhạc Hàn Quốc
Kampuchea (kæmˈpuːtʃə )
Viet Nam Căm Bốt
Kaohsiung (kaʊˈʃjʊŋ )
Viet Nam Cao Hùng
Khmer (kəˈmɛr )
Viet Nam tiếng Khơ-Me
Korean (kəˈriːən )
Viet Nam người Hàn Quốc
Korean Peninsula (kəˈriːən pəˈnɪnˌsulə )
Viet Nam bán đảo Triều Tiên
Kremlin (ˈkrɛm.lɪn )
Viet Nam điện Kremlin
kabuki (kəˈbuːki )
Viet Nam kịch kabuki
kalach (kəˈlɑːtʃ )
Viet Nam bánh ca-lát
kaleidoscope (kəˈlaɪdəˌskoʊp )
Viet Nam kính vạn hoa
kamikaze (kæmɪˈkɑːzi )
Viet Nam lính cảm tử
kanji (kændʒi )
Viet Nam chữ Nhật sử dụng gốc chữ Hán
kaolin (keɪoʊlɪn )
Viet Nam cao lanh
kapok (kəˈpɒk )
Viet Nam bông gạo
kaput (kəˈpʊt )
Viet Nam hư hỏng
karma (ˈkɑrmə )
Viet Nam nghiệp chướng
kazoo (kəˈzuː )
Viet Nam ống sáo ca-du
keep away from (kiːp əˈweɪ frʌm )
Viet Nam giữ xa khỏi
keep calm (kiːp kɑm )
Viet Nam giữ bình tĩnh
keep count of sth (kiːp kaʊnt ʌv ˈsʌmθɪŋ )
Viet Nam biết số lượng của cái gì
keep going (kiːp ˈɡoʊɪŋ )
Viet Nam cố gắng
keep in good condition (kiːp ɪn ɡʊd kənˈdɪʃən )
Viet Nam bảo quản
keep one’s mouth shut (kiːp wʌnz maʊθ ʃʌt )
Viet Nam không hé môi
keep one’s promise (kiːp wʌnz ˈprɒmɪs )
Viet Nam giữ lời
keep pace with (kiːp peɪs wɪð )
Viet Nam bắt kịp
keep quiet (kiːp ˈkwaɪət )
Viet Nam giữ yên lặng
keep sb company (kiːp ˈsʌb kʌmpəni )
Viet Nam ở lại để đồng hành cùng ai cho khỏi cô đơn
keep silence (kiːp ˈsaɪləns )
Viet Nam giữ yên lặng
keep silent (kiːp ˈsaɪlənt )
Viet Nam ắng cổ
keep up with (kiːp ʌp wɪð )
Viet Nam tiếp tục nếp như trước giờ vẫn làm
keepsake (ˈkiːpseɪk )
Viet Nam kỷ vật
kefir (kɛˈfɪr )
Viet Nam rượu kê-fi-a
kelp (kɛlp )
Viet Nam tảo bẹ
kerchief (ˈkɜrʧɪf )
Viet Nam khăn vuông trùm đầu của phụ nữ
ketone (kɪˈtoʊn )
Viet Nam xêtôn
kettle (ˈkɛtəl )
Viet Nam ấm nước
kettledrum (ˈkɛtəldrʌm )
Viet Nam Trống định âm (timpani)
key text (kiː tɛkst )
Viet Nam bản văn khóa mật mã
keyword (ˈkiːwɜrd )
Viet Nam từ khóa
kick the bucket (kɪk ðə ˈbʌkɪt )
Viet Nam qua đời
kick up a fuss (kɪk ʌp ə fʌs )
Viet Nam làm ầm ĩ lên
kick up a row (kɪk ʌp ə raʊ )
Viet Nam to tiếng phàn nàn để thể hiện sự tức giận
kid oneself (kɪd wʌnˈsɛlf )
Viet Nam tự lừa dối bản thân
kidnap (kɪdˌnæp )
Viet Nam bắt cóc
kidney (ˈkɪdni )
Viet Nam thận trọng
kill each other (kɪl iːtʃ ˈʌðər )
Viet Nam giết lẫn nhau
kill oneself (kɪl wʌnˈsɛlf )
Viet Nam tự vẫn
kill time (kɪl taɪm )
Viet Nam giết thời gian
kill two birds with one stone (kɪl tu bɜrdz wɪð wʌn stoʊn )
Viet Nam một mũi tên trúng hai đích
killer (ˈkɪlər )
Viet Nam kẻ giết người
killing (ˈkɪlɪŋ )
Viet Nam vụ giết
kiln (kɪln )
Viet Nam lò nung gạch
kilogram (ˈkɪləɡræm )
Viet Nam cân tây
kilometre (kɪˈloʊmɪtər )
Viet Nam kilometer
kilovolt (kɪˈloʊvɒlt )
Viet Nam kilôvôn
kilowatt (kɪˈloʊwɒt )
Viet Nam kilowatt
kimono (kɪˈmoʊnoʊ )
Viet Nam Áo kimono (nhật bản)
kin (kɪn )
Viet Nam bà con
kind act (kaɪnd ækt )
Viet Nam ân
kind-hearted (ˈkaɪndˌhɑrtɪd )
Viet Nam Tốt bụng, lương thiện
kindergartener (ˈkaɪndərˌɡɑrtənər )
Viet Nam bảo mẫu
kindle (ˈkɪndl )
Viet Nam nhóm lửa
kindling-wood (kɪn.dlɪŋ wʊd )
Viet Nam củi để nhóm lửa
kindly (ˈkaɪnd.li )
Viet Nam tử tế
kindness (ˈkaɪnd.nəs )
Viet Nam ân
kinematics (kɪ.nəˈmæt.ɪks )
Viet Nam chuyển động học
kinetics (kɪˈnɛt.ɪks )
Viet Nam động học
king (kɪŋ )
Viet Nam đế vương
king orange (kɪŋ ˈɔr.ɪndʒ )
Viet Nam cam sành
kingdom (ˈkɪŋ.dəm )
Viet Nam vương quốc
kinglet (ˈkɪŋ.lɪt )
Viet Nam chim tước mào vàng
kingpost (ˈkɪŋ.poʊst )
Viet Nam cột dỡ nóc
kingship (ˈkɪŋʃɪp )
Viet Nam vương quyền
king’s decree (kɪŋz dɪˈkri )
Viet Nam ân chiếu
kinship (ˈkɪn.ʃɪp )
Viet Nam mối quan hệ họ hàng
kinsman (ˈkɪnz.mən )
Viet Nam người bà con
kiosk (kiˈɔsk )
Viet Nam cửa hàng sách
kip (kɪp )
Viet Nam da súc vật non
kiss (kɪs )
Viet Nam nụ hôn
kiss the dust (kɪs ðə dʌst )
Viet Nam chết
kit-bag (kɪt.bæɡ )
Viet Nam ba lô
kite (kaɪt )
Viet Nam con diều
kitty (ˈkɪt.i )
Viet Nam mèo con
kleptomaniac (ˌklɛp.təˈmeɪ.ni.æk )
Viet Nam người ăn cắp vặt
knave (neɪv )
Viet Nam kẻ bất lương
knavish (ˈneɪ.vɪʃ )
Viet Nam không trung thực
knickers (ˈnɪk.ərz )
Viet Nam quần lót chẽn gối
knife-switch (ˈnaɪf.swɪtʃ )
Viet Nam cầu dao
knight (naɪt )
Viet Nam hiệp sĩ
knight-errant (ˈnaɪt ˈɛr.ənt )
Viet Nam hiệp sĩ giang hồ
knightly (ˈnaɪt.li )
Viet Nam thượng võ
knitting-needle (ˈnɪt.ɪŋ ˈni.dl )
Viet Nam que đan
knitwear (ˈnɪt.wɛr )
Viet Nam đồ đan
knob (nɒb )
Viet Nam núm cửa
knock (nɑk )
Viet Nam gọi cửa
knock against (nɑk əˈɡeɪnst )
Viet Nam va phải

Pages