You are here

Chữ cái E

A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
EEC (iːiːˈsiː )
Viet Nam cộng đồng kinh tế châu Âu
East (iːst )
Viet Nam phương đông
East China Sea (iːst ˈʧaɪnə siː )
Viet Nam Biển Hoa Đông
East Timor (iːst ˈtiːmɔːr )
Viet Nam Đông Timor
East and West (iːst ənd wɛst )
Viet Nam Âu Á
Easter egg (ˈiːstər ɛɡ )
Viet Nam trứng Phục Sinh
Eastern (ˈiːstərn )
Viet Nam đông Phương
Eastern Europe (ˈiːstərn jʊəˈroʊp )
Viet Nam Đông Âu
Eight Immortals (eɪt ɪˈmɔːtəlz )
Viet Nam bát tiên
Eight teachings of Buddha (eɪt ˈtiːʧɪŋz əv ˈbʊdə )
Viet Nam bát giới
Emirate (ˈɛmɪrət )
Viet Nam các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
English language (ˈɪŋɡlɪʃ ˈlæŋɡwɪdʒ )
Viet Nam Anh ngữ
English literature (ˈɪŋɡlɪʃ ˈlɪtərətʃər )
Viet Nam văn học anh
English mile (ˈɪŋɡlɪʃ maɪl )
Viet Nam Anh lý
English translation (ˈɪŋɡlɪʃ trænsˈleɪʃən )
Viet Nam bản dịch tiếng Anh
Englishman (ˈɪŋɡlɪʃmən )
Viet Nam người đàn ông người Anh
Esperanto (ˌɛspəˈrɑːntoʊ )
Viet Nam quốc tế ngữ
Eurasia (jʊəˈreɪʒə )
Viet Nam đại lục Á Âu
Europe (ˈjʊərəp )
Viet Nam âu
Europe and Asia (ˈjʊərəp ənd ˈeɪʒə )
Viet Nam Âu Á
European (jʊəˈroʊpiən )
Viet Nam âu
Europeanisation (jʊəˈroʊpiənaɪˈzeɪʃən )
Viet Nam sự Âu hóa
Europeanize (jʊəˈroʊpiənaɪz )
Viet Nam Âu hóa
e-book (iːˈbʊk )
Viet Nam sách điện tử
e-mail (iːˈmeɪl )
Viet Nam thư điện tử
e.g. (iːˈdʒiː )
Viet Nam ví dụ
each (iːtʃ )
Viet Nam mỗi
eager (ˈiːɡər )
Viet Nam háo hức
ear of corn (ɪr əv kɔrn )
Viet Nam bắp
ear wax (ɪr wæks )
Viet Nam ráy tai
ear-hole (ɪr hoʊl )
Viet Nam lỗ tai
ear-splitting (ˈɪrˌsplɪtɪŋ )
Viet Nam điếc tai
eardrum (ˈɪərdrʌm )
Viet Nam màng nhĩ
earl (ɜːrl )
Viet Nam bá tước
earlier (ˈɜːrliər )
Viet Nam sớm hơn
earlobe (ˈɜːrləʊb )
Viet Nam rái tai
early (ˈɜːrli )
Viet Nam sớm hơn
early in the morning (ˈɜːrli ɪn ðə ˈmɔːrnɪŋ )
Viet Nam sáng sớm
early morning (ˈɜːrli ˈmɔːrnɪŋ )
Viet Nam ban mai
earn (ɜrn )
Viet Nam kiếm được
earn a commission (ɜrn ə kəˈmɪʃən )
Viet Nam ăn hoa hồng
earnest (ˈɜrnɪst )
Viet Nam đứng đắn
earnings (ˈɜrnɪŋz )
Viet Nam tiền lương
earnings report (ˈɜrnɪŋz rɪˈpɔrt )
Viet Nam báo cáo lợi tức
earplugs (ˈɪərplʌɡz )
Viet Nam nút bịt lỗ tai
earring (ˈɪərɪŋ )
Viet Nam bông tai
earthen (ˈɜːrθən )
Viet Nam sành
earthenware (ˈɜːrθənwɛər )
Viet Nam đồ bằng đất nung
earthlight (ˈɜːrθlaɪt )
Viet Nam ánh sáng đất
earthnut (ˈɜːrθnʌt )
Viet Nam nấm cục
earthquake (ˈɜːrθkweɪk )
Viet Nam cơn động đất
easel (ˈiːzl )
Viet Nam khung vẽ
easy (ˈiːzi )
Viet Nam thông thống
easygoing (ˈiːziˌɡoʊɪŋ )
Viet Nam thoải mái
eat a lot after recovering from illness (iːt ə lɑt ˈæftər rɪˈkʌvərɪŋ frʌm ˈɪlnəs )
Viet Nam ăn giả bữa
eat and drink (iːt ənd drɪŋk )
Viet Nam ăn uống
eat and drink until one is full (iːt ənd drɪŋk ənˈtɪl wʌn ɪz fʊl )
Viet Nam ăn uống thỏa thê
eat at home (iːt æt hoʊm )
Viet Nam ăn cơm nhà
eat away (iːt əˈweɪ )
Viet Nam ăn
eat between meals (iːt bɪˈtwin miːlz )
Viet Nam ăn quà
eat breakfast (iːt ˈbrɛkfəst )
Viet Nam ăn điểm tâm
eat dessert (iːt dɪˈzɜrt )
Viet Nam ăn tráng miệng
eat dinner (iːt ˈdɪnər )
Viet Nam ăn tối
eat everything (iːt ˈɛvriˌθɪŋ )
Viet Nam ăn tuốt
eat for fun (iːt fɔr fʌn )
Viet Nam ăn chơi
eat insipid food (iːt ɪnˈsɪpɪd fuːd )
Viet Nam ăn nhạt
eat like a pig (iːt laɪk ə pɪg )
Viet Nam ăn như heo
eat lunch (iːt lʌnʧ )
Viet Nam ăn trưa
eat meat (iːt miːt )
Viet Nam ăn mặn
eat on a tab (iːt ɒn ə tæb )
Viet Nam ăn chịu
eat on borrowed resources (iːt ɒn ˈbɔroʊd rɪˈsɔrsɪz )
Viet Nam ăn vay
eat on credit (iːt ɒn ˈkrɛdɪt )
Viet Nam ăn chịu
eat out (iːt aʊt )
Viet Nam ăn hàng
eat remains (iːt rɪˈmeɪnz )
Viet Nam ăn thừa
eat rice (iːt raɪs )
Viet Nam ăn cơm nhà
eat rice mixed with other cereals (iːt raɪs mɪkst wɪð ˈʌðər ˈsɛriəlz )
Viet Nam ăn độn
eat sb else’s ration (iːt ˈsʌb ˌɛlsɪz ˈræʃən )
Viet Nam ăn ghé
eat secretly (iːt ˈsiːkrɪtli )
Viet Nam ăn vụng
eat sth pickled before it is completely ready (iːt ˈsʌmθɪŋ ˈpɪkəld bɪˈfɔr ɪt ɪz kəmˈpliːtli ˈrɛdi )
Viet Nam ăn xổi
eat sth underdone (iːt ˈsʌmθɪŋ ˈʌndərˌdoʊn )
Viet Nam ăn tái
eat temperate (iːt ˈtɛmpərɪt )
Viet Nam ăn uống điều độ
eat the evening meal (iːt ði ˈivnɪŋ miːl )
Viet Nam ăn tối
eat together (iːt təˈɡɛðər )
Viet Nam ăn chung
eat too much (iːt tuː mʌtʃ )
Viet Nam ăn quá
eat uncooked food (iːt ˌʌnˈkʊkt fuːd )
Viet Nam ăn gỏi
eat with a good appetite (iːt wɪð ə ɡʊd ˈæpɪtaɪt )
Viet Nam ăn ngon miệng
eat with one’s fingers (iːt wɪð wʌnz ˈfɪŋɡərz )
Viet Nam ăn bốc
eat without manners (iːt wɪˈðaʊt ˈmænərz )
Viet Nam ăn tục
eat without paying (iːt wɪˈðaʊt ˈpeɪɪŋ )
Viet Nam ăn quịt
eat without rice (iːt wɪˈðaʊt raɪs )
Viet Nam ăn vã
eating and drinking (ˈiːtɪŋ ənd ˈdrɪŋkɪŋ )
Viet Nam ẩm thực
eavesdrop (ˈiːvzdrɒp )
Viet Nam nghe lén
eavesdropping (ˈiːvzˌdrɒpɪŋ )
Viet Nam sự nghe trộm
ebb (ɛb )
Viet Nam thời kỳ suy sụp
ebb-tide (ɛb-taɪd )
Viet Nam triều xuống
ebonite (ˈɛbənaɪt )
Viet Nam êbônit
ebony-tree (ˈɛbəniˌtri )
Viet Nam cây mun
eccentric (ɪkˈsɛntrɪk )
Viet Nam cao kỳ
eccentric wheel (ɪkˈsɛntrɪk wiːl )
Viet Nam bánh xe tâm sai

Pages