Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái V
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
VIP (viː-aɪ-piː)
khách VIP
Thông tin thêm về từ VIP
Vatican (ˈvætɪkən)
Tòa Thánh Va-ti-căng
Thông tin thêm về từ Vatican
Venezuela (ˌvɛnɪˈzweɪlə)
Venezuela
Thông tin thêm về từ Venezuela
Vienna (viˈɛnə)
Viên
Thông tin thêm về từ Vienna
Vientiane (ˌvjɛntiˈɑːn)
Viêng Chăn
Thông tin thêm về từ Vientiane
Vietnam (ˌvjɛtˈnæm)
Việt Nam
Thông tin thêm về từ Vietnam
Vietnam war (ˌvjɛtˈnæm wɔː)
chiến tranh Việt Nam
Thông tin thêm về từ Vietnam war
Vietnamese (ˌvjɛtnəˈmiːz)
tiếng Việt
Thông tin thêm về từ Vietnamese
Vietnamese language version (ˌvjɛtnəˈmiːz ˈlæŋɡwɪʤ ˈvɜːʒᵊn)
ấn bản tiếng Việt
Thông tin thêm về từ Vietnamese language version
Vietnamese reading (ˌvjɛtnəˈmiːz ˈriːdɪŋ)
âm Việt
Thông tin thêm về từ Vietnamese reading
Vietnamese translation (ˌvjɛtnəˈmiːz trænzˈleɪʃᵊn)
bản dịch Việt ngữ
Thông tin thêm về từ Vietnamese translation
vacant (ˈveɪkᵊnt)
khuyết
Thông tin thêm về từ vacant
vacant piece of land (ˈveɪkᵊnt piːs ɒv lænd)
bãi đất hoang
Thông tin thêm về từ vacant piece of land
vacation (veɪˈkeɪʃᵊn)
kỳ nghỉ
Thông tin thêm về từ vacation
vaccine (ˈvæksiːn)
chủng ngừa
Thông tin thêm về từ vaccine
vaccinotherapy (vaccinotherapy)
bệnh miêu trị pháp
Thông tin thêm về từ vaccinotherapy
vacillate (ˈvæsɪleɪt)
lắc lư
Thông tin thêm về từ vacillate
vacillating (ˈvæsɪleɪtɪŋ)
lắc lư
Thông tin thêm về từ vacillating
vacuole (vacuole)
không bào
Thông tin thêm về từ vacuole
vacuum cleaner (ˈvækjuːm ˈkliːnə)
máy hút bụi
Thông tin thêm về từ vacuum cleaner
vacuum flask (ˈvækjuːm flɑːsk)
bình nước giữ nhiệt
Thông tin thêm về từ vacuum flask
vacuum pump (ˈvækjuːm pʌmp)
bơm chân không
Thông tin thêm về từ vacuum pump
vagina (vəˈʤaɪnə)
âm đạo
Thông tin thêm về từ vagina
vagrant (ˈveɪɡrᵊnt)
sống lang thang
Thông tin thêm về từ vagrant
vague (veɪɡ)
bâng quơ
Thông tin thêm về từ vague
vaguely (ˈveɪɡli)
một cách mơ hồ
Thông tin thêm về từ vaguely
vainglory (ˌveɪnˈɡlɔːri)
tính tự đắc
Thông tin thêm về từ vainglory
valedictorian (ˌvælɪdɪkˈtɔːriən)
học sinh đại diện của khóa đọc diễn văn từ biệt trong lễ tốt nghiệp
Thông tin thêm về từ valedictorian
valence (ˈveɪləns)
hóa trị
Thông tin thêm về từ valence
valency (ˈveɪlənsi)
hóa trị
Thông tin thêm về từ valency
valiant (ˈvæliənt)
anh dũng
Thông tin thêm về từ valiant
valid (ˈvælɪd)
hợp lệ
Thông tin thêm về từ valid
validity (vəˈlɪdəti)
hiệu lực
Thông tin thêm về từ validity
valley (ˈvæliənt)
thung lũng
Thông tin thêm về từ valley
valley of tears (ˈvæli ɒv teəz)
bể khổ
Thông tin thêm về từ valley of tears
valuable (ˈvæljəbᵊl)
Bảo bối, cục cưng, của báu
Thông tin thêm về từ valuable
valuable lesson (ˈvæljəbᵊl ˈlɛsᵊn)
bài học đáng giá
Thông tin thêm về từ valuable lesson
valuables (ˈvæljəbᵊlz)
đồ vật quý
Thông tin thêm về từ valuables
value (ˈvæljuː)
giá trị
Thông tin thêm về từ value
valve (vælv)
đầu van
Thông tin thêm về từ valve
vampire (ˈvæmpaɪə)
ma cà rồng
Thông tin thêm về từ vampire
vandalism (ˈvændᵊlɪzᵊm)
sự phá hoại
Thông tin thêm về từ vandalism
vanilla (vəˈnɪlə)
vani
Thông tin thêm về từ vanilla
vanish (ˈvænɪʃ)
bay biến
Thông tin thêm về từ vanish
vanishing (ˈvænɪʃɪŋ)
biến mất
Thông tin thêm về từ vanishing
vanquish (ˈvæŋkwɪʃ)
tiêu diệt
Thông tin thêm về từ vanquish
vantage ground (ˈvɑːntɪʤ ɡraʊnd)
thế lợi
Thông tin thêm về từ vantage ground
vapor (ˈveɪpə)
khí
Thông tin thêm về từ vapor
vaporous (ˈveɪpᵊrəs)
đầy hơi nước
Thông tin thêm về từ vaporous
variable (ˈveəriəbᵊl)
biến sô
Thông tin thêm về từ variable
variance (ˈveəriəns)
biến tố
Thông tin thêm về từ variance
variant (ˈveəriənt)
khác nhau
Thông tin thêm về từ variant
variation (ˌveəriˈeɪʃᵊn)
sự biến thiên
Thông tin thêm về từ variation
varicella (ˌværɪˈsɛlə)
bệnh thủy đậu
Thông tin thêm về từ varicella
varicose (ˈværɪkəʊs)
chứng giãn tĩnh mạch
Thông tin thêm về từ varicose
variety (vəˈraɪəti)
sự phong phú
Thông tin thêm về từ variety
various (ˈveəriəs)
đa dạng
Thông tin thêm về từ various
vary (ˈveəri)
biến đổi
Thông tin thêm về từ vary
varying (ˈveəriɪŋ)
hay thay đổi
Thông tin thêm về từ varying
vase (vɑːz)
bình hoa
Thông tin thêm về từ vase
vasoconstriction (vasoconstriction)
sự co tĩnh mạch
Thông tin thêm về từ vasoconstriction
vasodilatation (vasodilatation)
sự giãn tĩnh mạch
Thông tin thêm về từ vasodilatation
vasomotor (vasomotor)
gây co hoặc giãn tĩnh mạch
Thông tin thêm về từ vasomotor
vassal (ˈvæsᵊl)
chư hầu
Thông tin thêm về từ vassal
vast (vɑːst)
bao la
Thông tin thêm về từ vast
vastly (ˈvɑːstli)
rộng lớn
Thông tin thêm về từ vastly
vastus lateralis (vastus lateralis)
bắp vế
Thông tin thêm về từ vastus lateralis
vaudeville (ˈvəʊdəvɪl)
chương trình tạp kỹ
Thông tin thêm về từ vaudeville
vault of heaven (vɔːlt ɒv ˈhɛvᵊn)
bầu trời
Thông tin thêm về từ vault of heaven
vaunt (vɔːnt)
khoe khoang
Thông tin thêm về từ vaunt
veal (viːl)
thịt bê
Thông tin thêm về từ veal
vector (ˈvɛktə)
véc tơ
Thông tin thêm về từ vector
veda (ˈveɪdə)
Kinh Vê-đa
Thông tin thêm về từ veda
vee (vee)
chữ V
Thông tin thêm về từ vee
veer (vɪə)
đổi hướng liên tục
Thông tin thêm về từ veer
vegetable (ˈvɛʤtəbᵊl)
rau củ
Thông tin thêm về từ vegetable
vegetables (ˈvɛʤtəbᵊlz)
rau cỏ
Thông tin thêm về từ vegetables
vegetation (ˌvɛʤɪˈteɪʃᵊn)
thực vật
Thông tin thêm về từ vegetation
vehement (ˈviːəmənt)
ào ạt
Thông tin thêm về từ vehement
vehemently (ˈviːəməntli)
mãnh liệt
Thông tin thêm về từ vehemently
vehicle (ˈvɪəkᵊl)
xe cộ
Thông tin thêm về từ vehicle
vein (veɪn)
mạch máu
Thông tin thêm về từ vein
velar (ˈviːlə)
âm vòm mềm
Thông tin thêm về từ velar
vellum (ˈvɛləm)
giấy da bê chất lượng
Thông tin thêm về từ vellum
velocity (vəˈlɒsəti)
vận tốc
Thông tin thêm về từ velocity
velveteen (ˈvɛlvətiːn)
Vải nhung dày 2 mặt (như nhau)
Thông tin thêm về từ velveteen
velvety (ˈvɛlvətiːn)
như nhung
Thông tin thêm về từ velvety
vena (ˈviːnə)
tĩnh mạch
Thông tin thêm về từ vena
venal (ˈviːnᵊl)
dễ mua chuộc
Thông tin thêm về từ venal
vendor (ˈvɛndɔː)
người bán hàng rong
Thông tin thêm về từ vendor
venerable (ˈvɛnərəbᵊl)
đáng tôn kính
Thông tin thêm về từ venerable
venerate (ˈvɛnəreɪt)
vái lạy
Thông tin thêm về từ venerate
veneration (ˌvɛnəˈreɪʃᵊn)
sự sùng kính
Thông tin thêm về từ veneration
venereal disease (vəˈnɪəriəl dɪˈziːz)
bệnh hoa liễu
Thông tin thêm về từ venereal disease
venomous (ˈvɛnəməs)
nham hiểm
Thông tin thêm về từ venomous
ventilate (ˈvɛntɪleɪt)
làm thông gió
Thông tin thêm về từ ventilate
ventilator (ˈvɛntɪleɪtə)
quạt điện
Thông tin thêm về từ ventilator
ventricle (ˈvɛntrɪkᵊl)
tâm thất
Thông tin thêm về từ ventricle
venture (ˈvɛnʧə)
mạo hiểm
Thông tin thêm về từ venture
veranda (vəˈrændə)
hiên
Thông tin thêm về từ veranda
Pages
1
2
3
4
next ›
last »