You are here

Chữ cái Q

A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Qur'an (Qur'an)
Viet Nam kinh Cô-ran
quadrant (ˈkwɒdrənt)
Viet Nam góc
quadrature (ˈkwɒdrəʧə)
Viet Nam phép cầu phương
quadruped (ˈkwɒdrʊpɛd)
Viet Nam bốn chân
quadruplet (quadruplet)
Viet Nam ca sinh bốn
quaint (kweɪnt)
Viet Nam cỏ vẻ cổ
qualified (ˈkwɒlɪfaɪd)
Viet Nam đạt tiêu chuẩn
qualitative (ˈkwɒlɪtətɪv)
Viet Nam định tính
quality (ˈkwɒləti)
Viet Nam chất lượng
quantic (quantic)
Viet Nam dạng bậc hai
quantifiable (ˈkwɒntɪfaɪəbᵊl)
Viet Nam có thể xác định số lượng
quantitative (ˈkwɒntɪtətɪv)
Viet Nam định lượng
quantitative analysis (ˈkwɒntɪtətɪv əˈnæləsɪs)
Viet Nam phân tích định lượng
quantum (ˈkwɒntəm)
Viet Nam mức
quarrel (ˈkwɒrᵊl)
Viet Nam ăn thua
quarry (ˈkwɒri)
Viet Nam người bị truy nã
quarter (ˈkwɔːtə)
Viet Nam một phần tư
quarter wave antenna (ˈkwɔːtə weɪv ænˈtɛnə)
Viet Nam ăng ten phần tư sóng
quarterdeck (ˈkwɔːtədɛk)
Viet Nam boong lái
quarterfinal (quarterfinal)
Viet Nam vòng tứ kết
quarters (ˈkwɔːtəz)
Viet Nam Doanh trại quân đội
quarterstaff (quarterstaff)
Viet Nam gậy dài dùng làm vũ khí
quartic (quartic)
Viet Nam thuộc bậc bốn
quasar (ˈkweɪzɑː)
Viet Nam chuẩn tinh
quatrain (ˈkwɒtreɪn)
Viet Nam thơ bốn câu
quay (kiː)
Viet Nam bến tàu
queasy (ˈkwiːzi)
Viet Nam cảm thấy buồn nôn
quell (kwɛl)
Viet Nam đàn áp
querulous (ˈkwɛrʊləs)
Viet Nam hay càu nhàu
query (ˈkwɪəri)
Viet Nam câu hỏi
question (ˈkwɛsʧən)
Viet Nam chất vấn
questionable (ˈkwɛsʧənəbᵊl)
Viet Nam bán tín bán nghi
questioning (ˈkwɛsʧənɪŋ)
Viet Nam còn nghi vấn
quibble (ˈkwɪbᵊl)
Viet Nam cách nói nước đôi
quick-tempered (ˈkwɪkˈtɛmpəd)
Viet Nam nóng tính
quick-witted (ˈkwɪkˈwɪtɪd)
Viet Nam nhanh trí
quicken (ˈkwɪkᵊn)
Viet Nam làm tăng nhanh
quickie (ˈkwɪki)
Viet Nam cái được chế tạo rất nhanh
quicklime (ˈkwɪklaɪm)
Viet Nam vôi
quickly (ˈkwɪkli)
Viet Nam một cách nhanh chóng
quicksand (ˈkwɪksænd)
Viet Nam cát lún
quiet (ˈkwaɪət)
Viet Nam phẳng lặng
quietly (ˈkwaɪətli)
Viet Nam một cách khẽ khàng
quill (kwɪl)
Viet Nam lông nhím
quill pen (kwɪl pɛn)
Viet Nam bút lông ngỗng
quilt (kwɪlt)
Viet Nam mền bông
quilted robe (ˈkwɪltɪd rəʊb)
Viet Nam áo bông
quincunx (ˈkwɪnkʌŋks)
Viet Nam cách sắp xếp nanh sấu
quinine (kwɪˈniːn)
Viet Nam ki-nin
quintessence (kwɪnˈtɛsᵊns)
Viet Nam anh hoa
quintessential (ˌkwɪntɪˈsɛnʃᵊl)
Viet Nam phần tinh chất
quintillion (quintillion)
Viet Nam mười luỹ thừa ba mươi
quit one’s job (kwɪt wʌnz ʤɒb)
Viet Nam nghỉ việc
quite (kwaɪt)
Viet Nam khá là
quiver (ˈkwɪvə)
Viet Nam sự run
quixotic (kwɪkˈsɒtɪk)
Viet Nam quá lãng mạn viển vông
quiz (kwɪz)
Viet Nam câu đố
quorum (ˈkwɔːrəm)
Viet Nam số đại biểu tối thiểu
quote (kwəʊt)
Viet Nam báo
quotient (ˈkwəʊʃᵊnt)
Viet Nam thương số
Qua Ibo (kweɪ Ibo)
Viet Nam Qua Ibo
Quack (kwæk)
Viet Nam Thầy lang, lang băm, lang vườn
Quail (kweɪl)
Viet Nam Con chim cút
quality assurance (ˈkwɒləti əˈʃʊərᵊns)
Viet Nam Đảm bảo về chất lượng.
Quality Assurance (QA) (ˈkwɒləti əˈʃʊərᵊns (kjuː-eɪ))
Viet Nam Đảm bảo chất lượng
quality control (ˈkwɒləti kənˈtrəʊl)
Viet Nam Kiểm soát chất lượng
Quality Control (QC) (ˈkwɒləti kənˈtrəʊl (kjuː-siː))
Viet Nam Kiểm soát chất lượng
Quality department (ˈkwɒləti dɪˈpɑːtmənt)
Viet Nam Phòng quản lý chất lượng
Quantitative skills (ˈkwɒntɪtətɪv skɪlz)
Viet Nam Kỹ năng định lượng
quantity (ˈkwɒntəti)
Viet Nam Số lượng
Quantity of packages (ˈkwɒntəti ɒv ˈpækɪʤɪz)
Viet Nam Số lượng kiện hàng
Quantity Take-off (ˈkwɒntəti ˈteɪkɒf)
Viet Nam Dự toán xây dựng
Quantum computing (ˈkwɒntəm kəmˈpjuːtɪŋ)
Viet Nam Máy tính lượng tử
Quarr (Quarr)
Viet Nam Mỏ đá
Quarter (ˈkwɔːtə)
Viet Nam Bên hông giày
Quarter window (ˈkwɔːtə ˈwɪndəʊ)
Viet Nam cửa sổ một phần tư
Quartz (kwɔːts)
Viet Nam thạch anh
queen size bed (kwiːn saɪz bɛd)
Viet Nam giường lớn hơn giường đôi, thường cho gia đình 2 vợ chồng và 1 đứa trẻ.
queue (kjuː)
Viet Nam xếp hàng
Quick set (kwɪk sɛt)
Viet Nam Chuyền bóng nhanh
Quick time, march (kwɪk taɪm, mɑːʧ)
Viet Nam Bước đều, bước!
Quota (ˈkwəʊtə)
Viet Nam Hạn ngạch
Quotation (kwəʊˈteɪʃᵊn)
Viet Nam (bảng) Báo giá