You are here
Chữ cái Q
quantitative analysis (ˈkwɒntɪtətɪv əˈnæləsɪs)
phân tích định lượng
quarter wave antenna (ˈkwɔːtə weɪv ænˈtɛnə)
ăng ten phần tư sóng
quality assurance (ˈkwɒləti əˈʃʊərᵊns)
Đảm bảo về chất lượng.
Quality Assurance (QA) (ˈkwɒləti əˈʃʊərᵊns (kjuː-eɪ))
Đảm bảo chất lượng
Quality Control (QC) (ˈkwɒləti kənˈtrəʊl (kjuː-siː))
Kiểm soát chất lượng
Quality department (ˈkwɒləti dɪˈpɑːtmənt)
Phòng quản lý chất lượng
Quantitative skills (ˈkwɒntɪtətɪv skɪlz)
Kỹ năng định lượng
Quantity of packages (ˈkwɒntəti ɒv ˈpækɪʤɪz)
Số lượng kiện hàng
queen size bed (kwiːn saɪz bɛd)
giường lớn hơn giường đôi, thường cho gia đình 2 vợ chồng và 1 đứa trẻ.