You are here

Chữ cái X

A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
xenophobia (ˌzɛnəˈfəʊbiə)
Viet Nam sự bài ngoại
xenophobic (ˌzɛnəˈfəʊbɪk)
Viet Nam bài ngoại
xerophthalmia (xerophthalmia)
Viet Nam bệnh khô mắt
x-ray (ˈɛksreɪ)
Viet Nam X-quang
Xylene (C6H4(CH3)2) (Xylene (siː6eɪʧ4(siː-eɪʧ3)2))
Viet Nam Xylen (C6H4(CH3)2)
Xylophone (ˈzaɪləfəʊn)
Viet Nam mộc cầm