You are here

Chữ cái Y

A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Yin and Yang (jɪn ænd jæŋ)
Viet Nam âm dương
Yugoslavia (ˌjuːɡəʊˈslɑːviə)
Viet Nam Nam Tư
yacht (jɒt)
Viet Nam du thuyền
yak (jæk)
Viet Nam bò tây tạng
yam (jæm)
Viet Nam củ từ
yang (jæŋ)
Viet Nam dương
yap (jæp)
Viet Nam tiếng chó sủa ăng ẳng
yardstick (ˈjɑːdstɪk)
Viet Nam tiêu chuẩn so sánh
ye (jiː)
Viet Nam các ngươi
yearbook (ˈjɪəbʊk)
Viet Nam biên niên
yearly (ˈjɪəli)
Viet Nam hàng năm
yearn for (jɜːn fɔː)
Viet Nam ao ước
yeast cake (jiːst keɪk)
Viet Nam bánh bò
yell (jɛl)
Viet Nam la lớn
yell at sb (jɛl æt sb)
Viet Nam la hét vào mặt ai
yellow fever (ˈjɛləʊ ˈfiːvə)
Viet Nam bệnh sốt vàng da
yellow-colored wedding pastry (ˈjɛləʊ-ˈkʌləd ˈwɛdɪŋ ˈpeɪstri)
Viet Nam bánh su sê
yellowish (ˈjɛləʊɪʃ)
Viet Nam vàng vàng
yelp (jɛlp)
Viet Nam ẳng ẳng
yes (jɛs)
Viet Nam Vâng lời, ngoan ngoãn
yes-man (ˈjɛsmæn)
Viet Nam người ba phải
yesterday (ˈjɛstədeɪ)
Viet Nam hôm qua
yet (jɛt)
Viet Nam tuy nhiên
yield (jiːld)
Viet Nam mang lại
yin-yang (jɪn-jæŋ)
Viet Nam âm dương
yoke sth together (jəʊk sth təˈɡɛðə)
Viet Nam kết hợp
yolk (jəʊk sth təˈɡɛðə)
Viet Nam noãn bào
yonder (ˈjɒndə)
Viet Nam kìa
Your Majesty (juː)
Viet Nam quý vị
you are just guessing! (juː ɑː ʤʌst ˈɡɛsɪŋ!)
Viet Nam bạn chỉ nói mò thôi!
young (jʌŋ)
Viet Nam ấu học
young but cunning (jʌŋ bʌt ˈkʌnɪŋ)
Viet Nam bé hạt tiêu
young cadre (jʌŋ ˈkɑːdə)
Viet Nam anh cán bộ
young king (jʌŋ kɪŋ)
Viet Nam ấu chúa
young male driver (jʌŋ meɪl ˈdraɪvə)
Viet Nam anh tài xế
young man (jʌŋ mæn)
Viet Nam anh thanh niên
youth (juːθ)
Viet Nam ngày xuân
youthfulness (ˈjuːθfᵊlnəs)
Viet Nam tính thanh niên
ytterbium (ɪˈtɜːbiəm)
Viet Nam ytebi
yttrium (ˈɪtriəm)
Viet Nam ytri
yum cha (jʌm cha)
Viet Nam ẩm trà
Yardage (Yardage)
Viet Nam Khoảng cách từ điểm đánh tới mục tiêu
Yarn (jɑːn)
Viet Nam Sợi chỉ
Year term (jɪə tɜːm)
Viet Nam Nhiệm kỳ (ví dụ: four-year term – nhiệm kỳ bốn năm)
Yearly renewable term insurance (ˈjɪəli rɪˈnjuːəbᵊl tɜːm ɪnˈʃʊərᵊns)
Viet Nam Hợp đồng bảo hiểm nhân thọ tử kỳ được tái tục hàng năm
Yeast (jiːst)
Viet Nam Men nở
Yellow (jɛləʊ)
Viet Nam Màu vàng
Yellow card (ˈjɛləʊ kɑːd)
Viet Nam Thẻ vàng
Yellow Flame (ˈjɛləʊ fleɪm)
Viet Nam Gỗ Chôm Chôm
Yellow truffle mushrooms (ˈjɛləʊ ˈtrʌfᵊl ˈmʌʃruːmz)
Viet Nam Nấm trâm vàng
Yemen (ˈjɛmən)
Viet Nam Yemen
Yield of pulp (jiːld ɒv pʌlp)
Viet Nam năng suất tỷ lệ lảm ra bột giấy từ gỗ
yoga (ˈjəʊɡə)
Viet Nam Yoga
Yoga mat (ˈjəʊɡə mæt)
Viet Nam Thảm yoga
yoke (jəʊk)
Viet Nam cầu ngực
Young Tree (jʌŋ triː)
Viet Nam cây con
Younger brother (ˈjʌŋɡə ˈbrʌðə)
Viet Nam em trai
Younger sister (ˈjʌŋɡə ˈsɪstə)
Viet Nam em gái
Your priority (jɔː praɪˈɒrəti)
Viet Nam Được ưu tiên
Youthful appearance (ˈjuːθfᵊl əˈpɪərᵊns)
Viet Nam Vẻ ngoài trẻ trung
Yule Ham (juːl hæm)
Viet Nam giăm bông Giáng Sinh
Yule Log Cake (juːl lɒɡ keɪk)
Viet Nam bánh hình khúc gỗ