You are here

Chữ cái C

criticism (ˈkrɪtɪsɪzəm )
Viet Nam bình luận chính trị
criticize (ˈkrɪtɪsaɪz )
Viet Nam bắt bẻ
croak (kroʊk )
Viet Nam tiếng ộp ộp của ếch nhái
croaky (kroʊki )
Viet Nam khàn khàn
crochet-hook (kroʊˈʃeɪt hʊk )
Viet Nam móc thêu
crocodile tears (ˈkrɒkədaɪl tɪrz )
Viet Nam nước mắt cá sấu
crony (ˈkroʊni )
Viet Nam bạn nối khố
croon (kruːn )
Viet Nam hát ngâm nga
cross bar (ˈkrɔs bɑr )
Viet Nam thanh ngang
cross over (ˈkrɔs ˈoʊvər )
Viet Nam đi qua
cross through (ˈkrɔs θru )
Viet Nam băng qua
cross-breed (krɔs )
Viet Nam người lai
cross-country (ˈkrɔsˌkʌntri )
Viet Nam cuộc chạy việt dã
cross-examine (ˈkrɔsɪɡˌzæmɪn )
Viet Nam thẩm vấn
cross-eyed (ˈkrɔsˌaɪd )
Viet Nam mắt lác
cross-question (ˈkrɔsˌkwɛstʃən )
Viet Nam câu hỏi thẩm vấn
cross-section (ˈkrɔsˌsɛkʃən )
Viet Nam sự cắt ngang
crossbow (ˈkrɔsˌboʊ )
Viet Nam cái ná
crosssword (ˈkrɔsˌsɔrd )
Viet Nam trò chơi ô chữ
crotchet (ˈkrɒtʃɪt )
Viet Nam nốt đen
crowbar (ˈkroʊˌbɑr )
Viet Nam cái xà beng
crowd (kraʊd )
Viet Nam đám đông
crowded (ˈkraʊdɪd )
Viet Nam đông đúc
crowds (kraʊdz )
Viet Nam các đám đông
crowdy (ˈkraʊdi )
Viet Nam đông đảo
crucial (ˈkruːʃəl )
Viet Nam cốt yếu
crucian carp (ˈkruːʃən kɑrp )
Viet Nam cá giếc
crucifix (ˈkruːkɪfɪks )
Viet Nam hình thập ác
crude (kruːd )
Viet Nam nguyên khai
cruise (kruːz )
Viet Nam cuộc đi chơi biển
cruiser (ˈkruːzər )
Viet Nam tàu tuần tiễu
crumb (krʌm )
Viet Nam bẻ vụn
crumble (ˈkrʌmbəl )
Viet Nam Đổ sụp, sụp lở
crumbly (ˈkrʌmbli )
Viet Nam dễ vỡ vụn
crumple (ˈkrʌmpl )
Viet Nam bở ra
crunch (krʌntʃ )
Viet Nam sự nhai
crushed (krʌʃt )
Viet Nam be bét
crust (krʌst )
Viet Nam vỏ trái đất
cry before one is hurt (kraɪ bɪˈfɔr wʌn ɪz hɜrt )
Viet Nam chưa đánh đã khóc
cryolith (ˈkraɪəˌlɪθ )
Viet Nam băng thạch
cryptogram (ˈkrɪptoʊˌgræm )
Viet Nam tài liệu mã hóa
cryptography (krɪpˈtɒɡrəfi )
Viet Nam mật mã
cryptophyceae (ˌkrɪptoʊˈfaɪsiˌi )
Viet Nam ẩn tảo
crystal-clear heart (ˈkrɪstl kɪr hɑrt )
Viet Nam băng tâm
crystalline (ˈkrɪstəlɪn )
Viet Nam kết tinh
crystallization (ˌkrɪstəlɪˈzeɪʃən )
Viet Nam sự kết tinh
crystallography (ˌkrɪstələˈɡrɑfi )
Viet Nam tinh thể học
crèche (krɛʃ )
Viet Nam nhà trẻ
cubic (ˈkjuːbɪk )
Viet Nam khối
cubic meter (ˈkjuːbɪk ˈmiːtər )
Viet Nam mét khối
cubicle (ˈkjuːbɪkəl )
Viet Nam ngăn làm việc
cubism (ˈkjuːbɪzəm )
Viet Nam xu hướng lập thể
Cuckold (ˈkʌkəld )
Viet Nam anh chồng bị cắm sừng
cuckold sb (ˈkʌkəld ˈsʌb )
Viet Nam cắm sừng ai
cudgel (ˈkʌdʒəl )
Viet Nam dùi cui
cudgel one’s brains (ˈkʌdʒəl wʌnz breɪnz )
Viet Nam nghĩ nát óc để nhớ lại
cudweed (ˈkʌdˌwiːd )
Viet Nam rau khúc
cuisine (kwɪˈziːn )
Viet Nam ẩm thực
cul-de-sac (ˈkʌl də ˈsæk )
Viet Nam ngõ cụt
culpable (ˈkʌlpəbl )
Viet Nam có tội
culprit (ˈkʌlprɪt )
Viet Nam người phạm tội
cult (kʌlt )
Viet Nam giáo phái
cultivate (ˈkʌltɪˌveɪt )
Viet Nam trau dồi
cultural revolution (ˈkʌltʃərəl ˌrɛvəˈluːʃən )
Viet Nam cách mạng văn hóa
culture shock (ˈkʌltʃər ʃɑk )
Viet Nam sự sốc văn hóa
cultured (ˈkʌltʃərd )
Viet Nam có học thức
cumbersome (ˈkʌmbərsəm )
Viet Nam bộn bàng
cumbrous (ˈkʌmbrəs )
Viet Nam ngổn ngang
cummingtonite (ˌkʌmɪŋˈtənˌaɪt )
Viet Nam khoáng chất chanxeđon
cumulate (ˈkjuːmjʊleɪt )
Viet Nam chất chứa
cupful (ˈkʌpfəl )
Viet Nam khoảng một cốc
cupidity (kjuːˈpɪdəti )
Viet Nam tính tham lam
cupola (ˈkjuːpələ )
Viet Nam vòm
cupping (ˈkʌpɪŋ )
Viet Nam sự giác hơi
curator (kjʊˈreɪtər )
Viet Nam Người phụ trách hóa trang
curaçao (ˌkjʊəˈrɑːsoʊ )
Viet Nam rượu vỏ cam
curb (kɜrb )
Viet Nam kiếm chế
curdle (ˈkɜrdl )
Viet Nam đông lại
cure (kjʊr )
Viet Nam chữa trị
cure-all (ˈkjʊrɔl )
Viet Nam thuốc chữa bách bệnh
curiosity (ˌkjʊəriˈɑsɪti )
Viet Nam sự tò mò
curious (ˈkjʊəriəs )
Viet Nam tò mò
curium (ˈkjʊrɪəm )
Viet Nam hóa học
curl (kɜrl )
Viet Nam lọn tóc xoăn
curl up with sb (kɜrl ʌp wɪð sʌb )
Viet Nam ôm ấp ai
currant (ˈkɜrənt )
Viet Nam nho Hy Lạp
currency (ˈkɜrənsɪ )
Viet Nam sự lưu hành
currently (ˈkɜrəntli )
Viet Nam hiện giờ
curse (kɜrs )
Viet Nam lời nguyền
cursory (ˈkɜrsəri )
Viet Nam vội
curt (kɜrt )
Viet Nam cụt lủn
curtail (kərˈteɪl )
Viet Nam cắt
custom (ˈkʌstəm )
Viet Nam luật lệ của địa phương
custom-made (ˈkʌstəm meɪd )
Viet Nam may đo
customary (ˈkʌstəˌmɛri )
Viet Nam thông thường
cut back (kʌt bæk )
Viet Nam bỏ bớt
cut back on (kʌt bæk ɑn )
Viet Nam giảm

Pages