Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái C
criticism (ˈkrɪtɪsɪzəm )
bình luận chính trị
Thông tin thêm về từ criticism
criticize (ˈkrɪtɪsaɪz )
bắt bẻ
Thông tin thêm về từ criticize
croak (kroʊk )
tiếng ộp ộp của ếch nhái
Thông tin thêm về từ croak
croaky (kroʊki )
khàn khàn
Thông tin thêm về từ croaky
crochet-hook (kroʊˈʃeɪt hʊk )
móc thêu
Thông tin thêm về từ crochet-hook
crock (krɒk )
ang
Thông tin thêm về từ crock
crocodile tears (ˈkrɒkədaɪl tɪrz )
nước mắt cá sấu
Thông tin thêm về từ crocodile tears
crony (ˈkroʊni )
bạn nối khố
Thông tin thêm về từ crony
croon (kruːn )
hát ngâm nga
Thông tin thêm về từ croon
cross bar (ˈkrɔs bɑr )
thanh ngang
Thông tin thêm về từ cross bar
cross over (ˈkrɔs ˈoʊvər )
đi qua
Thông tin thêm về từ cross over
cross through (ˈkrɔs θru )
băng qua
Thông tin thêm về từ cross through
cross-breed (krɔs )
người lai
Thông tin thêm về từ cross-breed
cross-country (ˈkrɔsˌkʌntri )
cuộc chạy việt dã
Thông tin thêm về từ cross-country
cross-examine (ˈkrɔsɪɡˌzæmɪn )
thẩm vấn
Thông tin thêm về từ cross-examine
cross-eyed (ˈkrɔsˌaɪd )
mắt lác
Thông tin thêm về từ cross-eyed
cross-question (ˈkrɔsˌkwɛstʃən )
câu hỏi thẩm vấn
Thông tin thêm về từ cross-question
cross-section (ˈkrɔsˌsɛkʃən )
sự cắt ngang
Thông tin thêm về từ cross-section
crossbow (ˈkrɔsˌboʊ )
cái ná
Thông tin thêm về từ crossbow
crosssword (ˈkrɔsˌsɔrd )
trò chơi ô chữ
Thông tin thêm về từ crosssword
crotchet (ˈkrɒtʃɪt )
nốt đen
Thông tin thêm về từ crotchet
crowbar (ˈkroʊˌbɑr )
cái xà beng
Thông tin thêm về từ crowbar
crowd (kraʊd )
đám đông
Thông tin thêm về từ crowd
crowded (ˈkraʊdɪd )
đông đúc
Thông tin thêm về từ crowded
crowds (kraʊdz )
các đám đông
Thông tin thêm về từ crowds
crowdy (ˈkraʊdi )
đông đảo
Thông tin thêm về từ crowdy
crucial (ˈkruːʃəl )
cốt yếu
Thông tin thêm về từ crucial
crucian carp (ˈkruːʃən kɑrp )
cá giếc
Thông tin thêm về từ crucian carp
crucifix (ˈkruːkɪfɪks )
hình thập ác
Thông tin thêm về từ crucifix
crude (kruːd )
nguyên khai
Thông tin thêm về từ crude
cruise (kruːz )
cuộc đi chơi biển
Thông tin thêm về từ cruise
cruiser (ˈkruːzər )
tàu tuần tiễu
Thông tin thêm về từ cruiser
crumb (krʌm )
bẻ vụn
Thông tin thêm về từ crumb
crumble (ˈkrʌmbəl )
Đổ sụp, sụp lở
Thông tin thêm về từ crumble
crumbly (ˈkrʌmbli )
dễ vỡ vụn
Thông tin thêm về từ crumbly
crumple (ˈkrʌmpl )
bở ra
Thông tin thêm về từ crumple
crunch (krʌntʃ )
sự nhai
Thông tin thêm về từ crunch
crushed (krʌʃt )
be bét
Thông tin thêm về từ crushed
crust (krʌst )
vỏ trái đất
Thông tin thêm về từ crust
cry (kraɪ )
khóc
Thông tin thêm về từ cry
cry before one is hurt (kraɪ bɪˈfɔr wʌn ɪz hɜrt )
chưa đánh đã khóc
Thông tin thêm về từ cry before one is hurt
cryolith (ˈkraɪəˌlɪθ )
băng thạch
Thông tin thêm về từ cryolith
cryptogram (ˈkrɪptoʊˌgræm )
tài liệu mã hóa
Thông tin thêm về từ cryptogram
cryptography (krɪpˈtɒɡrəfi )
mật mã
Thông tin thêm về từ cryptography
cryptophyceae (ˌkrɪptoʊˈfaɪsiˌi )
ẩn tảo
Thông tin thêm về từ cryptophyceae
crystal-clear heart (ˈkrɪstl kɪr hɑrt )
băng tâm
Thông tin thêm về từ crystal-clear heart
crystalline (ˈkrɪstəlɪn )
kết tinh
Thông tin thêm về từ crystalline
crystallization (ˌkrɪstəlɪˈzeɪʃən )
sự kết tinh
Thông tin thêm về từ crystallization
crystallography (ˌkrɪstələˈɡrɑfi )
tinh thể học
Thông tin thêm về từ crystallography
crèche (krɛʃ )
nhà trẻ
Thông tin thêm về từ crèche
cubic (ˈkjuːbɪk )
khối
Thông tin thêm về từ cubic
cubic meter (ˈkjuːbɪk ˈmiːtər )
mét khối
Thông tin thêm về từ cubic meter
cubicle (ˈkjuːbɪkəl )
ngăn làm việc
Thông tin thêm về từ cubicle
cubism (ˈkjuːbɪzəm )
xu hướng lập thể
Thông tin thêm về từ cubism
Cuckold (ˈkʌkəld )
anh chồng bị cắm sừng
Thông tin thêm về từ Cuckold
cuckold sb (ˈkʌkəld ˈsʌb )
cắm sừng ai
Thông tin thêm về từ cuckold sb
cudgel (ˈkʌdʒəl )
dùi cui
Thông tin thêm về từ cudgel
cudgel one’s brains (ˈkʌdʒəl wʌnz breɪnz )
nghĩ nát óc để nhớ lại
Thông tin thêm về từ cudgel one’s brains
cudweed (ˈkʌdˌwiːd )
rau khúc
Thông tin thêm về từ cudweed
cuisine (kwɪˈziːn )
ẩm thực
Thông tin thêm về từ cuisine
cul-de-sac (ˈkʌl də ˈsæk )
ngõ cụt
Thông tin thêm về từ cul-de-sac
culpable (ˈkʌlpəbl )
có tội
Thông tin thêm về từ culpable
culprit (ˈkʌlprɪt )
người phạm tội
Thông tin thêm về từ culprit
cult (kʌlt )
giáo phái
Thông tin thêm về từ cult
cultivate (ˈkʌltɪˌveɪt )
trau dồi
Thông tin thêm về từ cultivate
cultural revolution (ˈkʌltʃərəl ˌrɛvəˈluːʃən )
cách mạng văn hóa
Thông tin thêm về từ cultural revolution
culture shock (ˈkʌltʃər ʃɑk )
sự sốc văn hóa
Thông tin thêm về từ culture shock
cultured (ˈkʌltʃərd )
có học thức
Thông tin thêm về từ cultured
cum (kʌm )
với
Thông tin thêm về từ cum
cumbersome (ˈkʌmbərsəm )
bộn bàng
Thông tin thêm về từ cumbersome
cumbrous (ˈkʌmbrəs )
ngổn ngang
Thông tin thêm về từ cumbrous
cummingtonite (ˌkʌmɪŋˈtənˌaɪt )
khoáng chất chanxeđon
Thông tin thêm về từ cummingtonite
cumulate (ˈkjuːmjʊleɪt )
chất chứa
Thông tin thêm về từ cumulate
cupful (ˈkʌpfəl )
khoảng một cốc
Thông tin thêm về từ cupful
cupidity (kjuːˈpɪdəti )
tính tham lam
Thông tin thêm về từ cupidity
cupola (ˈkjuːpələ )
vòm
Thông tin thêm về từ cupola
cupping (ˈkʌpɪŋ )
sự giác hơi
Thông tin thêm về từ cupping
curator (kjʊˈreɪtər )
Người phụ trách hóa trang
Thông tin thêm về từ curator
curaçao (ˌkjʊəˈrɑːsoʊ )
rượu vỏ cam
Thông tin thêm về từ curaçao
curb (kɜrb )
kiếm chế
Thông tin thêm về từ curb
curdle (ˈkɜrdl )
đông lại
Thông tin thêm về từ curdle
cure (kjʊr )
chữa trị
Thông tin thêm về từ cure
cure-all (ˈkjʊrɔl )
thuốc chữa bách bệnh
Thông tin thêm về từ cure-all
curiosity (ˌkjʊəriˈɑsɪti )
sự tò mò
Thông tin thêm về từ curiosity
curious (ˈkjʊəriəs )
tò mò
Thông tin thêm về từ curious
curium (ˈkjʊrɪəm )
hóa học
Thông tin thêm về từ curium
curl (kɜrl )
lọn tóc xoăn
Thông tin thêm về từ curl
curl up with sb (kɜrl ʌp wɪð sʌb )
ôm ấp ai
Thông tin thêm về từ curl up with sb
currant (ˈkɜrənt )
nho Hy Lạp
Thông tin thêm về từ currant
currency (ˈkɜrənsɪ )
sự lưu hành
Thông tin thêm về từ currency
currently (ˈkɜrəntli )
hiện giờ
Thông tin thêm về từ currently
curse (kɜrs )
lời nguyền
Thông tin thêm về từ curse
cursory (ˈkɜrsəri )
vội
Thông tin thêm về từ cursory
curt (kɜrt )
cụt lủn
Thông tin thêm về từ curt
curtail (kərˈteɪl )
cắt
Thông tin thêm về từ curtail
custom (ˈkʌstəm )
luật lệ của địa phương
Thông tin thêm về từ custom
custom-made (ˈkʌstəm meɪd )
may đo
Thông tin thêm về từ custom-made
customary (ˈkʌstəˌmɛri )
thông thường
Thông tin thêm về từ customary
cut back (kʌt bæk )
bỏ bớt
Thông tin thêm về từ cut back
cut back on (kʌt bæk ɑn )
giảm
Thông tin thêm về từ cut back on
Pages
« first
‹ previous
…
10
11
12
13
14
15
16
17
18
…
next ›
last »