You are here

Chữ cái C

course (kɔrs )
Viet Nam giờ học
course of study (kɔrs əv ˈstʌdi )
Viet Nam khóa học
court dress (kɔrt drɛs )
Viet Nam triều phục
court order (kɔrt ˈɔrdər )
Viet Nam án lệnh
court ruling (kɔrt ˈrulɪŋ )
Viet Nam bản án
court-room (kɔrtˌrum )
Viet Nam phòng xử án
courteous (ˈkɔrtiəs )
Viet Nam bặt thiệp
courtesan (ˈkɔrtɪzən )
Viet Nam người xu nịnh
courtesy (ˈkɔrtəsi )
Viet Nam phép lịch sự
courthouse (ˈkɔrthɑʊs )
Viet Nam biệt thự
courtier (ˈkɔrtiər )
Viet Nam triều thần
courtroom (ˈkɔrtˌrum )
Viet Nam phòng xử án
courtyard (ˈkɔrtyɑrd )
Viet Nam sân nhỏ
cousins (ˈkʌzɪnz )
Viet Nam anh em họ
covenant (ˈkʌvənənt )
Viet Nam hợp đồng
cover (ˈkʌvər )
Viet Nam bao bọc
cover one’s ears (ˈkʌvər wʌnz ɪrz )
Viet Nam bịt tai
cover over (ˈkʌvər ˈoʊvər )
Viet Nam che đậy
cover up (ˈkʌvər ʌp )
Viet Nam ẩn tế
coverage (ˈkʌvərɪdʒ )
Viet Nam mức độ bao phủ
covering (ˈkʌvərɪŋ )
Viet Nam lớp che phủ
covet (ˈkʌvɪt )
Viet Nam thèm thuồng
covetously (ˈkʌvɪtəsli )
Viet Nam thèm muốn
cow-boy (ˈkaʊˌbɔɪ )
Viet Nam cao bồi
cow-pox (ˈkaʊˌpɑks )
Viet Nam đậu bò
cowardice (ˈkaʊərdɪs )
Viet Nam tính nhút nhát
cowardly (ˈkaʊərdli )
Viet Nam một cách bạc nhược
cowhide (ˈkaʊhaɪd )
Viet Nam da bò
cowlick (ˈkaʊlɪk )
Viet Nam tóc bò liếm
cowling (ˈkaʊlɪŋ )
Viet Nam ca pô
cowman (ˈkaʊmən )
Viet Nam người chăn bò
coworker (ˈkoʊˌwɜrkər )
Viet Nam đồng nghiệp
coy (koʊɪ )
Viet Nam bẽn lẽn
coyote (kaɪˈoʊti )
Viet Nam chó sói đồng cỏ
cozy (ˈkoʊzi )
Viet Nam ấm cúng
crack open (kræk ˈoʊpən )
Viet Nam mở bật ra
cracked (krækt )
Viet Nam nứt ra
crackling (ˈkrækəlɪŋ )
Viet Nam da lợn quay giòn
cradle (ˈkreɪdl )
Viet Nam cái nôi
craft (kræft )
Viet Nam nghề
crafts (kræfts )
Viet Nam tàu
craftsman (ˈkræftsˌmən )
Viet Nam thợ thủ công
crafty (ˈkræfti )
Viet Nam âm hiểm
cram (kræm )
Viet Nam Nhồi giấy vào giày
cramp (kræmp )
Viet Nam Chuột rút, vọp bẻ
cramped (kræmpt )
Viet Nam chật hẹp
crampons (ˈkræmpɑnz )
Viet Nam đinh đế giày
cranium (ˈkreɪniəm )
Viet Nam hộp sọ
crank (kræŋk )
Viet Nam người kỳ quặc
cranky (ˈkræŋki )
Viet Nam gàn dở
cranoglanis (ˌkrænəˈɡlænɪs )
Viet Nam cá ngạnh
crape myrtle (kreɪp ˈmɜrtəl )
Viet Nam cây bách nhật hồng
crave (kreɪv )
Viet Nam ao ước
craving (ˈkreɪvɪŋ )
Viet Nam sự thèm mún
crawl around (krɔl əˈraʊnd )
Viet Nam bò lê bò la
crawl into (krɔl ˈɪntu )
Viet Nam bò vào
crazed (kreɪzd )
Viet Nam bị rạn
crazy (ˈkreɪzi )
Viet Nam cuồng
creased (kriːst )
Viet Nam bị nhăn
creasy (ˈkriːsi )
Viet Nam Nhăn lót-lem keo lót
create (kriˈeɪt )
Viet Nam sáng chế
creation (kriˈeɪʃən )
Viet Nam sự sáng tạo
creativity (kriˈeɪtɪvɪti )
Viet Nam sự sáng tạo
credentials (krɪˈdɛnʃəlz )
Viet Nam giấy ủy nhiệm
credit bank (ˈkrɛdɪt bæŋk )
Viet Nam ngân hàng tín dụng
credit bureau (ˈkrɛdɪt ˈbjʊəroʊ )
Viet Nam báo cáo lý lịch tín dụng
credit history (ˈkrɛdɪt ˈhɪstəri )
Viet Nam lịch sử vay trả tín dụng
creditor (ˈkrɛdɪtər )
Viet Nam chủ nợ
credulous (ˈkrɛdʒələs )
Viet Nam nhẹ dạ
creel (kril )
Viet Nam giỏ câu
creeper (ˈkripər )
Viet Nam cây leo
crescent (ˈkrɛsənt )
Viet Nam trăng lưỡi liềm
cress (krɛs )
Viet Nam cải xoong
crestfallen (ˈkrɛstˌfɔlən )
Viet Nam chán nản
crevice (ˈkrɛvɪs )
Viet Nam đường nứt
crib (krɪb )
Viet Nam cái cũi
criminal (ˈkrɪmɪnəl )
Viet Nam Tội phạm vị thành niên
criminal element (ˈkrɪmɪnəl ˈɛlɪmənt )
Viet Nam yếu tố phạm tội
criminal record (ˈkrɪmɪnəl ˈrɛkərd )
Viet Nam tiền án tiền sự
criminology (ˌkrɪmɪˈnɒlədʒi )
Viet Nam khoa tội phạm
crimson (ˈkrɪmzən )
Viet Nam đỏ thẫm
cringe (krɪndʒ )
Viet Nam co rúm
crippled (ˈkrɪpəld )
Viet Nam tàn tật
crisis (ˈkraɪsɪs )
Viet Nam biến động
crisp (krɪsp )
Viet Nam sinh động
crisp shrimp pastry (krɪsp ʃrɪmp ˈpeɪstri )
Viet Nam bánh tôm
crispy (ˈkrɪspi )
Viet Nam giòn
crisscross (ˈkrɪskrɔs )
Viet Nam sự đan chéo
criteria (kraɪˈtɪəriə )
Viet Nam định chế
criterion (kraɪˈtɪrɪən )
Viet Nam Tiêu Chuẩn Lương
critic (ˈkrɪtɪk )
Viet Nam bình luận gia
critical (ˈkrɪtɪkəl )
Viet Nam hay chỉ trích
critical moment (ˈkrɪtɪkəl ˈmoʊmənt )
Viet Nam mômen tới hạn
critical pressure (ˈkrɪtɪkəl ˈprɛʃər )
Viet Nam áp suất tới hạn

Pages