Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái C
course (kɔrs )
giờ học
Thông tin thêm về từ course
course of study (kɔrs əv ˈstʌdi )
khóa học
Thông tin thêm về từ course of study
court dress (kɔrt drɛs )
triều phục
Thông tin thêm về từ court dress
court order (kɔrt ˈɔrdər )
án lệnh
Thông tin thêm về từ court order
court ruling (kɔrt ˈrulɪŋ )
bản án
Thông tin thêm về từ court ruling
court-room (kɔrtˌrum )
phòng xử án
Thông tin thêm về từ court-room
courteous (ˈkɔrtiəs )
bặt thiệp
Thông tin thêm về từ courteous
courtesan (ˈkɔrtɪzən )
người xu nịnh
Thông tin thêm về từ courtesan
courtesy (ˈkɔrtəsi )
phép lịch sự
Thông tin thêm về từ courtesy
courthouse (ˈkɔrthɑʊs )
biệt thự
Thông tin thêm về từ courthouse
courtier (ˈkɔrtiər )
triều thần
Thông tin thêm về từ courtier
courtroom (ˈkɔrtˌrum )
phòng xử án
Thông tin thêm về từ courtroom
courtyard (ˈkɔrtyɑrd )
sân nhỏ
Thông tin thêm về từ courtyard
cousins (ˈkʌzɪnz )
anh em họ
Thông tin thêm về từ cousins
covenant (ˈkʌvənənt )
hợp đồng
Thông tin thêm về từ covenant
cover (ˈkʌvər )
bao bọc
Thông tin thêm về từ cover
cover one’s ears (ˈkʌvər wʌnz ɪrz )
bịt tai
Thông tin thêm về từ cover one’s ears
cover over (ˈkʌvər ˈoʊvər )
che đậy
Thông tin thêm về từ cover over
cover up (ˈkʌvər ʌp )
ẩn tế
Thông tin thêm về từ cover up
coverage (ˈkʌvərɪdʒ )
mức độ bao phủ
Thông tin thêm về từ coverage
covering (ˈkʌvərɪŋ )
lớp che phủ
Thông tin thêm về từ covering
covet (ˈkʌvɪt )
thèm thuồng
Thông tin thêm về từ covet
covetously (ˈkʌvɪtəsli )
thèm muốn
Thông tin thêm về từ covetously
cow-boy (ˈkaʊˌbɔɪ )
cao bồi
Thông tin thêm về từ cow-boy
cow-pox (ˈkaʊˌpɑks )
đậu bò
Thông tin thêm về từ cow-pox
cowardice (ˈkaʊərdɪs )
tính nhút nhát
Thông tin thêm về từ cowardice
cowardly (ˈkaʊərdli )
một cách bạc nhược
Thông tin thêm về từ cowardly
cowhide (ˈkaʊhaɪd )
da bò
Thông tin thêm về từ cowhide
cowlick (ˈkaʊlɪk )
tóc bò liếm
Thông tin thêm về từ cowlick
cowling (ˈkaʊlɪŋ )
ca pô
Thông tin thêm về từ cowling
cowman (ˈkaʊmən )
người chăn bò
Thông tin thêm về từ cowman
coworker (ˈkoʊˌwɜrkər )
đồng nghiệp
Thông tin thêm về từ coworker
coy (koʊɪ )
bẽn lẽn
Thông tin thêm về từ coy
coyote (kaɪˈoʊti )
chó sói đồng cỏ
Thông tin thêm về từ coyote
cozy (ˈkoʊzi )
ấm cúng
Thông tin thêm về từ cozy
crack (kræk )
bẻ
Thông tin thêm về từ crack
crack open (kræk ˈoʊpən )
mở bật ra
Thông tin thêm về từ crack open
cracked (krækt )
nứt ra
Thông tin thêm về từ cracked
crackling (ˈkrækəlɪŋ )
da lợn quay giòn
Thông tin thêm về từ crackling
cradle (ˈkreɪdl )
cái nôi
Thông tin thêm về từ cradle
craft (kræft )
nghề
Thông tin thêm về từ craft
crafts (kræfts )
tàu
Thông tin thêm về từ crafts
craftsman (ˈkræftsˌmən )
thợ thủ công
Thông tin thêm về từ craftsman
crafty (ˈkræfti )
âm hiểm
Thông tin thêm về từ crafty
cram (kræm )
Nhồi giấy vào giày
Thông tin thêm về từ cram
cramp (kræmp )
Chuột rút, vọp bẻ
Thông tin thêm về từ cramp
cramped (kræmpt )
chật hẹp
Thông tin thêm về từ cramped
crampons (ˈkræmpɑnz )
đinh đế giày
Thông tin thêm về từ crampons
cranium (ˈkreɪniəm )
hộp sọ
Thông tin thêm về từ cranium
crank (kræŋk )
người kỳ quặc
Thông tin thêm về từ crank
cranky (ˈkræŋki )
gàn dở
Thông tin thêm về từ cranky
cranoglanis (ˌkrænəˈɡlænɪs )
cá ngạnh
Thông tin thêm về từ cranoglanis
crap (kræp )
phân
Thông tin thêm về từ crap
crape myrtle (kreɪp ˈmɜrtəl )
cây bách nhật hồng
Thông tin thêm về từ crape myrtle
crave (kreɪv )
ao ước
Thông tin thêm về từ crave
craving (ˈkreɪvɪŋ )
sự thèm mún
Thông tin thêm về từ craving
crawl (krɔl )
bò
Thông tin thêm về từ crawl
crawl around (krɔl əˈraʊnd )
bò lê bò la
Thông tin thêm về từ crawl around
crawl into (krɔl ˈɪntu )
bò vào
Thông tin thêm về từ crawl into
crazed (kreɪzd )
bị rạn
Thông tin thêm về từ crazed
crazy (ˈkreɪzi )
cuồng
Thông tin thêm về từ crazy
cream (krim )
kem
Thông tin thêm về từ cream
creased (kriːst )
bị nhăn
Thông tin thêm về từ creased
creasy (ˈkriːsi )
Nhăn lót-lem keo lót
Thông tin thêm về từ creasy
create (kriˈeɪt )
sáng chế
Thông tin thêm về từ create
creation (kriˈeɪʃən )
sự sáng tạo
Thông tin thêm về từ creation
creativity (kriˈeɪtɪvɪti )
sự sáng tạo
Thông tin thêm về từ creativity
credentials (krɪˈdɛnʃəlz )
giấy ủy nhiệm
Thông tin thêm về từ credentials
credit bank (ˈkrɛdɪt bæŋk )
ngân hàng tín dụng
Thông tin thêm về từ credit bank
credit bureau (ˈkrɛdɪt ˈbjʊəroʊ )
báo cáo lý lịch tín dụng
Thông tin thêm về từ credit bureau
credit history (ˈkrɛdɪt ˈhɪstəri )
lịch sử vay trả tín dụng
Thông tin thêm về từ credit history
creditor (ˈkrɛdɪtər )
chủ nợ
Thông tin thêm về từ creditor
credulous (ˈkrɛdʒələs )
nhẹ dạ
Thông tin thêm về từ credulous
creel (kril )
giỏ câu
Thông tin thêm về từ creel
creep (krip )
bò
Thông tin thêm về từ creep
creeper (ˈkripər )
cây leo
Thông tin thêm về từ creeper
crescent (ˈkrɛsənt )
trăng lưỡi liềm
Thông tin thêm về từ crescent
cress (krɛs )
cải xoong
Thông tin thêm về từ cress
crestfallen (ˈkrɛstˌfɔlən )
chán nản
Thông tin thêm về từ crestfallen
crevice (ˈkrɛvɪs )
đường nứt
Thông tin thêm về từ crevice
crew (kru )
bọn
Thông tin thêm về từ crew
crib (krɪb )
cái cũi
Thông tin thêm về từ crib
criminal (ˈkrɪmɪnəl )
Tội phạm vị thành niên
Thông tin thêm về từ criminal
criminal element (ˈkrɪmɪnəl ˈɛlɪmənt )
yếu tố phạm tội
Thông tin thêm về từ criminal element
criminal record (ˈkrɪmɪnəl ˈrɛkərd )
tiền án tiền sự
Thông tin thêm về từ criminal record
criminology (ˌkrɪmɪˈnɒlədʒi )
khoa tội phạm
Thông tin thêm về từ criminology
crimson (ˈkrɪmzən )
đỏ thẫm
Thông tin thêm về từ crimson
cringe (krɪndʒ )
co rúm
Thông tin thêm về từ cringe
crippled (ˈkrɪpəld )
tàn tật
Thông tin thêm về từ crippled
crisis (ˈkraɪsɪs )
biến động
Thông tin thêm về từ crisis
crisp (krɪsp )
sinh động
Thông tin thêm về từ crisp
crisp shrimp pastry (krɪsp ʃrɪmp ˈpeɪstri )
bánh tôm
Thông tin thêm về từ crisp shrimp pastry
crispy (ˈkrɪspi )
giòn
Thông tin thêm về từ crispy
crisscross (ˈkrɪskrɔs )
sự đan chéo
Thông tin thêm về từ crisscross
criteria (kraɪˈtɪəriə )
định chế
Thông tin thêm về từ criteria
criterion (kraɪˈtɪrɪən )
Tiêu Chuẩn Lương
Thông tin thêm về từ criterion
critic (ˈkrɪtɪk )
bình luận gia
Thông tin thêm về từ critic
critical (ˈkrɪtɪkəl )
hay chỉ trích
Thông tin thêm về từ critical
critical moment (ˈkrɪtɪkəl ˈmoʊmənt )
mômen tới hạn
Thông tin thêm về từ critical moment
critical pressure (ˈkrɪtɪkəl ˈprɛʃər )
áp suất tới hạn
Thông tin thêm về từ critical pressure
Pages
« first
‹ previous
…
9
10
11
12
13
14
15
16
17
…
next ›
last »