You are here

Chữ cái P

plead for (pliːd fɔː)
Viet Nam cầu xin
plead with (pliːd wɪð)
Viet Nam cầu xin
plead with sb (pliːd wɪð sb)
Viet Nam nài xin
pleasant (ˈplɛzᵊnt)
Viet Nam thoải mái
please (pliːz)
Viet Nam làm hài lòng
pleasure (ˈplɛʒə)
Viet Nam khoái cảm
plebeian (pləˈbiːən)
Viet Nam người bình dân
plecoptera (plecoptera)
Viet Nam bộ cánh úp
plentiful (ˈplɛntɪfᵊl)
Viet Nam sung túc
plenty (ˈplɛnti)
Viet Nam sự sung túc
pleonastic (plɪəˈnæstɪk)
Viet Nam thừa từ
pleura (ˈplʊərə)
Viet Nam bao phổi
pleurisy (ˈplʊərɪsi)
Viet Nam viêm màng phổi
pliable (ˈplaɪəbᵊl)
Viet Nam dễ gập
pliant (ˈplaɪᵊnt)
Viet Nam gấp lại được
pliers (ˈplaɪəz)
Viet Nam cái kìm
plight (plaɪt)
Viet Nam hoàn cảnh khó khăn
ploddingly (ˈplɒdɪŋli)
Viet Nam khó nhọc
plop (plɒp)
Viet Nam rơi lõm bõm
plough-beam (plaʊ-biːm)
Viet Nam bắp cày
ploughshare (ˈplaʊʃeə)
Viet Nam lưỡi cày
plow (plaʊ-biːm)
Viet Nam cái cày
ploy (plɔɪ)
Viet Nam kế nghĩ ra để tạo thuận lợi cho bản thân
pluck out (plʌk aʊt)
Viet Nam bấu xé
pluck sth off (plʌk sth ɒf)
Viet Nam bứng cái gì ra khỏi
plucky (ˈplʌki)
Viet Nam tỏ ra gan dạ
plug (plʌɡ)
Viet Nam phích
plumb-line (ˈplʌmlaɪn)
Viet Nam dây rọi
plumbago (plʌmˈbeɪɡəʊ)
Viet Nam cây đuôi công
plumber (ˈplʌmə)
Viet Nam thợ hàn chì
plump (plʌmp)
Viet Nam quả rọi
plunder (ˈplʌndə)
Viet Nam sự cướp bóc
plunderer (ˈplʌndərə)
Viet Nam kẻ cướp
plural (ˈplʊərᵊl)
Viet Nam số nhiều
pluricellular (pluricellular)
Viet Nam đa bào
plutonium (pluːˈtəʊniəm)
Viet Nam pluton
pluviometer (ˌpluːviˈɒmɪtə)
Viet Nam vũ lượng kế
ply (plaɪt)
Viet Nam lớp gỗ
plywood (ˈplaɪwʊd)
Viet Nam gỗ dán
pneumatic tire (njuːˈmætɪk ˈtaɪə)
Viet Nam bánh hơi
pneumatics (njuːˈmætɪks)
Viet Nam khí lực học
pneumoconiosis (pneumoconiosis)
Viet Nam bệnh ho
pneumogastric (pneumogastric)
Viet Nam phế vị
pneumogastric nerve (pneumogastric nɜːv)
Viet Nam dây thần kinh phế vị
pock-marked (ˈpɒkmɑːkt)
Viet Nam rỗng
pocket money (ˈpɒkɪt ˈmʌni)
Viet Nam tiền ăn quà
pocket of resistance (ˈpɒkɪt ɒv rɪˈzɪstᵊns)
Viet Nam túi đệm chống xóc
pocketbook (ˈpɒkɪtbʊk)
Viet Nam sổ tay nhỏ
poetess (ˌpəʊəˈtɛs)
Viet Nam nữ thi sĩ
poetic (pəʊˈɛtɪk)
Viet Nam bay bướm
poignant (ˈpɔɪnjənt)
Viet Nam sầu cảm
point (pɔɪnt)
Viet Nam chĩa
point acupuncture (pɔɪnt ˈækjəpʌŋkʧə)
Viet Nam bấm huyệt
point at (pɔɪnt æt)
Viet Nam chỉ vào
point of pressure (pɔɪnt ɒv ˈprɛʃə)
Viet Nam áp điểm
point out (pɔɪnt aʊt)
Viet Nam chỉ ra
pointed (ˈpɔɪntɪd)
Viet Nam châm chọc
pointer (ˈpɔɪntə)
Viet Nam con trỏ
pointless (ˈpɒɪntləs)
Viet Nam bằng thừa
poised (pɔɪzd)
Viet Nam thăng bằng
poison (ˈpɔɪzᵊn)
Viet Nam đánh thuốc độc
poker (ˈpəʊkə)
Viet Nam bài xì phé
polarimeter (polarimeter)
Viet Nam phân cực kế
polarize (ˈpəʊləraɪz)
Viet Nam phân cực kế
polarizer (ˈpəʊləraɪzə)
Viet Nam cái phân cực
pole-star (ˈpəʊlstɑː)
Viet Nam bắc thần
pole-vault (ˈpəʊlvɔːlt)
Viet Nam nhảy sào
polemic (pəˈlɛmɪk)
Viet Nam bút chiến
police (pəˈliːs)
Viet Nam kiểm soát
police station (pəˈliːs ˈsteɪʃᵊn)
Viet Nam đồn công an
policeman (pəˈliːsmən)
Viet Nam công an
polished (ˈpɒlɪʃt)
Viet Nam bóng
politburo (politburo)
Viet Nam bộ chính trị
polite particle (pəˈlaɪt ˈpɑːtɪkᵊl)
Viet Nam bẩm
politely (pəˈlaɪtli)
Viet Nam một cách lịch sự
politeness (pəˈlaɪtnəs)
Viet Nam phép lịch sự
political (pəˈlɪtɪkᵊl)
Viet Nam về chính trị
political influence (pəˈlɪtɪkᵊl ˈɪnfluəns)
Viet Nam ảnh hưởng chính trị
political reform (pəˈlɪtɪkᵊl rɪˈfɔːm)
Viet Nam cải cách chính trị
politicize (pəˈlɪtɪsaɪz)
Viet Nam chính trị hóa
poll (pəʊl)
Viet Nam khảo sát
poll tax (pəʊl tæks)
Viet Nam thuế thân
pollinate (ˈpɒlɪneɪt)
Viet Nam giao phấn
pollute (pəˈluːt)
Viet Nam làm ô nhiễm nặng
pollution (pəˈluːʃᵊn)
Viet Nam Sự ô nhiễm đất
polonium (pəˈləʊniəm)
Viet Nam poloni
poltergeist (poltergeist)
Viet Nam yêu tinh
polyatomic (ˌpɒlɪəˈtɒmɪk)
Viet Nam nhiều nguyên tử
polychromatic (ˌpɒlɪkrəˈmætɪk)
Viet Nam có nhiều màu
polyculture (polyculture)
Viet Nam chế độ đa canh
polygamy (pəˈlɪɡəmi)
Viet Nam chế độ đa thê
polyglot (ˈpɒlɪɡlɒt)
Viet Nam người thông thạo nhiều thứ tiếng
polygon (ˈpɒlɪɡən)
Viet Nam đa giác
polygynous (polygynous)
Viet Nam nhiều vợ

Pages