Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái P
plead (pliːd)
xin
Thông tin thêm về từ plead
plead for (pliːd fɔː)
cầu xin
Thông tin thêm về từ plead for
plead with (pliːd wɪð)
cầu xin
Thông tin thêm về từ plead with
plead with sb (pliːd wɪð sb)
nài xin
Thông tin thêm về từ plead with sb
pleasant (ˈplɛzᵊnt)
thoải mái
Thông tin thêm về từ pleasant
please (pliːz)
làm hài lòng
Thông tin thêm về từ please
pleasure (ˈplɛʒə)
khoái cảm
Thông tin thêm về từ pleasure
plebeian (pləˈbiːən)
người bình dân
Thông tin thêm về từ plebeian
plecoptera (plecoptera)
bộ cánh úp
Thông tin thêm về từ plecoptera
pledge (plɛʤ)
gá
Thông tin thêm về từ pledge
plentiful (ˈplɛntɪfᵊl)
sung túc
Thông tin thêm về từ plentiful
plenty (ˈplɛnti)
sự sung túc
Thông tin thêm về từ plenty
pleonastic (plɪəˈnæstɪk)
thừa từ
Thông tin thêm về từ pleonastic
pleura (ˈplʊərə)
bao phổi
Thông tin thêm về từ pleura
pleurisy (ˈplʊərɪsi)
viêm màng phổi
Thông tin thêm về từ pleurisy
pliable (ˈplaɪəbᵊl)
dễ gập
Thông tin thêm về từ pliable
pliant (ˈplaɪᵊnt)
gấp lại được
Thông tin thêm về từ pliant
pliers (ˈplaɪəz)
cái kìm
Thông tin thêm về từ pliers
plight (plaɪt)
hoàn cảnh khó khăn
Thông tin thêm về từ plight
ploddingly (ˈplɒdɪŋli)
khó nhọc
Thông tin thêm về từ ploddingly
plop (plɒp)
rơi lõm bõm
Thông tin thêm về từ plop
plough-beam (plaʊ-biːm)
bắp cày
Thông tin thêm về từ plough-beam
ploughshare (ˈplaʊʃeə)
lưỡi cày
Thông tin thêm về từ ploughshare
plow (plaʊ-biːm)
cái cày
Thông tin thêm về từ plow
ploy (plɔɪ)
kế nghĩ ra để tạo thuận lợi cho bản thân
Thông tin thêm về từ ploy
pluck (plʌk)
nhổ
Thông tin thêm về từ pluck
pluck out (plʌk aʊt)
bấu xé
Thông tin thêm về từ pluck out
pluck sth off (plʌk sth ɒf)
bứng cái gì ra khỏi
Thông tin thêm về từ pluck sth off
plucky (ˈplʌki)
tỏ ra gan dạ
Thông tin thêm về từ plucky
plug (plʌɡ)
phích
Thông tin thêm về từ plug
plumb-line (ˈplʌmlaɪn)
dây rọi
Thông tin thêm về từ plumb-line
plumbago (plʌmˈbeɪɡəʊ)
cây đuôi công
Thông tin thêm về từ plumbago
plumber (ˈplʌmə)
thợ hàn chì
Thông tin thêm về từ plumber
plump (plʌmp)
quả rọi
Thông tin thêm về từ plump
plunder (ˈplʌndə)
sự cướp bóc
Thông tin thêm về từ plunder
plunderer (ˈplʌndərə)
kẻ cướp
Thông tin thêm về từ plunderer
plunge (plʌnʤ)
lao
Thông tin thêm về từ plunge
plural (ˈplʊərᵊl)
số nhiều
Thông tin thêm về từ plural
pluricellular (pluricellular)
đa bào
Thông tin thêm về từ pluricellular
plus (plʌs)
cộng
Thông tin thêm về từ plus
plutonium (pluːˈtəʊniəm)
pluton
Thông tin thêm về từ plutonium
pluviometer (ˌpluːviˈɒmɪtə)
vũ lượng kế
Thông tin thêm về từ pluviometer
ply (plaɪt)
lớp gỗ
Thông tin thêm về từ ply
plywood (ˈplaɪwʊd)
gỗ dán
Thông tin thêm về từ plywood
pneumatic tire (njuːˈmætɪk ˈtaɪə)
bánh hơi
Thông tin thêm về từ pneumatic tire
pneumatics (njuːˈmætɪks)
khí lực học
Thông tin thêm về từ pneumatics
pneumoconiosis (pneumoconiosis)
bệnh ho
Thông tin thêm về từ pneumoconiosis
pneumogastric (pneumogastric)
phế vị
Thông tin thêm về từ pneumogastric
pneumogastric nerve (pneumogastric nɜːv)
dây thần kinh phế vị
Thông tin thêm về từ pneumogastric nerve
poach (pəʊʧ)
kho
Thông tin thêm về từ poach
pock-marked (ˈpɒkmɑːkt)
rỗng
Thông tin thêm về từ pock-marked
pocket money (ˈpɒkɪt ˈmʌni)
tiền ăn quà
Thông tin thêm về từ pocket money
pocket of resistance (ˈpɒkɪt ɒv rɪˈzɪstᵊns)
túi đệm chống xóc
Thông tin thêm về từ pocket of resistance
pocketbook (ˈpɒkɪtbʊk)
sổ tay nhỏ
Thông tin thêm về từ pocketbook
poetess (ˌpəʊəˈtɛs)
nữ thi sĩ
Thông tin thêm về từ poetess
poetic (pəʊˈɛtɪk)
bay bướm
Thông tin thêm về từ poetic
poignant (ˈpɔɪnjənt)
sầu cảm
Thông tin thêm về từ poignant
point (pɔɪnt)
chĩa
Thông tin thêm về từ point
point acupuncture (pɔɪnt ˈækjəpʌŋkʧə)
bấm huyệt
Thông tin thêm về từ point acupuncture
point at (pɔɪnt æt)
chỉ vào
Thông tin thêm về từ point at
point of pressure (pɔɪnt ɒv ˈprɛʃə)
áp điểm
Thông tin thêm về từ point of pressure
point out (pɔɪnt aʊt)
chỉ ra
Thông tin thêm về từ point out
pointed (ˈpɔɪntɪd)
châm chọc
Thông tin thêm về từ pointed
pointer (ˈpɔɪntə)
con trỏ
Thông tin thêm về từ pointer
pointless (ˈpɒɪntləs)
bằng thừa
Thông tin thêm về từ pointless
poised (pɔɪzd)
thăng bằng
Thông tin thêm về từ poised
poison (ˈpɔɪzᵊn)
đánh thuốc độc
Thông tin thêm về từ poison
poker (ˈpəʊkə)
bài xì phé
Thông tin thêm về từ poker
polarimeter (polarimeter)
phân cực kế
Thông tin thêm về từ polarimeter
polarize (ˈpəʊləraɪz)
phân cực kế
Thông tin thêm về từ polarize
polarizer (ˈpəʊləraɪzə)
cái phân cực
Thông tin thêm về từ polarizer
pole-star (ˈpəʊlstɑː)
bắc thần
Thông tin thêm về từ pole-star
pole-vault (ˈpəʊlvɔːlt)
nhảy sào
Thông tin thêm về từ pole-vault
polemic (pəˈlɛmɪk)
bút chiến
Thông tin thêm về từ polemic
police (pəˈliːs)
kiểm soát
Thông tin thêm về từ police
police station (pəˈliːs ˈsteɪʃᵊn)
đồn công an
Thông tin thêm về từ police station
policeman (pəˈliːsmən)
công an
Thông tin thêm về từ policeman
polished (ˈpɒlɪʃt)
bóng
Thông tin thêm về từ polished
politburo (politburo)
bộ chính trị
Thông tin thêm về từ politburo
polite particle (pəˈlaɪt ˈpɑːtɪkᵊl)
bẩm
Thông tin thêm về từ polite particle
politely (pəˈlaɪtli)
một cách lịch sự
Thông tin thêm về từ politely
politeness (pəˈlaɪtnəs)
phép lịch sự
Thông tin thêm về từ politeness
political (pəˈlɪtɪkᵊl)
về chính trị
Thông tin thêm về từ political
political influence (pəˈlɪtɪkᵊl ˈɪnfluəns)
ảnh hưởng chính trị
Thông tin thêm về từ political influence
political reform (pəˈlɪtɪkᵊl rɪˈfɔːm)
cải cách chính trị
Thông tin thêm về từ political reform
politicize (pəˈlɪtɪsaɪz)
chính trị hóa
Thông tin thêm về từ politicize
poll (pəʊl)
khảo sát
Thông tin thêm về từ poll
poll tax (pəʊl tæks)
thuế thân
Thông tin thêm về từ poll tax
pollinate (ˈpɒlɪneɪt)
giao phấn
Thông tin thêm về từ pollinate
pollute (pəˈluːt)
làm ô nhiễm nặng
Thông tin thêm về từ pollute
pollution (pəˈluːʃᵊn)
Sự ô nhiễm đất
Thông tin thêm về từ pollution
polonium (pəˈləʊniəm)
poloni
Thông tin thêm về từ polonium
poltergeist (poltergeist)
yêu tinh
Thông tin thêm về từ poltergeist
polyatomic (ˌpɒlɪəˈtɒmɪk)
nhiều nguyên tử
Thông tin thêm về từ polyatomic
polychromatic (ˌpɒlɪkrəˈmætɪk)
có nhiều màu
Thông tin thêm về từ polychromatic
polyculture (polyculture)
chế độ đa canh
Thông tin thêm về từ polyculture
polygamy (pəˈlɪɡəmi)
chế độ đa thê
Thông tin thêm về từ polygamy
polyglot (ˈpɒlɪɡlɒt)
người thông thạo nhiều thứ tiếng
Thông tin thêm về từ polyglot
polygon (ˈpɒlɪɡən)
đa giác
Thông tin thêm về từ polygon
polygynous (polygynous)
nhiều vợ
Thông tin thêm về từ polygynous
Pages
« first
‹ previous
…
3
4
5
6
7
8
9
10
11
…
next ›
last »