Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái P
pasture (ˈpɑːsʧə)
bãi chăn thả
Thông tin thêm về từ pasture
pat (pæt)
cái vỗ nhẹ
Thông tin thêm về từ pat
patch (pæʧ)
miếng vá
Thông tin thêm về từ patch
patchouli (ˈpæʧʊli)
cây hoắc hương
Thông tin thêm về từ patchouli
patchy (ˈpæʧi)
chắp vá
Thông tin thêm về từ patchy
patella (pəˈtɛlə)
xương bánh chè
Thông tin thêm về từ patella
patent (ˈpeɪtᵊnt)
bằng sáng chế
Thông tin thêm về từ patent
paternal (pəˈtɜːnᵊl)
bên nội
Thông tin thêm về từ paternal
paternal grandmother (pəˈtɜːnᵊl ˈɡrænmʌðə)
bà nội
Thông tin thêm về từ paternal grandmother
paternal uncle (pəˈtɜːnᵊl ˈʌŋkᵊl)
bác
Thông tin thêm về từ paternal uncle
paternalism (pəˈtɜːnəlɪzᵊm)
chế độ phụ hệ
Thông tin thêm về từ paternalism
paternity (pəˈtɜːnəti)
về phía nội
Thông tin thêm về từ paternity
pathetic (pəˈθɛtɪk)
bi thương
Thông tin thêm về từ pathetic
pathetical (pathetical)
ảo não
Thông tin thêm về từ pathetical
pathogenic (ˌpæθəˈʤɛnɪk)
gây bệnh
Thông tin thêm về từ pathogenic
pathogeny (pəˈθɒʤəni)
sự sinh sản đơn tính
Thông tin thêm về từ pathogeny
pathology (pəˈθɒləʤi)
bệnh lý học
Thông tin thêm về từ pathology
pathway (ˈpɑːθweɪ)
đường mòn
Thông tin thêm về từ pathway
patience (ˈpeɪʃᵊns)
sự kiên nhẫn
Thông tin thêm về từ patience
patina (ˈpætɪnə)
đĩa mỏng kim loại
Thông tin thêm về từ patina
patois (ˈpætwɑː)
thổ ngữ
Thông tin thêm về từ patois
patriarch (ˈpeɪtriɑːk)
tộc trưởng
Thông tin thêm về từ patriarch
patriarchal (ˌpeɪtriˈɑːkᵊl)
thuộc tộc trưởng
Thông tin thêm về từ patriarchal
patriarchy (ˈpeɪtriɑːki)
chế độ phụ quyền
Thông tin thêm về từ patriarchy
patrimony (ˈpætrɪməni)
tài sản kế thừa của cha hoặc của tổ tiên
Thông tin thêm về từ patrimony
patriotic (ˌpætriˈɒtɪk)
yêu nước
Thông tin thêm về từ patriotic
patrol (pəˈtrəʊl)
đội tuần tra
Thông tin thêm về từ patrol
patrol-boat (pəˈtrəʊl-bəʊt)
tàu tuần tra
Thông tin thêm về từ patrol-boat
patrolman (pəˈtrəʊlmæn)
cảnh sát tuần tra
Thông tin thêm về từ patrolman
patron (ˈpeɪtrən)
bạn hàng
Thông tin thêm về từ patron
patron saint (ˈpeɪtrən seɪnt)
thần hộ mệnh
Thông tin thêm về từ patron saint
patronage (ˈpætrənɪʤ)
sự bảo trợ
Thông tin thêm về từ patronage
patronize (ˈpætrənaɪz)
bảo trợ
Thông tin thêm về từ patronize
patronymic (ˌpætrəˈnɪmɪk)
đặt theo tên cha hoặc ông
Thông tin thêm về từ patronymic
patter (ˈpætə)
ám ngữ
Thông tin thêm về từ patter
paunchy (ˈpɔːnʧi)
béo phệ
Thông tin thêm về từ paunchy
pauper (ˈpɔːpə)
người nghèo túng
Thông tin thêm về từ pauper
pause (pɔːz)
sự tạm nghỉ
Thông tin thêm về từ pause
pavement (ˈpeɪvmənt)
bờ hè
Thông tin thêm về từ pavement
paving stone (ˈpeɪvɪŋ stəʊn)
đá lát đường
Thông tin thêm về từ paving stone
paw (pɔːz)
chân có móng vuốt
Thông tin thêm về từ paw
pawn (pɔːn)
quân tốt đen
Thông tin thêm về từ pawn
pawnshop (ˈpɔːnʃɒp)
hiệu cầm đồ
Thông tin thêm về từ pawnshop
pay (peɪ)
chi dụng
Thông tin thêm về từ pay
pay a debt (peɪ ə dɛt)
trả nợ
Thông tin thêm về từ pay a debt
pay back (peɪ bæk)
hoàn trả
Thông tin thêm về từ pay back
pay lip service (peɪ lɪp ˈsɜːvɪs)
nói đãi bôi
Thông tin thêm về từ pay lip service
pay respect (peɪ rɪˈspɛkt)
tỏ lòng kính trọng
Thông tin thêm về từ pay respect
pay sth down (peɪ sth daʊn)
trả trước một khoản
Thông tin thêm về từ pay sth down
pay sth off (peɪ sth ɒf)
trả xong nợ
Thông tin thêm về từ pay sth off
pay-book (peɪ-bʊk)
số sách kế toán
Thông tin thêm về từ pay-book
peace (piːs)
an
Thông tin thêm về từ peace
peace-loving (ˈpiːsˌlʌvɪŋ)
yêu chuộng hòa bình
Thông tin thêm về từ peace-loving
peaceable (ˈpiːsəbᵊl)
yêu chuộng hòa bình
Thông tin thêm về từ peaceable
peaceful (ˈpiːsfᵊl)
an hảo
Thông tin thêm về từ peaceful
peaceful life (ˈpiːsfᵊl laɪf)
an hảo
Thông tin thêm về từ peaceful life
peacetime (ˈpiːstaɪm)
bình thời
Thông tin thêm về từ peacetime
peak (piːk)
chóp
Thông tin thêm về từ peak
peak hour (piːk aʊə)
giờ cao điểm
Thông tin thêm về từ peak hour
peal (piːl)
tiếng chuông reo to
Thông tin thêm về từ peal
peanut-oil (ˈpiːnʌt-ɔɪl)
dầu đậu phụng
Thông tin thêm về từ peanut-oil
peasant (ˈpɛzᵊnt)
bần nông
Thông tin thêm về từ peasant
peasantry (ˈpɛzəntri)
gia cấp nông dân
Thông tin thêm về từ peasantry
pebble (ˈpɛbᵊl)
đá cuội
Thông tin thêm về từ pebble
peck at sth (pɛk æt sth)
khảy từng thứ trên
Thông tin thêm về từ peck at sth
peculiar (pɪˈkjuːliə)
kỳ quặc
Thông tin thêm về từ peculiar
peculiarity (pɪˌkjuːliˈærəti)
tính chất riêng
Thông tin thêm về từ peculiarity
pedagogics (ˌpɛdəˈɡɒʤɪks)
khoa sư phạm
Thông tin thêm về từ pedagogics
pedal (ˈpɛdᵊl)
bàn đạp
Thông tin thêm về từ pedal
pedal-boat (ˈpɛdᵊl-bəʊt)
thuyền đạp nước
Thông tin thêm về từ pedal-boat
pedalo (pedalo)
xuồng đạp vịt
Thông tin thêm về từ pedalo
peddle (ˈpɛdᵊl)
bán rong
Thông tin thêm về từ peddle
peddler (ˈpɛdlə)
bán rong
Thông tin thêm về từ peddler
pedestal (ˈpɛdəstᵊl)
bệ
Thông tin thêm về từ pedestal
pedestrian (pɪˈdɛstriən)
bộ hành
Thông tin thêm về từ pedestrian
pediatrics (ˌpiːdiˈætrɪks)
khoa nhi
Thông tin thêm về từ pediatrics
pedicab (pedicab)
xe xích lô
Thông tin thêm về từ pedicab
pedigree (ˈpɛdɪɡriː)
gốc của từ
Thông tin thêm về từ pedigree
pedlar (ˈpɛdlə)
bán dạo
Thông tin thêm về từ pedlar
pee (piː)
sự đi tiểu
Thông tin thêm về từ pee
peekaboo (ˈpiːkəˈbuː)
trò chơi ú òa
Thông tin thêm về từ peekaboo
peep (piːp)
sự nhìn trộm qua khe nhỏ
Thông tin thêm về từ peep
peerless (ˈpɪələs)
không ai sánh bằng
Thông tin thêm về từ peerless
peevish (ˈpiːvɪʃ)
hay cáu kỉnh
Thông tin thêm về từ peevish
pekinese (ˌpiːkɪˈniːz)
người Bắc Kinh
Thông tin thêm về từ pekinese
pell-mell (ˈpɛlˈmɛl)
bề bộn
Thông tin thêm về từ pell-mell
pellet (ˈpɛlɪt)
viên
Thông tin thêm về từ pellet
pellicle (ˈpɛlɪkᵊl)
lớp da mỏng
Thông tin thêm về từ pellicle
pelting (ˈpɛltɪŋ)
sự ném loạn xạ
Thông tin thêm về từ pelting
pelvis (ˈpɛlvɪs)
xương chậu
Thông tin thêm về từ pelvis
pen name (pɛn neɪm)
bút danh
Thông tin thêm về từ pen name
pen pal (pɛn pæl)
bạn qua thư
Thông tin thêm về từ pen pal
penal (ˈpiːnᵊl)
thuộc hình phạt
Thông tin thêm về từ penal
penalize (ˈpiːnᵊlaɪz)
phạt
Thông tin thêm về từ penalize
pendulum (ˈpɛnʤᵊləm)
quả lắc
Thông tin thêm về từ pendulum
pendulum-clock (ˈpɛnʤᵊləm-klɒk)
đồng hồ quả lắc
Thông tin thêm về từ pendulum-clock
peneplain (ˈpiːnɪpleɪn)
bán bình nguyên
Thông tin thêm về từ peneplain
penetrate (ˈpɛnɪtreɪt)
thâm nhập
Thông tin thêm về từ penetrate
penholder (ˈpɛnˌhəʊldə)
nghiên bút
Thông tin thêm về từ penholder
penicillin (ˌpɛnɪˈsɪlɪn)
pê-ni-xi-lin
Thông tin thêm về từ penicillin
Pages
« first
‹ previous
1
2
3
4
5
6
7
8
9
…
next ›
last »