Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái P
prepuce (ˈpriːpjuːs)
bao quy đầu
Thông tin thêm về từ prepuce
prerequisite (ˌpriːˈrɛkwɪzɪt)
tiên quyết
Thông tin thêm về từ prerequisite
prerogative (prɪˈrɒɡətɪv)
có quyền
Thông tin thêm về từ prerogative
presage (ˈprɛsɪʤ)
điềm báo
Thông tin thêm về từ presage
presbyter (ˈprɛzbɪtə)
thầy tư tế
Thông tin thêm về từ presbyter
prescience (ˈprɛsiəns)
sự biết trước
Thông tin thêm về từ prescience
presence (ˈprɛzᵊns)
sự hiện diện
Thông tin thêm về từ presence
present-day (ˌprɛzᵊntˈdeɪ)
ngày nay
Thông tin thêm về từ present-day
presentiment (prɪˈzɛntɪmənt)
linh cảm
Thông tin thêm về từ presentiment
preservation of secrecy (ˌprɛzəˈveɪʃᵊn ɒv ˈsiːkrəsi)
bảo mật
Thông tin thêm về từ preservation of secrecy
preserve (prɪˈzɜːv)
bảo quản
Thông tin thêm về từ preserve
preside over sth (prɪˈzaɪd ˈəʊvə sth)
chủ trì cái gì
Thông tin thêm về từ preside over sth
presidential election (ˌprɛzɪˈdɛnʃᵊl ɪˈlɛkʃᵊn)
bầu cử tổng thống
Thông tin thêm về từ presidential election
presidium (prɪˈzɪdiəm)
đoàn chủ tịch ở một nước cộng sản
Thông tin thêm về từ presidium
press (prɛs)
Ấn
Thông tin thêm về từ press
press a point (prɛs ə pɔɪnt)
nói đi nói lại một điểm quan trọng đến phát chán
Thông tin thêm về từ press a point
press conference (prɛs ˈkɒnfᵊrᵊns)
buổi họp báo
Thông tin thêm về từ press conference
press gang (prɛs ɡæŋ)
đi bắt lính
Thông tin thêm về từ press gang
press release (prɛs rɪˈliːs)
thông cáo báo chí
Thông tin thêm về từ press release
press together (prɛs təˈɡɛðə)
ép
Thông tin thêm về từ press together
press up (prɛs ʌp)
bấm lên
Thông tin thêm về từ press up
press-stud (prɛs-stʌd)
khuy bấm
Thông tin thêm về từ press-stud
pressing (ˈprɛsɪŋ)
thúc bách
Thông tin thêm về từ pressing
pressman (ˈprɛsmən)
Nhà báo chuyên mục
Thông tin thêm về từ pressman
pressure (ˈprɛʃəs)
áp lực
Thông tin thêm về từ pressure
pressure cooker (ˈprɛʃə ˈkʊkə)
nồi áp suất
Thông tin thêm về từ pressure cooker
pressure-gauge (ˈprɛʃəɡeɪʤ)
áp kế
Thông tin thêm về từ pressure-gauge
pressurize (ˈprɛʃəraɪz)
gây sức ép
Thông tin thêm về từ pressurize
prestige (prɛsˈtiːʒ)
uy tín
Thông tin thêm về từ prestige
prestigious (prɛsˈtɪʤəs)
có uy tín
Thông tin thêm về từ prestigious
presume (prɪˈzjuːm)
cho là
Thông tin thêm về từ presume
pretend (prɪˈtɛnd)
giả vờ
Thông tin thêm về từ pretend
prevail (prɪˈveɪl)
ăn đứt
Thông tin thêm về từ prevail
prevailing (prɪˈveɪlɪŋ)
đang thịnh hành
Thông tin thêm về từ prevailing
prevent (prɪˈvɛnt)
bảo vê
Thông tin thêm về từ prevent
preventive (prɪˈvɛntɪv)
ngăn ngừa
Thông tin thêm về từ preventive
previous (ˈpriːviəs)
trước
Thông tin thêm về từ previous
previously (ˈpriːviəsli)
Trước đây, trước kiam ngày trước
Thông tin thêm về từ previously
prey (preɪ)
con mồi
Thông tin thêm về từ prey
priapism (priapism)
tính dâm đãng
Thông tin thêm về từ priapism
prick (prɪk)
buồi
Thông tin thêm về từ prick
prick up one’s ears (prɪk ʌp wʌnz ɪəz)
chăm chú lắng nghe
Thông tin thêm về từ prick up one’s ears
pride (praɪd)
sự hãnh diện
Thông tin thêm về từ pride
priest’s robe (priːsts rəʊb)
áo thầy tu
Thông tin thêm về từ priest’s robe
primary (ˈpraɪmᵊri)
nguyên thủy
Thông tin thêm về từ primary
primate (ˈpraɪmɪt)
động vật linh trưởng
Thông tin thêm về từ primate
prime cost (praɪm kɒst)
giá vốn
Thông tin thêm về từ prime cost
prime number (praɪm ˈnʌmbə)
số nguyên tố
Thông tin thêm về từ prime number
primeval (praɪˈmiːvᵊl)
nguyên thủy
Thông tin thêm về từ primeval
primitive (ˈprɪmɪtɪv)
nguyên thủy
Thông tin thêm về từ primitive
primitive tribes (ˈprɪmɪtɪv traɪbz)
bộ lạc nguyên thủy
Thông tin thêm về từ primitive tribes
primrose (ˈprɪmrəʊz)
anh thảo
Thông tin thêm về từ primrose
principle (ˈprɪnsəpᵊl)
luân lý
Thông tin thêm về từ principle
principles (ˈprɪnsəpᵊlz)
đạo lý
Thông tin thêm về từ principles
print (prɪnt)
ấn loát
Thông tin thêm về từ print
print and publish (prɪnt ænd ˈpʌblɪʃ)
ấn hành
Thông tin thêm về từ print and publish
print shop (prɪnt ʃɒp)
ấn quán
Thông tin thêm về từ print shop
printed circuit (ˈprɪntɪd ˈsɜːkɪt)
mạch điện in
Thông tin thêm về từ printed circuit
printed material (ˈprɪntɪd məˈtɪəriəl)
ấn phẩm
Thông tin thêm về từ printed material
printed matter (ˈprɪntɪd ˈmætə)
ấn bản
Thông tin thêm về từ printed matter
printed matters (ˈprɪntɪd ˈmætəz)
ấn chỉ
Thông tin thêm về từ printed matters
printed paper (ˈprɪntɪd ˈpeɪpə)
ấn chỉ
Thông tin thêm về từ printed paper
printing (ˈprɪntɪŋ)
ấn bản
Thông tin thêm về từ printing
printing block (ˈprɪntɪŋ blɒk)
bản in
Thông tin thêm về từ printing block
printing-house (ˈprɪntɪŋhaʊs)
ấn quán
Thông tin thêm về từ printing-house
printing-office (ˈprɪntɪŋˌɒfɪs)
ấn quán
Thông tin thêm về từ printing-office
prior (ˈpraɪə)
trước khi
Thông tin thêm về từ prior
prioress (ˈpraɪərɪs)
bà giáo trưởng
Thông tin thêm về từ prioress
priority (praɪˈɒrəti)
ưu tiên
Thông tin thêm về từ priority
prison (ˈprɪzᵊn)
nhà lao
Thông tin thêm về từ prison
prisoner (ˈprɪzᵊnə)
tù nhân
Thông tin thêm về từ prisoner
privacy (ˈprɪvəsi)
sự riêng tư
Thông tin thêm về từ privacy
privatize (ˈpraɪvətaɪz)
tư hữu hóa
Thông tin thêm về từ privatize
prize (praɪz)
Giải thưởng phim ưu tú
Thông tin thêm về từ prize
prize up (praɪz ʌp)
bẩy
Thông tin thêm về từ prize up
pro (prəʊ)
mặt tích cực
Thông tin thêm về từ pro
pro-communist (prəʊ-ˈkɒmjənɪst)
thân cộng
Thông tin thêm về từ pro-communist
probably (ˈprɒbəbli)
chắc chắn là thế
Thông tin thêm về từ probably
probationary (prəˈbeɪʃᵊnᵊri)
trong thời gian thử thách
Thông tin thêm về từ probationary
probe (prəʊb)
que thăm dò
Thông tin thêm về từ probe
problem (ˈprɒbləm)
vấn đề
Thông tin thêm về từ problem
problematic (ˌprɒblɪˈmætɪk)
khó giải quyết
Thông tin thêm về từ problematic
process (ˈprəʊsɛs)
gia công
Thông tin thêm về từ process
processor (ˈprəʊsɛsə)
bộ xử lí
Thông tin thêm về từ processor
proclaim (prəˈkleɪm)
bố cáo
Thông tin thêm về từ proclaim
proclamation (ˌprɒkləˈmeɪʃᵊn)
sự công bố
Thông tin thêm về từ proclamation
proclivity (prəˈklɪvəti)
khuynh hướng
Thông tin thêm về từ proclivity
procrastinate (prəʊˈkræstɪneɪt)
lần lữa
Thông tin thêm về từ procrastinate
proctor (ˈprɒktə)
tổng giám thị
Thông tin thêm về từ proctor
procurator (ˈprɒkjʊəˌreɪtə)
kiểm sát trưởng
Thông tin thêm về từ procurator
prodigal (ˈprɒdɪɡᵊl)
hoang phí
Thông tin thêm về từ prodigal
prodigy (ˈprɒdɪʤi)
thần đồng
Thông tin thêm về từ prodigy
produce (ˈprɒdjuːs)
làm
Thông tin thêm về từ produce
product (ˈprɒdʌkt)
sản phẩm
Thông tin thêm về từ product
product safety (ˈprɒdʌkt ˈseɪfti)
an toàn sản phẩm
Thông tin thêm về từ product safety
productive (prəˈdʌktɪv)
hữu ích
Thông tin thêm về từ productive
productivity (ˌprɒdʌkˈtɪvəti)
hiệu suất
Thông tin thêm về từ productivity
profanity (prəˈfænəti)
lời báng bổ
Thông tin thêm về từ profanity
profession (prəˈfɛʃᵊn)
chức nghiệp
Thông tin thêm về từ profession
professional (prəˈfɛʃᵊnᵊl)
chuyên nghiệp
Thông tin thêm về từ professional
Pages
« first
‹ previous
…
6
7
8
9
10
11
12
13
14
…
next ›
last »