Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái P
polyhedron (ˌpɒlɪˈhiːdrᵊn)
khối nhiều mặt
Thông tin thêm về từ polyhedron
polymer (ˈpɒlɪmə)
pô-ly-me
Thông tin thêm về từ polymer
polymorphic (polymorphic)
nhiều hình thái
Thông tin thêm về từ polymorphic
polymorphous (ˌpɒlɪˈmɔːfəs)
đa hình
Thông tin thêm về từ polymorphous
polynia (polynia)
ao băng
Thông tin thêm về từ polynia
polynomial (ˌpɒlɪˈnəʊmiəl)
đa thức
Thông tin thêm về từ polynomial
polyp (ˈpɒlɪp)
sinh vật đơn bào dạng ống
Thông tin thêm về từ polyp
polyphonic (ˌpɒlɪˈfɒnɪk)
nhiều âm
Thông tin thêm về từ polyphonic
polypoid (ˈpɒlɪpɔɪd)
đa bội thể
Thông tin thêm về từ polypoid
polypus (ˈpɒlɪpəs)
bệnh pollip
Thông tin thêm về từ polypus
polysyllabic (ˌpɒlɪsɪˈlæbɪk)
nhiều âm tiết
Thông tin thêm về từ polysyllabic
polytechnic (ˌpɒlɪˈtɛknɪk)
bách khoa thư
Thông tin thêm về từ polytechnic
polytechnical (ˌpɒlɪˈtɛknɪkᵊl)
bách khoa thư
Thông tin thêm về từ polytechnical
polytheism (ˈpɒlɪθiːɪzᵊm)
thuyết đa thần
Thông tin thêm về từ polytheism
polyvalent (ˌpɒlɪˈveɪlənt)
nhiều hóa trị
Thông tin thêm về từ polyvalent
pomelo (ˈpɒmɪləʊ)
bưởi
Thông tin thêm về từ pomelo
pompous (ˈpɒmpəs)
bảnh chọe
Thông tin thêm về từ pompous
poncho (ˈpɒnʧəʊ)
áo tơi
Thông tin thêm về từ poncho
pond (pɒnd)
Đầm bầu
Thông tin thêm về từ pond
pond and pool (pɒnd ænd puːl)
ao chuôm
Thông tin thêm về từ pond and pool
ponder (ˈpɒndə)
suy nghĩ về
Thông tin thêm về từ ponder
ponder over (ˈpɒndər ˈəʊvə)
suy nghĩ về
Thông tin thêm về từ ponder over
ponderous (ˈpɒndᵊrəs)
nặng nề
Thông tin thêm về từ ponderous
ponds and lakes (pɒndz ænd leɪks)
ao hồ
Thông tin thêm về từ ponds and lakes
poniard (ˈpɒnjəd)
dao găm
Thông tin thêm về từ poniard
pontoon bridge (pɒnˈtuːn brɪʤ)
cầu phao
Thông tin thêm về từ pontoon bridge
pony (ˈpəʊni)
người pony
Thông tin thêm về từ pony
pooh-pooh (puːˈpuː)
bác bỏ
Thông tin thêm về từ pooh-pooh
pool (puːl)
góp chung
Thông tin thêm về từ pool
poop (puːp)
anh chàng khờ dại
Thông tin thêm về từ poop
poor and honest (pɔːr ænd ˈɒnɪst)
bần bạch
Thông tin thêm về từ poor and honest
poor and miserable (pɔːr ænd ˈmɪzᵊrəbᵊl)
bần hàn
Thông tin thêm về từ poor and miserable
poor farmer (pɔː ˈfɑːmə)
bần nông
Thông tin thêm về từ poor farmer
poor fate (pɔː feɪt)
bạc mệnh
Thông tin thêm về từ poor fate
poor people (pɔː ˈpiːpᵊl)
bần dân
Thông tin thêm về từ poor people
poor scholar (pɔː ˈskɒlə)
bần sĩ
Thông tin thêm về từ poor scholar
poorest and most wretched peasant (ˈpɔːrɪst ænd məʊst ˈrɛʧɪd ˈpɛzᵊnt)
bần cố nông
Thông tin thêm về từ poorest and most wretched peasant
pop open (pɒp ˈəʊpᵊn)
bật mở
Thông tin thêm về từ pop open
poplin (ˈpɒplɪn)
vải pôpơlin
Thông tin thêm về từ poplin
popsicle (ˈpɒpsɪkᵊl)
kem que
Thông tin thêm về từ popsicle
popular (ˈpɒpjələ)
bình dân
Thông tin thêm về từ popular
popularity (ˌpɒpjəˈlærəti)
sự phổ biến
Thông tin thêm về từ popularity
popularization (ˌpɒpjələraɪˈzeɪʃᵊn)
bình dân hóa
Thông tin thêm về từ popularization
popularize (ˈpɒpjələraɪz)
làm phổ biến
Thông tin thêm về từ popularize
population (ˌpɒpjəˈleɪʃᵊn)
dân cư
Thông tin thêm về từ population
population boom (ˌpɒpjəˈleɪʃᵊn buːm)
bùng nổ dân số
Thông tin thêm về từ population boom
population explosion (ˌpɒpjəˈleɪʃᵊn ɪkˈspləʊʒᵊn)
bùng nổ dân số
Thông tin thêm về từ population explosion
populous (ˈpɒpjələs)
đông dân
Thông tin thêm về từ populous
porcelain (ˈpɔːsᵊlɪn)
đồ sứ
Thông tin thêm về từ porcelain
pore (pɔː)
lỗ chân lông
Thông tin thêm về từ pore
pork (pɔːk)
thịt heo
Thông tin thêm về từ pork
porker (ˈpɔːkə)
lợn thịt
Thông tin thêm về từ porker
pornographic (ˌpɔːnəˈɡræfɪk)
có tính khiêu dâm
Thông tin thêm về từ pornographic
porpoise (ˈpɔːpəs)
cá heo
Thông tin thêm về từ porpoise
port authorities (pɔːt ɔːˈθɒrətiz)
cảng vụ
Thông tin thêm về từ port authorities
port of entry (pɔːt ɒv ˈɛntri)
cửa khẩu
Thông tin thêm về từ port of entry
portability (ˌpɔːtəˈbɪləti)
khả chuyển
Thông tin thêm về từ portability
portable (ˈpɔːtəbᵊl)
di động
Thông tin thêm về từ portable
portico (ˈpɔːtɪkəʊ)
mái tạo thành cửa vào một tòa nhà
Thông tin thêm về từ portico
portion (ˈpɔːʃᵊn)
phần
Thông tin thêm về từ portion
portly (ˈpɔːtli)
bệ vệ
Thông tin thêm về từ portly
portmanteau (pɔːtˈmæntəʊ)
vali đựng quần áo
Thông tin thêm về từ portmanteau
portray (pɔːˈtreɪ)
vẽ chân dung
Thông tin thêm về từ portray
pose (pəʊz)
sự đặt
Thông tin thêm về từ pose
position (pəˈzɪʃᵊn)
Chức vụ ứng tuyển
Thông tin thêm về từ position
positive (ˈpɒzətɪv)
dương tính
Thông tin thêm về từ positive
positive and negative (ˈpɒzətɪv ænd ˈnɛɡətɪv)
âm dương
Thông tin thêm về từ positive and negative
positive number (ˈpɒzətɪv ˈnʌmbə)
số dương
Thông tin thêm về từ positive number
positive pole (ˈpɒzətɪv pəʊl)
cực dương
Thông tin thêm về từ positive pole
positivism (ˈpɒzətɪvɪzᵊm)
chủ nghĩa thực chứng
Thông tin thêm về từ positivism
possessed (pəˈzɛst)
bị ám
Thông tin thêm về từ possessed
possessions (pəˈzɛʃᵊnz)
của cải
Thông tin thêm về từ possessions
possible (ˈpɒsəbᵊl)
khả dĩ
Thông tin thêm về từ possible
possibly (ˈpɒsəbli)
dễ chừng
Thông tin thêm về từ possibly
post (pəʊst ˈɒfɪs bɒks)
đặt
Thông tin thêm về từ post
post-natal (ˌpəʊstˈneɪtᵊl)
sau sinh
Thông tin thêm về từ post-natal
postage (ˈpəʊstɪʤ)
bưu phí
Thông tin thêm về từ postage
postage cost (ˈpəʊstɪʤ kɒst)
bưu phí
Thông tin thêm về từ postage cost
postage stamp (ˈpəʊstɪʤ stæmp)
tem thư
Thông tin thêm về từ postage stamp
postal matter (ˈpəʊstᵊl ˈmætə)
Bưu phẩm, bưu kiện
Thông tin thêm về từ postal matter
postal order (ˈpəʊstᵊl ˈɔːdə)
bưu phiếu
Thông tin thêm về từ postal order
postcard (ˈpəʊstkɑːd)
bưu thiếp
Thông tin thêm về từ postcard
postcode (ˈpəʊstkəʊd)
mã bưu điện
Thông tin thêm về từ postcode
poster (ˈpəʊstə)
áp phích
Thông tin thêm về từ poster
posterity (pɒsˈtɛrəti)
hậu thế
Thông tin thêm về từ posterity
posthumous (ˈpɒstjʊməs)
thuộc về người đã khuất
Thông tin thêm về từ posthumous
postilion (pɒˈstɪljən)
xà ích
Thông tin thêm về từ postilion
postman (ˈpəʊstmən)
bưu tá
Thông tin thêm về từ postman
postposition (ˌpəʊstpəˈzɪʃᵊn)
từ đứng sau
Thông tin thêm về từ postposition
posture (ˈpɒsʧə)
bộ dáng
Thông tin thêm về từ posture
postwar (ˌpəʊstˈwɔː)
hậu chiến
Thông tin thêm về từ postwar
pot (pɒt)
bình
Thông tin thêm về từ pot
pot and pan (pɒt ænd pæn)
cha hoặc chồng của ai
Thông tin thêm về từ pot and pan
pot-bellied (ˈpɒtˌbɛliɪd)
béo phệ
Thông tin thêm về từ pot-bellied
potash (ˈpɒtæʃ)
kali cacbonát
Thông tin thêm về từ potash
potassium permanganate (pəˈtæsiəm pɜːˈmæŋɡənɪt)
muối kali
Thông tin thêm về từ potassium permanganate
potbellied (ˈpɒtˌbɛliɪd)
có bụng phệ
Thông tin thêm về từ potbellied
potent (ˈpəʊtᵊnt)
bá đạo
Thông tin thêm về từ potent
potential (pəˈtɛnʃᵊl)
tiềm năng
Thông tin thêm về từ potential
potentiality (pəˌtɛnʃiˈæləti)
tiềm năng
Thông tin thêm về từ potentiality
Pages
« first
‹ previous
…
4
5
6
7
8
9
10
11
12
…
next ›
last »