You are here
Từ điển Việt Anh
dictionary of occupational titles (ˈdɪkʃənˌɛri əv ˌɑkjʊˈpeɪʃənl ˈtaɪtlz )
bản lệt kê nghề nghiệp
Racking frame (ˈrækɪŋ freɪm)
cơ cấu giúp dóng thẳng hàng các thanh kê hai mặt cạnh và đầu của kiện gỗ trong quá trình xếp kện bằng tay
Direct examination (daɪˈrɛkt ɪɡˌzæmɪˈneɪʃᵊn)
Thẩm vấn trực tiếp
cultural revolution (ˈkʌltʃərəl ˌrɛvəˈluːʃən )
cách mạng văn hóa
Modified premium whole life policy: (ˈmɒdɪfaɪd ˈpriːmiəm həʊl laɪf ˈpɒləsi:)
Đơn bảo hiểm trọn đời có phí bảo hiểm có thể điều chỉnh
Holy Roman Empire (ˈhoʊli ˈroʊmən ˈɛmpaɪər )
đế chế La Mã thần thánh
Yearly renewable term insurance (ˈjɪəli rɪˈnjuːəbᵊl tɜːm ɪnˈʃʊərᵊns)
Hợp đồng bảo hiểm nhân thọ tử kỳ được tái tục hàng năm
Free examination provision (friː ɪɡˌzæmɪˈneɪʃᵊn prəˈvɪʒᵊn)
Điều khoản về thời hạn xem xét (cân nhắc)
Pygas ( Pyrolysis gasoline) (Pygas ( Pyrolysis ˈɡæsəliːn))
Xăng nhiệt phân
Catalytic hydrocracking (ˌkætəˈlɪtɪk hydrocracking)
Craking có hydro xúc tác
Standpipe (riser, vertical pipe) (ˈstændpaɪp (ˈraɪzə, ˈvɜːtɪkᵊl paɪp))
Ống đặt đứng lấy nước
PV (Present Value) (piː-viː (ˈprɛzᵊnt ˈvæljuː))
Giá trị hiện tại ròng