You are here

Từ điển Việt Anh

Pants (pænts)
Viet Nam Quần dài
Dead ball (dɛd bɔːl)
Viet Nam batter được phép đi bộ lên chiếm gôn 1 sau khi pitcher ném bóng lỗi.
mixed marriage (mɪkst ˈmærɪʤ)
Viet Nam sự kết hôn khác chủng tộc hoặc tôn giáo
Polliwog (polliwog)
Viet Nam Con nòng nọc
pumping apphance (ˈpʌmpɪŋ apphance)
Viet Nam Xe bơm nước chữa cháy
Cargo ship (ˈkɑːɡəʊ ʃɪp)
Viet Nam Tàu chở hàng trên biển 
glance (ɡlæns )
Viet Nam nhìn thoáng qua
bed roll (bɛd roʊl )
Viet Nam túi ngủ
albino (ælˈbaɪ.noʊ )
Viet Nam người bị chứng bạch tạng
Countersunk screw with tip (Countersunk skruː wɪð tɪp)
Viet Nam ốc đầu loe miệng có đầu mồi
idiot (ˈɪdiət )
Viet Nam tên ngốc
hotel (hoʊˈtɛl )
Viet Nam khách sạn
broken (ˈbroʊkən )
Viet Nam bể
running card (ˈrʌnɪŋ kɑːd)
Viet Nam Bảng điều hành
hatch list (hætʃ lɪst )
Viet Nam bản khai hàng chở
Environmental policy (ɪnˌvaɪrᵊnˈmɛntᵊl ˈpɒləsi)
Viet Nam Chính sách môi trường
chemical splash suit (ˈkɛmɪkᵊl splæʃ suːt)
Viet Nam Quần áo chịu hóa chất
not a thing (nɒt ə θɪŋ)
Viet Nam không hề
glottal stop (ˈɡlɑtəl stɑp )
Viet Nam âm tắc thanh hầu
flush (flʌʃ )
Viet Nam bằng phẳng
snow (snəʊ)
Viet Nam tuyết rơi
Available fabric (əˈveɪləbᵊl ˈfæbrɪk)
Viet Nam vải có sẵn, vải thay thế
Ministry of Youth (ˈmɪnɪstri ɒv juːθ)
Viet Nam Bộ Thanh niên
exclamation (ˌɛkskləˈmeɪʃən )
Viet Nam từ chỉ sự cảm thán
Produced in Vietnam (prəˈdjuːst ɪn ˌvjɛtˈnæm)
Viet Nam Sản xuất tại Việt Nam
wear glasses (weə ˈɡlɑːsɪz)
Viet Nam đeo kính
radium (ˈreɪdiəm)
Viet Nam ra-đi-um
Bind-stitching machine (baɪnd-ˈstɪʧɪŋ məˈʃiːn)
Viet Nam Máy vắt lai quần
Substandard risk (sʌbˈstændəd rɪsk)
Viet Nam Rủi ro vượt chuẩn
Lion (laɪən)
Viet Nam Con sư tử
come-a-long (kʌm-ə-lɒŋ)
Viet Nam Tời nâng
fuel tank (ˈfjuːəl tæŋk)
Viet Nam bình nhiên liệu
shoot down (ʃuːt daʊn)
Viet Nam bắn hạ
The Bachelor of Music (B.Mus.) (ðə ˈbæʧᵊlər ɒv ˈmjuːzɪk (biː.mjuːz.))
Viet Nam Cử nhân Âm nhạc
contention (kənˈtɛnʃən )
Viet Nam sự cãi nhau
alarm (əˈlɑːm)
Viet Nam cảnh báo, báo động.
enjoy life (ɪnˈdʒɔɪ laɪf )
Viet Nam tận hưởng cuộc sống
Body shape (ˈbɒdi ʃeɪp)
Viet Nam vóc dáng, thân hình
even number (ˈiːvən ˈnʌmbər )
Viet Nam số chẵn
Trust fund (trʌst fʌnd)
Viet Nam Quỹ tín thác
gloaming (ˈɡloʊmɪŋ )
Viet Nam hoàng hôn
snapdragon (ˈsnæpˌdræɡən)
Viet Nam cây hoa mõm chó
Beanie (ˈbiːni)
Viet Nam Mũ len
consistence (kənˈsɪstəns )
Viet Nam độ đặc
pawnshop (ˈpɔːnʃɒp)
Viet Nam hiệu cầm đồ
Pretty (prɪti)
Viet Nam Dễ thương
capture (ˈkæp.tʃər )
Viet Nam bắt
Saw frame (sɔː freɪm)
Viet Nam khung cưa
food shortage (fuːd ˈʃɔrtɪdʒ )
Viet Nam sự khan hiếm thức ăn
Non-commissioned officer (nɒn-kəˈmɪʃᵊnd ˈɒfɪsə)
Viet Nam hạ sĩ quan huấn luyện
Level premium system (ˈlɛvᵊl ˈpriːmiəm ˈsɪstəm)
Viet Nam Phí bảo hiểm quân bình
Officer (ˈɒfɪsə)
Viet Nam Sĩ Quan
mortification (ˌmɔːtɪfɪˈkeɪʃᵊn)
Viet Nam sự hành xác
salvage tender [truck] (ˈsælvɪʤ ˈtɛndə [trʌk])
Viet Nam Xe cứu hộ
Oven (ˈʌvᵊn)
Viet Nam Lò nướng
rodent (ˈrəʊdᵊnt)
Viet Nam loài gặm nhấm
implicit (ɪmˈplɪsɪt )
Viet Nam ngấm ngầm
callback (ˈkɔlˌbæk )
Viet Nam yêu cầu hoàn trả
Hovercraft (ˈhɒvəkrɑːft)
Viet Nam Tàu di chuyển nhờ đệm không khí 
Cuba (ˈkjuːbə)
Viet Nam Cuba
general headquarters (ˈʤɛnᵊrᵊl ˌhɛdˈkwɔːtəz)
Viet Nam (quân sự) tổng hành dinh
Main memory system (meɪn ˈmɛmᵊri ˈsɪstəm)
Viet Nam Hệ thống bộ nhớ chính
stomach ache (ˈstʌmək eɪk)
Viet Nam cơn đau dạ dày
biorhythm (ˈbaɪəʊˌrɪðəm )
Viet Nam nhịp sinh học
steed (stiːd)
Viet Nam con ngựa
Car lane (kɑː leɪn)
Viet Nam Làn đường dành cho xe hơi 
striving (ˈstraɪvɪŋ)
Viet Nam cố gắng phấn đấu
Accident severity (ˈæksɪdᵊnt sɪˈvɛrəti)
Viet Nam diễn tả mức độ nghiêm trọng của tai nạn
Advertising objectives (ˈædvətaɪzɪŋ əbˈʤɛktɪvz)
Viet Nam Mục tiêu quảng bá
panel board (ˈpænᵊl bɔːd)
Viet Nam Bảng điện có công tắc và ổ cắm
clement (ˈklɛmɛnt )
Viet Nam khoan dung
how come? (haʊ kʌm? )
Viet Nam sao lại như thế?
bon appétit (bɒn æpəˈtiː )
Viet Nam ăn nào
hurry (ˈhɜri )
Viet Nam làm gấp
voice-over (vɔɪs-ˈəʊvə)
Viet Nam lời thuyết minh
Memory stick (ˈmɛmᵊri stɪk)
Viet Nam Thẻ nhớ
armory (ˈɑːrməri )
Viet Nam binh xưởng
Benchmark job (ˈbɛnʧmɑːk ʤɒb)
Viet Nam Công việc chuẩn để tính lương
track roller (træk ˈrəʊlə)
Viet Nam bánh lăn đỡ
Abeam (əˈbiːm)
Viet Nam (hàng hải), (hàng không) đâm ngang sườn
tee (tiː)
Viet Nam điểm phát bóng
cybernetics (ˌsaɪbərˈnɛtɪks )
Viet Nam điều khiển học
lessen (ˈlɛsᵊn)
Viet Nam bớt
frozen foods (ˈfrəʊzᵊn fuːdz)
Viet Nam thức ăn đông lạnh
shadow (ˈʃædəʊ)
Viet Nam bóng
AC System (eɪ-siː ˈsɪstəm)
Viet Nam Hệ thống điều hòa
Psychologist (saɪˈkɒləʤɪst)
Viet Nam Bác sĩ trị liệu tâm lý
muslin (ˈmʌzlɪn)
Viet Nam vải xô / vải màn
insistent (ɪnˈsɪstənt )
Viet Nam cứ nhất định
fire off a shot (faɪər ɔf ə ʃɑt )
Viet Nam bắn phát
avitaminosis (ˌævɪˈtɪməˌnoʊsɪs )
Viet Nam bệnh thiếu vitamin
Knapsack (ˈnæpsæk)
Viet Nam Túi, ba lô
Cotton (ˈkɒtᵊn)
Viet Nam vải bông
scoop (skuːp)
Viet Nam muỗng múc kem
decoction (dɪˈkɒkʃən )
Viet Nam sự sắc thuốc
drainage (ˈdreɪnɪʤ)
Viet Nam Thoát nước
Fritter (ˈfrɪtə)
Viet Nam Loại bánh có vị mặn lẫn ngọt, được chiên ngập trong dầu và chúng có nhiều hình dạng khác nhau
have one foot in the grave (hæv wʌn fʊt ɪn ðə ɡreɪv )
Viet Nam gần đất xa trời

Pages