You are here
Từ điển Việt Anh
keep sb company (kiːp ˈsʌb kʌmpəni )
ở lại để đồng hành cùng ai cho khỏi cô đơn
eat sth pickled before it is completely ready (iːt ˈsʌmθɪŋ ˈpɪkəld bɪˈfɔr ɪt ɪz kəmˈpliːtli ˈrɛdi )
ăn xổi
Secretary of the State (ˈsɛkrətᵊri ɒv ðə steɪt)
Thư Ký Tiểu Bang
biweekly publication (ˌbaɪˈwiːkli ˌpʌblɪˈkeɪʃən )
bán guyệt san
Premium delay arrangement (ˈpriːmiəm dɪˈleɪ əˈreɪnʤmənt)
Thỏa thuận hoãn nộp phí (bảo hiểm nhóm)
Worker group (ˈwɜːkə ɡruːp)
đội nhân công ( làm việc trong dây chuyền )
northern region of Vietnam (ˈnɔːðᵊn ˈriːʤᵊn ɒv ˌvjɛtˈnæm)
Bắc Bộ
Registered retirement savings plan (ˈrɛʤɪstəd rɪˈtaɪəmənt ˈseɪvɪŋz plæn)
hương trình tiết kiệm hưu trí được đăng ký
firefighter, volunteer (ˈfaɪəˌfaɪtə, ˌvɒlənˈtɪə)
Nhân viên chữa cháy tình nguyện
Geode (Geode)
tinh thể thạch anh, có thể được tìm thấy trên khắp Trung Tây
Cirlce change up (Cirlce ʧeɪnʤ ʌp)
là một loại pha bóng chậm nhưng có thể thay đỗi quỹ đạo.
Incentive payment (ɪnˈsɛntɪv ˈpeɪmənt)
Trả lương kích thích lao động
Hand, foot, and mouth disease (hænd, fʊt, ænd maʊθ dɪˈziːz)
Bệnh tay chân miệng