You are here
Từ điển Anh-Việt
Financial Services Executive (faɪˈnænʃᵊl ˈsɜːvɪsɪz ɪɡˈzɛkjətɪv)
Giám đốc dịch vụ tài chính
provide sth for sb (prəˈvaɪd sth fɔː sb)
cung cấp cho ai thứ gì
Defined contribution pension plan (dɪˈfaɪnd ˌkɒntrɪˈbjuːʃᵊn ˈpɛnʃᵊn plæn)
Chương trình hưu trí xác định phần đóng góp
blow a whistle (bloʊ ə ˈwɪsəl )
báo cáo với người có thẩm quyền về một việc làm phi pháp
Sprayed concrete, shotcrete (spreɪd ˈkɒŋkriːt, shotcrete)
Bê tông phun
Semi – finished produce (ˈsɛmi – ˈfɪnɪʃt ˈprɒdjuːs)
Bán thành phẩm
hose coupling spanner (həʊz ˈkʌplɪŋ ˈspænə)
Chìa vặn đầu nối
electronics technician (ɪˈlɛktrɒnɪks tɛkˈnɪʃən )
cán sự điện tử
firefighter, volunteer (ˈfaɪəˌfaɪtə, ˌvɒlənˈtɪə)
Nhân viên chữa cháy tình nguyện
Cohesive failure (kəʊˈhiːsɪv ˈfeɪljə)
sự gãy mối liên kết keo trong vùng chất dán
cake made of glutinous rice (keɪk meɪd ʌv ˈɡluːtɪnəs raɪs )
bánh khúc
Trade registration certificate (treɪd ˌrɛʤɪˈstreɪʃᵊn səˈtɪfɪkət)
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh
Surplus of production (ˈsɜːpləs ɒv prəˈdʌkʃᵊn)
Sự thặng dư sản xuất