You are here
Từ điển Anh-Việt
be content with one’s lot (bi kənˈtɛnt wɪð wʌnz lɑt )
an bần
Catalytic hydrocracking (ˌkætəˈlɪtɪk hydrocracking)
Craking có hydro xúc tác
Finishing (ˈfɪnɪʃɪŋ)
mức độ gia công hoàn thiện sản phẩm gỗ (trà nhám, sơn, xử lý…)
Alarm Initiating gadget (əˈlɑːm ɪˈnɪʃieɪtɪŋ ˈɡæʤɪt)
Thiết bị báo động boycott đầu
Reimbursement benefit (ˌriːɪmˈbɜːsmənt ˈbɛnɪfɪt)
Quyền lợi bảo hiểm được bồi thường
Ministry of Railways (ˈmɪnɪstri ɒv ˈreɪlweɪz)
Bộ Đường sắt
WTS (West Texas Sour ) (ˈdʌbᵊljuː-tiː-ɛs (wɛst ˈtɛksəs saʊə ))
WTS
look for a needle in a haystack (lʊk fɔːr ə ˈniːdᵊl ɪn ə ˈheɪstæk)
mò kim đáy bể
Slider (ˈslaɪdə)
gần giống breaking ball, nhưng có tốc độ chậm hơn và ít xoáy hơn.
Original jurisdiction (əˈrɪʤᵊnᵊl ˌʤʊərɪsˈdɪkʃᵊn)
Thẩm quyền tài phán ban đầu
Apprenticeship training (əˈprɛntɪsʃɪp ˈtreɪnɪŋ)
Đào tạo học nghề
Connect to the server (kəˈnɛkt tuː ðə ˈsɜːvə)
Kết nối tới máy chủ
Level premium system (ˈlɛvᵊl ˈpriːmiəm ˈsɪstəm)
Phí bảo hiểm quân bình
Ambulance attendant(ambulance man) (ˈæmbjələns əˈtɛndᵊnt(ˈæmbjələns mæn))
Nhân viên cứu thương