You are here
Từ điển Anh-Việt
sweet meat pie in lumps (swiːt miːt paɪ ɪn lʌmps)
bánh chả
thread one’s way through (θrɛd wʌnz weɪ θruː)
lách người qua
pass one’s old age peacefully (pɑːs wʌnz əʊld eɪʤ ˈpiːsfᵊli)
an hưởng tuổi già
Peep-toe (piːp-təʊ)
Giày đầu mở ngón, giày có mũi nhọn và có phần mở ngón chân
Individual retirement annuity (ˌɪndɪˈvɪʤuəl rɪˈtaɪəmənt əˈnjuːəti)
Niên kim hưu trí cá nhân
Non-financial compensation (nɒn-faɪˈnænʃᵊl ˌkɒmpɛnˈseɪʃᵊn)
Lương bổng đãi ngộ phi tài chính
differences of opinion (ˈdɪfərənsɪz əv əˈpɪnjən )
bất đồng ý kiến
call upon sb to do sth (kɔl əˈpɒn ˈsʌb tu du ˈsʌmθɪŋ )
yêu cầu ai làm gì
Writ of certiorari (rɪt ɒv certiorari)
Lệnh chuyển hồ sơ lên tòa cấp trên, lệnh lấy lên xét xử lại
international pressure (ˌɪntəˈnæʃənl ˈprɛʃər )
áp lực quốc tế