You are here

Từ điển Anh-Việt

fitting room (ˈfɪtɪŋ ruːm)
Viet Nam phòng thử đồ
Sender (ˈsɛndə)
Viet Nam Người gửi
likeable (ˈlaɪkəbᵊl)
Viet Nam dễ thương
sightsee (sightsee)
Viet Nam tham quan
Animals (ˈænɪmᵊlz)
Viet Nam Động vật
Crawler-tractor (ˈkrɔːlə-ˈtræktə/ˈkætəpɪlə-ˈtræktə)
Viet Nam Xe kéo bánh xích
feudalism (ˈfjuːdəlɪzəm )
Viet Nam chế độ phong kiến
duplicity (djuːˈplɪsɪti )
Viet Nam sự ăn ở hai lòng
Heavy armed (ˈhɛvi ɑːmd)
Viet Nam được trang bị vũ khí nặng: heavy artillery
undying (ʌnˈdaɪɪŋ)
Viet Nam bất diệt
Manguier Mango (Manguier ˈmæŋɡəʊ)
Viet Nam Gỗ Xoài
from side to side (frʌm saɪd tə saɪd )
Viet Nam qua lại
Wedding gown (ˈwɛdɪŋ ɡaʊn)
Viet Nam Váy cưới
Red wine (rɛd waɪn)
Viet Nam rượu vang đỏ
Contractual capacity (kənˈtrækʧuəl kəˈpæsəti)
Viet Nam Năng lực pháp lý khi ký kết hợp đồng
small (smɔːl)
Viet Nam chút ít
Discussion (dɪˈskʌʃᵊn)
Viet Nam Cuộc thảo luận, cuộc trao đổi ý kiến
voyage (ˈvɔɪɪʤ)
Viet Nam chuyến du lịch
CAF (Currency Adjustment Factor) (siː-eɪ-ɛf (ˈkʌrᵊnsi əˈʤʌstmənt ˈfæktə))
Viet Nam Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ
Canary (kəˈneəri)
Viet Nam Chim bạch yến hay chim vàng anh
optical axis (ˈɒptɪkᵊl ˈæksɪs)
Viet Nam trục quang học
Diving (ˈdaɪvɪŋ)
Viet Nam Lặn biển
Manure (məˈnjʊə)
Viet Nam Phân bón gia súc
Function keypad (ˈfʌŋkʃᵊn ˈkiːˌpæd)
Viet Nam Nhóm phím chức năng
density (ˈdɛnsɪti)
Viet Nam mật độ gỗ là khối lượng trên 1 đơn vị thể tích
garland (ˈɡɑrlənd )
Viet Nam Vòng hoa giáng sinh
Application for collection (ˌæplɪˈkeɪʃᵊn fɔː kəˈlɛkʃᵊn)
Viet Nam Phương thức thanh toán nhờ thu
flamboyant (flæmˈbɔɪənt)
Viet Nam có những đường sóng như ngọn lửa
freemason (ˈfriːˌmeɪsən )
Viet Nam hội viên hội Tam Điểm
equivalent (ɪˈkwɪvələnt )
Viet Nam tương đương
suit of armor (suːt ɒv ˈɑːmə)
Viet Nam áo giáp
Pompier stepping stool (ˈpɒmpɪə ˈstɛpɪŋ stuːl)
Viet Nam Thang có móc treo
diaphragm (ˈdaɪəfræɡm )
Viet Nam màng chắn
Conveyor Pulley (kənˈveɪə ˈpʊli)
Viet Nam Cánh băng tải
restrain (rɪˈstreɪn)
Viet Nam kiềm chế
Beetle (biːtᵊl)
Viet Nam Bọ cánh cứng
compassion (kəmˈpæʃən )
Viet Nam lòng thương
yellow-colored wedding pastry (ˈjɛləʊ-ˈkʌləd ˈwɛdɪŋ ˈpeɪstri)
Viet Nam bánh su sê
Hi-fi System (ˈhaɪˈfaɪ ˈsɪstəm)
Viet Nam hi-fi
jean (dʒiːn )
Viet Nam vải bò
king orange (kɪŋ ˈɔr.ɪndʒ )
Viet Nam cam sành
Amp (æmp)
Viet Nam bộ khuếch đại âm thanh
comfort (kəˈmænd )
Viet Nam an ủi
Loudspeaker (ˌlaʊdˈspiːkə)
Viet Nam Loa
sensitivity (ˌsɛnsɪˈtɪvəti)
Viet Nam độ nhạy
calculus (ˈkæl.kjʊ.ləs )
Viet Nam phép tính
quick-tempered (ˈkwɪkˈtɛmpəd)
Viet Nam nóng tính
spit on sb (spɪt ɒn sb)
Viet Nam nhổ nước miếng lên ai
rescue (ˈrɛskjuː)
Viet Nam Cứu nạn
self-protection (sɛlf-prəˈtɛkʃᵊn)
Viet Nam sự tự vệ
Assets (ˈæsɛts)
Viet Nam Tài sản
Broken stitches (ˈbrəʊkᵊn ˈstɪʧɪz)
Viet Nam đứt chỉ
morbid (ˈmɔːbɪd)
Viet Nam không lành mạnh
catholic (ˈkæθlɪk )
Viet Nam công giáo
department store (dɪˈpɑːtmənt stɔː)
Viet Nam cửa hàng bách hóa
worry about sth (ˈwʌri əˈbaʊt sth)
Viet Nam lo lắng về việc gì
Nolo contendere (Nolo contendere)
Viet Nam Không tranh cãi
censor (ˈsɛnsɔr )
Viet Nam giám thị
touch-line (ˈtʌʧlaɪn)
Viet Nam đường biên
dawn (deɪ )
Viet Nam bình minh
noodle (ˈnuːdᵊl)
Viet Nam
subsystem (ˈsʌbˌsɪstəm)
Viet Nam phân hệ
landing ship (ˈlændɪŋ ʃɪp)
Viet Nam bãi đáp
non-commercial (nɒn-kəˈmɜːʃᵊl)
Viet Nam bất vụ lợi
antipyretic (ˌæntɪˈpaɪrɛtɪk )
Viet Nam giải nhiệt
Heartwood (Heartwood)
Viet Nam tâm gỗ là các lớp gỗ phía trong của thân cây đang lớn, không chứa các tế bào gỗ đang phát triển
aorta (əˈɔrtə )
Viet Nam động mạch chủ
Ministry of Railways (ˈmɪnɪstri ɒv ˈreɪlweɪz)
Viet Nam Bộ Đường sắt
western lady (ˈwɛstᵊn ˈleɪdi)
Viet Nam bà đầm
Industrialize (ɪnˈdʌstriəlaɪz)
Viet Nam Công nghiệp hóa chất
adverb (ˈædˌvɜrb )
Viet Nam trạng từ
checkout (ˈʧəkˈaʊt)
Viet Nam quầy thu tiền
Banking days (ˈbæŋkɪŋ deɪz)
Viet Nam Ngày ngân hàng làm việc
sequence (ˈsiːkwəns)
Viet Nam sự nối tiếp
Medical certificate (ˈmɛdɪkᵊl səˈtɪfɪkət)
Viet Nam Giấy khám sức khỏe
prose (prəʊz)
Viet Nam văn xuôi
Optionally renewable policy (ˈɒpʃᵊnᵊli rɪˈnjuːəbᵊl ˈpɒləsi)
Viet Nam Đơn bảo hiểm tái tục tự chọn tục
masterpiece (ˈmɑːstəpiːs)
Viet Nam kiệt tác
Classroom (ˈklɑːsruːm)
Viet Nam Phòng học lớn, giảng đường
calmness (ˈkɑm.nəs )
Viet Nam sự yên lặng
wattle (ˈwɒtᵊl)
Viet Nam phên
Beauty treatment (ˈbjuːti ˈtriːtmənt)
Viet Nam Dịch vụ làm đẹp
successful (səkˈsɛsfᵊl)
Viet Nam thành công
unusual (ʌnˈjuːʒuəl)
Viet Nam bất bình thường
Bipartisanship (baɪˌpɑːtɪˈzænʃɪp)
Viet Nam Hợp tác hai đảng
esthetics (ɛsˈθɛtɪks )
Viet Nam thẩm mỹ học
elevation (ˌɛlɪˈveɪʃᵊn)
Viet Nam phép chiếu thẳng góc
offer (ˈɒfə)
Viet Nam biếu
book on military tactics (bʊk ɑn ˈmɪlɪtɛri ˈtæktɪks )
Viet Nam binh thư
spare (speə)
Viet Nam buông tha
Curly (ˈkɜːli)
Viet Nam Tóc xoăn
addict (ˈædɪkt )
Viet Nam người nghiện
fervent (ˈfɜrvənt )
Viet Nam nồng nhiệt
Rough (rʌf)
Viet Nam Vùng xung quanh fairway và green có cỏ dại dày hơn
analyse (əˈnæl.aɪz )
Viet Nam Phân tích vệ sinh học
gladiolus (ˌɡlædiˈoʊləs )
Viet Nam hoa lay ơn
have sth in common (hæv ˈsʌmθɪŋ ɪn ˈkɒmən )
Viet Nam có điểm tương đồng
double-faced (ˈdʌbəl feɪst )
Viet Nam dệt hai mặt như nhau
across (əˈkrɔs )
Viet Nam Bên kia, bên ấy
B.A. (Bachelor of Arts) (biː.eɪ. (ˈbæʧᵊlər ɒv ɑːts))
Viet Nam cử nhân

Pages