You are here

Từ điển Việt Anh

immoral (ˌɪmˈmɔrəl )
Viet Nam đồi bại
heterodox (ˈhɛtərədɒks )
Viet Nam không chính thống
ottoman (ˈɒtəmən)
Viet Nam ghế đệm không có vai tựa
Best man (bɛst mæn (ɛn.piː))
Viet Nam Phù rể
ebonite (ˈɛbənaɪt )
Viet Nam êbônit
curved (kɜːvd)
Viet Nam cong
as it seems (æz ɪt siːmz )
Viet Nam như là nó có vẻ
Grouper (ˈɡruːpə)
Viet Nam Cá mú
The Master of Science in Project Management (M.S.P.M.) (ðə ˈmɑːstər ɒv ˈsaɪəns ɪn ˈprɒʤɛkt ˈmænɪʤmənt (ɛm.ɛs.piː.ɛm.))
Viet Nam Thạc sĩ quản trị dự án
chernozem (ˈʧɜrnəˌzɛm )
Viet Nam đất đen
campfire (ˈkæmpˌfaɪə)
Viet Nam Lửa trại
read between the lines (riːd bɪˈtwiːn ðə laɪnz)
Viet Nam hiểu được ngụ ý sau những dòng chữ
discontent (dɪsˈkənˈtɛnt )
Viet Nam bất bình thường
ternary (ˈtɜːnᵊri)
Viet Nam bậc ba
realism (ˈrɪəlɪzᵊm)
Viet Nam chủ nghĩa hiện thực
Ballot (ˈbælət)
Viet Nam Lá phiếu
unbroken (ʌnˈbrəʊkᵊn)
Viet Nam liên lục
K-pop (keɪ pɑp )
Viet Nam âm nhạc Hàn Quốc
complaisant (kəmˈpleɪzənt )
Viet Nam dễ tính
turntable ladder (ˈtɜːnˌteɪbᵊl ˈlædə)
Viet Nam Xe thang bàn quay
Arm (ɑːm)
Viet Nam Cánh tay trên
picnic (ˈpɪknɪk)
Viet Nam buổi dã ngoại
Ex-husband (ɛks-ˈhʌzbənd)
Viet Nam chồng cũ
assemble (əˈsɛm.bəl )
Viet Nam tập hợp
bassoon (bæˈsuːn )
Viet Nam kèn fagot
imprudent (ɪmˈpruːdənt )
Viet Nam không thận trọng
downgrade (ˈdaʊnˌɡreɪd )
Viet Nam giáng chức
laminate (ˈlæmɪneɪt)
Viet Nam cán mỏng
bendable (bɛnˈdeɪbəl )
Viet Nam có thể uốn cong được
token (ˈtəʊkᵊn)
Viet Nam hiệu bài
Abalone mushrooms (æbəˈləʊni ˈmʌʃruːmz)
Viet Nam Nấm bào ngư
peak season surcharge (pss) (piːk ˈsiːzᵊn ˈsɜːʧɑːʤ (pss))
Viet Nam Phụ phí mùa cao điểm
unfeeling (ʌnˈfiːlɪŋ)
Viet Nam không có cảm giác
malady (ˈmælədi)
Viet Nam bệnh tật
brittle (ˈbrɪtəl )
Viet Nam giòn
incapable (ˌɪnˈkeɪpəbl )
Viet Nam bất lực
detestable (dɪˈtɛstəbl )
Viet Nam Đáng ghét, ghét
rectum (ˈrɛktəm)
Viet Nam ruột thẳng
unconstitutional (ʌnˌkɒnstɪˈtjuːʃᵊnᵊl)
Viet Nam bất hợp hiến
Headline (ˈhɛdlaɪn)
Viet Nam tiêu đề
Departed (dɪˈpɑːtɪd)
Viet Nam người khuất
Chinese sausage (ʧaɪˈniːz ˈsɒsɪʤ)
Viet Nam Lạp xưởng
Folding Chair (ˈfəʊldɪŋ ʧeə)
Viet Nam Ghế xếp gập
affect sb (əˈfɛkt ˈsʌmbədi )
Viet Nam ảnh hưởng đến ai
morphia (ˈmɔːfiə)
Viet Nam moócphin
Mersawa, Palosapis (Mersawa, Palosapis)
Viet Nam Gỗ Viết Vên vên
region (ˈriːʤᵊn)
Viet Nam cõi
yap (jæp)
Viet Nam tiếng chó sủa ăng ẳng
esthetics (ɛsˈθɛtɪks )
Viet Nam thẩm mỹ học
help (hɛlp )
Viet Nam viện trợ
made of plastic (meɪd ɒv ˈplæstɪk)
Viet Nam bằng nhựa
parasympathetic (ˌpærəsɪmpəˈθɛtɪk)
Viet Nam đối giao cảm
boisterous (ˈbɔɪstərəs )
Viet Nam hung dữ
ear of corn (ɪr əv kɔrn )
Viet Nam bắp
be at a loss (bi æt ə lɔs )
Viet Nam lúng túng
native (ˈneɪtɪv)
Viet Nam thuộc địa phương
jiff (dʒɪf )
Viet Nam chốc lát
trial (traɪəl)
Viet Nam Phiên tòa
mistress (ˈmɪstrəs)
Viet Nam bà chủ nhà
rootlet (ˈruːtlɪt)
Viet Nam rễ con
workhouse (ˈwɜːkhaʊs)
Viet Nam trại cải tạo
inconsiderable (ˌɪn.kənˈsɪdərəbl )
Viet Nam không đáng kể
Assembly line (əˈsɛmbli laɪn)
Viet Nam Dây chuyền lắp ráp
Public school (ˈpʌblɪk skuːl)
Viet Nam Trường công lập
hold sb into high esteem (hoʊld sʌb ˈɪntu haɪ ɪˈstim )
Viet Nam kính mến ai
qualitative (ˈkwɒlɪtətɪv)
Viet Nam định tính
come a cropper (kʌm aʊt )
Viet Nam thất bại
laggard (ˈlæɡəd)
Viet Nam người chậm chạp
frequent (ˈfrikwənt )
Viet Nam thường xuyên
hotpot (ˈhɒtpɒt)
Viet Nam lẩu
set of brakes (sɛt ɒv breɪks)
Viet Nam bộ thắng
Decreasing term life insurance (dɪˈkriːsɪŋ tɜːm laɪf ɪnˈʃʊərᵊns)
Viet Nam Bảo hiểm tử kỳ có số tiền bảo hiểm giảm dần
Advertising plan (ˈædvətaɪzɪŋ plæn)
Viet Nam Kế hoạch quảng bá
Play an instrument (pleɪ ən ˈɪnstrəmənt)
Viet Nam chơi nhạc cụ
firewall (ˈfaɪəwɔːl)
Viet Nam Tường lửa chặn virus
revere (rɪˈvɪə)
Viet Nam tôn kính
convulsion (kənˈvʌlʃən )
Viet Nam bị kinh phong
wonder (ˈwʌndə)
Viet Nam thắc mắc
bazaar (bəˈzɑːr )
Viet Nam ba-zan
Relationship (rɪˈleɪʃᵊnʃɪp)
Viet Nam mối quan hệ
theravada (theravada)
Viet Nam luận đề
purpura (purpura)
Viet Nam ban xuất huyết
certificate (sərˈtɪfɪkɪt )
Viet Nam chứng chỉ
exodus (ˈɛksədəs )
Viet Nam sự kiện người Do Thái rời bỏ Ai cập
beehive (ˈbiːhaɪv )
Viet Nam tổ ong
officiant (əˈfɪʃiənt)
Viet Nam người chủ tục
pervious (ˈpɜːviəs)
Viet Nam Hút nước.
Velvet (ˈvɛlvɪt)
Viet Nam Vải nhung dày 2 mặt (như nhau)
ip address (ip əˈdrɛs)
Viet Nam Địa chỉ IP
pull-out couch (ˈpʊlˈaʊt kaʊʧ)
Viet Nam Ghế sô-pha có chức năng như giường
subsidy (ˈsʌbsɪdi)
Viet Nam trợ cấp
bring (brɪŋ )
Viet Nam mang
toaster oven (ˈtəʊstər ˈʌvᵊn)
Viet Nam lò nướng bánh mì
Real property (rɪəl ˈprɒpəti)
Viet Nam Bất động sản
rusticate (ˈrʌstɪkeɪt)
Viet Nam trát vữa nhám vào tường
composite (ˈkɒmpəzɪt)
Viet Nam hỗn hợp (vật liệu xây dựng)
specific weight (spəˈsɪfɪk weɪt)
Viet Nam khối lượng riêng
patrol-boat (pəˈtrəʊl-bəʊt)
Viet Nam tàu tuần tra
Profit sharing plan (ˈprɒfɪt ˈʃeərɪŋ plæn)
Viet Nam Chương trình chia sẻ lợi nhuận cho người lao động
juke-box (dʒuːk bɑks )
Viet Nam máy hát tự động

Pages