You are here
Từ điển Việt Anh
Short term individual disability income coverage (ʃɔːt tɜːm ˌɪndɪˈvɪʤuəl ˌdɪsəˈbɪləti ˈɪnkʌm ˈkʌvᵊrɪʤ)
Bảo hiểm mất thu nhập do thương tật cá nhân ngắn hạn
automatic steam injection system (ˌɔːtəˈmætɪk stiːm ɪnˈʤɛkʃᵊn ˈsɪstəm)
Hệ thống phun hơi tự động
Net weight (nɛt weɪt)
trong lương tinh, trong lương không tính bao bì
synthetic foam concentrate (sɪnˈθɛtɪk fəʊm ˈkɒnsᵊntreɪt)
Chất tạo bọt đậm đặc tổng hợp
portable manhole (ˈpɔːtəbᵊl ˈmænhəʊl)
Nắp cửa chui di chuyển được
Beneficiary’s receipt (ˌbɛnəˈfɪʃᵊriz rɪˈsiːt)
Biên bản của người thụ hưởng
strike up a conversation (straɪk ʌp ə ˌkɒnvəˈseɪʃᵊn)
bắt chuyện
Control and demonstrating hardware (kənˈtrəʊl ænd ˈdɛmənstreɪtɪŋ ˈhɑːdweə)
Thiết bị kiểm tra và chỉ dẫn
parallel constructions (ˈpærəlɛl kənˈstrʌkʃᵊnz)
cấu trúc song song
traffic regulations (ˈtræfɪk ˌrɛɡjəˈleɪʃᵊnz)
quy tắc giao thông
ingrain wallpaper (ɪnˈɡreɪn ˈwɔːlˌpeɪpə)
giấy dán tường màu nhuộm