You are here

Từ điển Việt Anh

Coal mine (kəʊl maɪn)
Viet Nam Mỏ than
Injury time (ˈɪnʤᵊri taɪm)
Viet Nam Thời gian bù giờ
hunt (hʌnt )
Viet Nam cuộc đi săn
brakes (breɪks)
Viet Nam phanh
Break (breɪk)
Viet Nam bẻ ra thành miếng nhỏ
bankrupt (ˈbæŋkrʌpt )
Viet Nam bị phá sản
snitch on sb (snɪʧ ɒn sb)
Viet Nam hớt lẻo về ai
blow-pipe (bloʊ paɪp )
Viet Nam ống xì
open water (ˈəʊpᵊn ˈwɔːtə)
Viet Nam Nguồn cấp nước ngoài trời
radio band (ˈreɪdiəʊ bænd)
Viet Nam băng tần
Mid-Autumn Festival (mɪd-ˈɔːtəm ˈfɛstɪvᵊl)
Viet Nam tết Trung Thu
cutlass (ˈkʌtˌlæs )
Viet Nam đoản kiếm
assassin (əˈsæs.ɪn )
Viet Nam kẻ giết người
laugh at (lɑːf æt)
Viet Nam cười nhạo
Short term individual disability income coverage (ʃɔːt tɜːm ˌɪndɪˈvɪʤuəl ˌdɪsəˈbɪləti ˈɪnkʌm ˈkʌvᵊrɪʤ)
Viet Nam Bảo hiểm mất thu nhập do  thương tật cá nhân ngắn hạn
eat uncooked food (iːt ˌʌnˈkʊkt fuːd )
Viet Nam ăn gỏi
get into trouble (ɡɛt ˈɪntu ˈtrʌbəl )
Viet Nam vướng vào rắc rối
Travel (ˈtrævᵊl)
Viet Nam du lịch
platoon (pləˈtuːn)
Viet Nam trung đội
corner shop (ˈkɔːnə ʃɒp)
Viet Nam cửa hàng buôn bán nhỏ lẻ
state affairs (steɪt əˈfeəz)
Viet Nam sự đói
earn a commission (ɜrn ə kəˈmɪʃən )
Viet Nam ăn hoa hồng
Anti-personnel bomb (ˌæntiˌpɜːsᵊnˈɛl bɒm)
Viet Nam bom sát thương
pause (pɔːz)
Viet Nam sự tạm nghỉ
disorganize (dɪsˈɔrɡənaɪz )
Viet Nam làm lộn xộn
Breaking load (ˈbreɪkɪŋ ləʊd)
Viet Nam Tải trọng phá hủy
kinematics (kɪ.nəˈmæt.ɪks )
Viet Nam chuyển động học
Arson (ˈɑːsᵊn)
Viet Nam Cố ý gây hỏa hoạn
hunting (ˈhʌntɪŋ)
Viet Nam Săn bắt
Fade cut (feɪd kʌt)
Viet Nam Kiểu tóc cắt ngắn phía trên
Pedagogy (ˈpɛdəɡɒʤi)
Viet Nam Giáo dục học
ill-bred (ˈɪlˌbrɛd )
Viet Nam mất dạy
pinnacle (ˈpɪnəkᵊl)
Viet Nam tháp nhọn
hillock (ˈhɪlək )
Viet Nam cồn thực vật
PhD (PhD)
Viet Nam Tiến sĩ
specialize (ˈspɛʃᵊlaɪz)
Viet Nam tập trung chuyên môn về
compliment (ˈkɒmplɪˌmɛnt )
Viet Nam lời khen
lose one’s mind (luːz wʌnz maɪnd)
Viet Nam mất trí
Collegial courts (Collegial kɔːts)
Viet Nam Tòa cấp cao
charity (ˈʧærɪti )
Viet Nam từ thiện
again (əˈɡeɪn )
Viet Nam Lại lần nữa, làm lại từ đầu
automatic steam injection system (ˌɔːtəˈmætɪk stiːm ɪnˈʤɛkʃᵊn ˈsɪstəm)
Viet Nam Hệ thống phun hơi tự động
Net weight (nɛt weɪt)
Viet Nam trong lương tinh, trong lương không tính bao bì
deplorable (dɪˈplɔːrəbl )
Viet Nam đáng trách
upper (ˈʌpə)
Viet Nam Bên trên, phía trên
Industrialize (ɪnˈdʌstriəlaɪz)
Viet Nam Công nghiệp hóa chất
taciturn (ˈtæsɪtɜːn)
Viet Nam Ít nói, kiệm lời
spin sth around (spɪn sth əˈraʊnd)
Viet Nam quay cái gì vòng vòng
synthetic foam concentrate (sɪnˈθɛtɪk fəʊm ˈkɒnsᵊntreɪt)
Viet Nam Chất tạo bọt đậm đặc tổng hợp
food (fuːd )
Viet Nam đồ ăn nhanh
pester (ˈpɛstə)
Viet Nam Làm phiền, làm ơn
cavalryman (ˈkævəlrimæn )
Viet Nam kỵ binh
tasty (ˈteɪsti)
Viet Nam Có hương vị ngon
elevator (ˈɛlɪˌveɪtər )
Viet Nam thang máy
Bauxit (Bauxit)
Viet Nam Bô xít
way (weɪ)
Viet Nam con đường
right (raɪt)
Viet Nam ngay ngắn lại
portable manhole (ˈpɔːtəbᵊl ˈmænhəʊl)
Viet Nam Nắp cửa chui di chuyển được
portable (ˈpɔːtəbᵊl)
Viet Nam di động
Asphaltic concrete (Asphaltic ˈkɒŋkriːt)
Viet Nam Bê tông atphan
Beneficiary’s receipt (ˌbɛnəˈfɪʃᵊriz rɪˈsiːt)
Viet Nam Biên bản của người thụ hưởng
strike up a conversation (straɪk ʌp ə ˌkɒnvəˈseɪʃᵊn)
Viet Nam bắt chuyện
Rated current (ˈreɪtɪd ˈkʌrᵊnt)
Viet Nam Dòng định mức.
Control and demonstrating hardware (kənˈtrəʊl ænd ˈdɛmənstreɪtɪŋ ˈhɑːdweə)
Viet Nam Thiết bị kiểm tra và chỉ dẫn
sowbug (sowbug)
Viet Nam mọt gỗ
cacophony (kæˈkɒfəni )
Viet Nam tiếng lộn xộn chối tai
National economy (ˈnæʃᵊnᵊl ɪˈkɒnəmi)
Viet Nam kinh tế quốc dân
half-note (hæfˈnoʊt )
Viet Nam nốt trắng
Bold (bəʊld)
Viet Nam rõ nét, rõ rệt, nổi bật
force a smile (fɔrs ə smaɪl )
Viet Nam gượng cười
parallel constructions (ˈpærəlɛl kənˈstrʌkʃᵊnz)
Viet Nam cấu trúc song song
nefarious plot (nəˈfeəriəs plɒt)
Viet Nam ám kế
reissue (ˌriːˈɪʃuː)
Viet Nam tái bản
fascinating (ˈfæsɪneɪtɪŋ )
Viet Nam hấp dẫn
ordain (ɔːˈdeɪn)
Viet Nam phong chức
piggery (ˈpɪɡᵊri)
Viet Nam chuồng lợn
slate (sleɪt)
Viet Nam bản thạch
traffic regulations (ˈtræfɪk ˌrɛɡjəˈleɪʃᵊnz)
Viet Nam quy tắc giao thông
pronunciation (prəˌnʌnsiˈeɪʃᵊn)
Viet Nam cách phát âm
Polaroid (ˈpəʊlᵊrɔɪd)
Viet Nam ảnh chụp lấy ngay
Abrasive wear (əˈbreɪsɪv weə)
Viet Nam sự mòn do mài
Beach (biːʧ)
Viet Nam Bờ biển
corpus (ˈkɔrpəs )
Viet Nam thể
hoop mark (huːp mɑːk)
Viet Nam khung thêu
Analyst (ˈænəlɪst)
Viet Nam Nhà phân tích
nicety (ˈnaɪsəti)
Viet Nam sự chính xác
explosimeter (explosimeter)
Viet Nam Khí cụ đo độ nguy hiểm nổ
water fog nozzle (ˈwɔːtə fɒɡ ˈnɒzᵊl)
Viet Nam Lăng phun tạo sương mù
masterpiece (ˈmɑːstəpiːs)
Viet Nam kiệt tác
Wiper (ˈwaɪpə)
Viet Nam thanh gạt nước
Longitudinal feed (ˌlɒŋɡɪˈʧuːdɪnᵊl fiːd)
Viet Nam chạy dao dọc
nevertheless (ˌnɛvəðəˈlɛs)
Viet Nam mặc dù thế
massacre (ˈmæsəkə)
Viet Nam cuộc thảm sát
photometry (fəʊˈtɒmətri)
Viet Nam phép đo sáng
Go for a walk (ɡəʊ fɔːr ə wɔːk)
Viet Nam đi dạo
ingrain wallpaper (ɪnˈɡreɪn ˈwɔːlˌpeɪpə)
Viet Nam giấy dán tường màu nhuộm
Claim (kleɪm)
Viet Nam Yêu cầu giải quyết quyền lợi bảo hiểm

Pages