You are here

Từ điển Việt Anh

high-rise (ˈhaɪraɪz)
Viet Nam cao ốc, cao tầng, nhà tháp
fulfill (fʊlˈfɪl )
Viet Nam đổ đầy
boulder (ˈboʊl.dər )
Viet Nam tảng đá lớn bị nước làm mòn
kerchief (ˈkɜrʧɪf )
Viet Nam khăn vuông trùm đầu của phụ nữ
institute (ˈɪnˌstɪtjuːt )
Viet Nam học viện
Low sulfur crude (ləʊ ˈsʌlfə kruːd)
Viet Nam Dầu thô ít lưu huỳnh
tango (ˈtæŋɡəʊ)
Viet Nam điệu nhảy tăng-gô
Negotiation skills (nəˌɡəʊʃiˈeɪʃᵊn skɪlz)
Viet Nam Kỹ năng đàm phán
algebraic (ˌæl.dʒəˈbreɪ.ɪk )
Viet Nam đại số
take a picture (teɪk ə ˈpɪkʧə)
Viet Nam chụp hình
cryptography (krɪpˈtɒɡrəfi )
Viet Nam mật mã
adore (əˈdɔr )
Viet Nam Yêu thích, thích nhất
adviser (ədˈvaɪzər )
Viet Nam người cố vấn
injuries (ˈɪnʤəriz )
Viet Nam vết thương nhẹ
transform (trænsˈfɔːm)
Viet Nam biến chế
tortuous (ˈtɔːʧuəs)
Viet Nam ngoằn nghèo
useful (ˈjuːsfᵊl)
Viet Nam bổ ích
predominant (prɪˈdɒmɪnənt)
Viet Nam chiếm ưu thế
fellow-citizen (ˈfɛloʊ-ˈsɪtɪzən )
Viet Nam đồng bào
parting (ˈpɑːtɪŋ)
Viet Nam sự rời khỏi
civil liberty (sɪvəl ˈlɪbərti )
Viet Nam quyền tự do cá nhân của người công dân
officials (əˈfɪʃᵊlz)
Viet Nam các viên chức
unthinking (ʌnˈθɪŋkɪŋ)
Viet Nam không thận trọng
turning table (ˈtɜːnɪŋ ˈteɪbᵊl)
Viet Nam bàn xoay
Characteristic (ˌkærəktəˈrɪstɪk)
Viet Nam Thuộc tính, nét tính cách
arms race (ɑːrmz reɪs )
Viet Nam cuộc chạy đua vũ trang
Teeth (tiːθ)
Viet Nam Răng
object-oriented programming (ˈɒbʤɪkt-ˈɔːriɛntɪd ˈprəʊɡræmɪŋ)
Viet Nam lập trình hướng đối tượng
fine arts (faɪn ɑrts )
Viet Nam mỹ thuật
shaper (ˈʃeɪpə)
Viet Nam thợ nặn
lick sb's boots (lɪk sb's buːts)
Viet Nam bợ đít
puffy (ˈpʌfi)
Viet Nam thổi phù
insulator (ˈɪnsjʊleɪtər )
Viet Nam chất cách ly
cirrus (ˈsɪrəs )
Viet Nam lông gai
cacao (kəˈkeɪoʊ )
Viet Nam cacao
Assets (ˈæsɛts)
Viet Nam Tài sản
rascal (ˈrɑːskᵊl)
Viet Nam kẻ bất lương
Room only (ruːm ˈəʊnli)
Viet Nam Phòng được đặt mà không bao gồm các dịch vụ khác
vermicelli and beef (ˌvɜːmɪˈsɛli ænd biːf)
Viet Nam bún bò
polygon (ˈpɒlɪɡən)
Viet Nam đa giác
High Commission (haɪ kəˈmɪʃᵊn)
Viet Nam Đại sứ quán
some (sʌm)
Viet Nam một vài
brake pedal (breɪk ˈpɛdᵊl)
Viet Nam chân số
look sth up (lʊk sth ʌp)
Viet Nam tìm hiểu về thứ gì
raucous (ˈrɔːkəs)
Viet Nam ồn ào
Flue (fluː)
Viet Nam Ống khói từ nồi nấu nước lên trên mái nhà.
study (ˈstʌdi)
Viet Nam học
croquis (croquis)
Viet Nam phác thảo tượng trưng
news (njuːz)
Viet Nam tin tức
lathing (ˈlɑːθɪŋ)
Viet Nam sự lợp bằng lati
threadbare (ˈθrɛdbeə)
Viet Nam bủn
Heat exchanger; calorifier (hiːt ɪksˈʧeɪnʤə; calorifier)
Viet Nam Bộ trao đổi nhiệt.
listing (ˈlɪstɪŋ)
Viet Nam danh sách
Visitation (ˌvɪzɪˈteɪʃᵊn)
Viet Nam lễ viếng
browbeat (ˈbraʊbiːt )
Viet Nam hăm dọa để tống tiền
Hand saw (hænd sɔː)
Viet Nam cưa tay
inertia (ɪˈnɜr.ʃə )
Viet Nam tính ì
dwarf star (dwɔːrf stɑːr )
Viet Nam sao lùn
Sperm whale (spɜːm weɪl)
Viet Nam Cá nhà táng
run out of sth (rʌn aʊt ɒv sth)
Viet Nam hết thứ gì
chuckle (ˈʧʌkəl )
Viet Nam tiếng cười khúc khích
single bed (ˈsɪŋɡᵊl bɛd)
Viet Nam Giường đơn
records (ˈrɛkɔːdz)
Viet Nam tài liệu hồ sơ
Belgorod (ˈbɛlɡreɪd )
Viet Nam Belgorod
pressure (ˈprɛʃəs)
Viet Nam áp lực
Computerized (kəmˈpjuːtᵊraɪzd)
Viet Nam Tin học hóa
oasis (əʊˈeɪsɪs)
Viet Nam ốc đảo
magic (ˈmæʤɪk)
Viet Nam phép thuật
NPV (Net Present Value) (ɛn-piː-viː (nɛt ˈprɛzᵊnt ˈvæljuː))
Viet Nam Giá trị hiện tại ròng
cherub (ˈʧɛrəb )
Viet Nam tiểu thiên sứ
Elbow (ˈɛlbəʊ)
Viet Nam Khuỷu tay
chew the cud (ʧu ðə kʌd )
Viet Nam nhai lại
Nuclear medicine (ˈnjuːklɪə ˈmɛdsᵊn)
Viet Nam Y học hạt nhân
balance the budget (bəˈlæns ðə ˈbʌdʒɪt )
Viet Nam cân bằng ngân sách
clement (ˈklɛmɛnt )
Viet Nam khoan dung
decimetre (dɛsɪˌmiːtə )
Viet Nam đề-xi-mét
Unicorn (juːnɪkɔːn)
Viet Nam Con kì lân
inaugurate (ɪˈnɔːɡjʊreɪt )
Viet Nam khánh thành
First Floor (fɜːst flɔː)
Viet Nam sàn lầu ; sàn trệt
Christmas tree (ˈkrɪsməs triː)
Viet Nam cây thông Noel.
holy water (ˈhoʊli ˈwɔtər )
Viet Nam nước thánh
Saw (sɔːs pæn)
Viet Nam cưa, máy cưa
Tinsel (ˈtɪnsᵊl)
Viet Nam dây kim tuyến
Suede (sweɪd)
Viet Nam Da lộn
towards (təˈwɔːdz)
Viet Nam sang tới
roster (ˈrɒstə)
Viet Nam bảng phân công
pasture (ˈpɑːsʧə)
Viet Nam bãi chăn thả
lottery (ˈlɒtᵊri)
Viet Nam Xổ số sweepstake
Contractual employee (kənˈtrækʧuəl ˌɛmplɔɪˈiː)
Viet Nam Nhân viên hợp đồng
magnetic storm (mæɡˈnɛtɪk stɔːm)
Viet Nam bão từ
pigment (ˈpɪɡmənt)
Viet Nam chất màu
Stormy (ˈstɔːmi)
Viet Nam Có bão
tank (tæŋk)
Viet Nam bể cạn
garbage (ˈɡɑrbɪdʒ )
Viet Nam rác rưởi
astragalus (ˈæs.træɡ.əl.əs )
Viet Nam xương xên
completely gray (kəmˈpliːtli ɡreɪ )
Viet Nam bạc phơ
Head of the department (hɛd ɒv ðə dɪˈpɑːtmənt)
Viet Nam Trưởng phòng
hospice (ˈhɑspɪs )
Viet Nam nhà nghỉ chân

Pages