You are here
Từ điển Việt Anh
civil liberty (sɪvəl ˈlɪbərti )
quyền tự do cá nhân của người công dân
object-oriented programming (ˈɒbʤɪkt-ˈɔːriɛntɪd ˈprəʊɡræmɪŋ)
lập trình hướng đối tượng
Room only (ruːm ˈəʊnli)
Phòng được đặt mà không bao gồm các dịch vụ khác
Heat exchanger; calorifier (hiːt ɪksˈʧeɪnʤə; calorifier)
Bộ trao đổi nhiệt.
NPV (Net Present Value) (ɛn-piː-viː (nɛt ˈprɛzᵊnt ˈvæljuː))
Giá trị hiện tại ròng
Contractual employee (kənˈtrækʧuəl ˌɛmplɔɪˈiː)
Nhân viên hợp đồng
Head of the department (hɛd ɒv ðə dɪˈpɑːtmənt)
Trưởng phòng