You are here
Từ điển Việt Anh
Volleyball Player (ˈvɒlɪˌbɔːl ˈpleɪə)
Vận động viên bóng chuyền
subgum (subgum)
món xào trộn từ nhiều loại rau củ đôi khi hải sản và thịt
do you speak English ? (duː juː spiːk ˈɪŋɡlɪʃ? )
bạn có nói được tiếng Anh không?
Welfare benefit plan (ˈwɛlfeə ˈbɛnɪfɪt plæn)
Chương trình phúc lợi trả sau
foam fire extinguisher (fəʊm faɪər ɪkˈstɪŋɡwɪʃə)
Bình chữa cháy bọt
International trade (ˌɪntəˈnæʃᵊnᵊl treɪd)
Thương mại quốc tế
The Youth Union room (ðə juːθ ˈjuːnjən ruːm)
Phòng đoàn trường
sprinkler flat spray (ˈsprɪŋklə flæt spreɪ)
Sprinkler kiểu phun phẳng
Diminution of production (ˌdɪmɪˈnjuːʃᵊn ɒv prəˈdʌkʃᵊn)
Sự giảm bớt sản xuất
combined medium extinguishing system (kəmˈbaɪnd ˈmiːdiəm ɪkˈstɪŋɡwɪʃɪŋ ˈsɪstəm)
Hệ thống chữa cháy kết hợp các chất chữa cháy
The Bachelor of Social Science (B.S.Sc.) (ðə ˈbæʧᵊlər ɒv ˈsəʊʃᵊl ˈsaɪəns (biː.ɛs.Sc.))
Cử nhân khoa học xã hội
synthetic foam concentrate (sɪnˈθɛtɪk fəʊm ˈkɒnsᵊntreɪt)
Chất tạo bọt đậm đặc tổng hợp
Interior wood coating (ɪnˈtɪəriə wʊd ˈkəʊtɪŋ)
sơn gỗ nội thất