You are here
Từ điển Việt Anh
HR business partner (eɪʧ-ɑː ˈbɪznɪs ˈpɑːtnə)
Đối tác nhân sự chiến lược kinh doanh
better late than never (ˈbɛtər leɪt ðæn ˈnɛvər )
muộn còn hơn không
even a worm will turn (ˈiːvən ə wɜrm wɪl tɜrn )
con giun xéo lắm cũng quằn
Flexible premium variable life insurance (ˈflɛksəbᵊl ˈpriːmiəm ˈveəriəbᵊl laɪf ɪnˈʃʊərᵊns)
Phí bảo nhân thọ biến đổi đóng phí linh hoạt
map coordinate code (mæp kəʊˈɔːdɪneɪt kəʊd)
mã tọa độ bản đồ
Roasted watermelon seeds (ˈrəʊstɪd ˈwɔːtəˌmɛlən siːdz)
Hạt dưa