You are here
Từ điển Việt Anh
erectile dysfunction (ɪˈrɛktaɪl dɪsˈfʌŋkʃən )
rối loạn cương cứng
fabric and trim sourcing (ˈfæbrɪk ænd trɪm ˈsɔːsɪŋ)
tìm nguồn cung ứng vải và trang trí
like water off a duck's back (laɪk ˈwɔːtər ɒf ə dʌks bæk)
nước đổ đầu vịt
Automatic nonforfeiture benefit (ˌɔːtəˈmætɪk nonforfeiture ˈbɛnɪfɪt)
Quyền lợi không thể tự động huỷ bỏ
annual installment (ˈænjuəl ɪnˈstɔlmənt )
trả góp thường niên
To step up producibility (tuː stɛp ʌp prəˌdjuːsəˈbɪləti)
Tăng cường khả năng sản xuất
Snow boots (snəʊ buːts)
Bốt đi tuyết, bốt chống nước và chống lạnh để đi trong tuyết
Double Eagle (ˈdʌbᵊl ˈiːɡᵊl)
Chỉ những golfer đánh golf bị âm 3 gậy – một trường hợp cực hiếm xảy ra trên sân golf
Magnetic Resonance Imaging (mæɡˈnɛtɪk ˈrɛzᵊnəns ˈɪmɪʤɪŋ)
MRI