You are here
Chữ cái E
Emergency Bunker Surcharge (EBS) (ɪˈmɜːʤᵊnsi ˈbʌŋkə ˈsɜːʧɑːʤ (iː-biː-ɛs))
Phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Á)
Emergency department (ɪˈmɜːʤᵊnsi dɪˈpɑːtmənt)
Khoa cấp cứu
emergency tender [truck] (ɪˈmɜːʤᵊnsi ˈtɛndə [trʌk])
Ôtô chữa cháy
Emerson efficiency bonus payment (ˈɛməsᵊn ɪˈfɪʃᵊnsi ˈbəʊnəs ˈpeɪmənt)
Trả lương theo hiệu năng Emerson
Employee behavior (ˌɛmplɔɪˈiː bɪˈheɪvjə)
Hành vi của nhân viên
Employee relations (ˌɛmplɔɪˈiː rɪˈleɪʃᵊnz/ɪnˈtɜːnᵊl ˌɛmplɔɪˈiː rɪˈleɪʃᵊn)
Tương quan nhân sự
Employee retirement income security (ˌɛmplɔɪˈiː rɪˈtaɪəmənt ˈɪnkʌm sɪˈkjʊərəti)
đạo luật bảo đảm thu nhập khi về hưu của người lao động
Employee stock ownership plan (ESOP) (ˌɛmplɔɪˈiː stɒk ˈəʊnəʃɪp plæn (iː-ɛs-əʊ-piː))
Kế hoạch cho nhân viên sở hữu cổ phần
Employees’ profit sharing plan (EPSP) (ˌɛmplɔɪˈiːz ˈprɒfɪt ˈʃeərɪŋ plæn (iː-piː-ɛs-piː))
Chương trình chia sẻ lợi nhuận cho người lao động
End – line inspection (ɛnd – laɪn ɪnˈspɛkʃᵊn)
Kiểm tra cuối đường chuyền
End of dual Carriageway (ɛnd ɒv ˈdjuːəl ˈkærɪʤweɪ)
Hết làn đường kép
end side arrangement (ɛnd saɪd əˈreɪnʤmənt)
Bố trí bên cạnh
Endorsement method (ɪnˈdɔːsmənt ˈmɛθəd)
Phương pháp chuyển quyền sở hữu hợp đồng bảo hiểm bằng văn bản
Endowment insurance (ɪnˈdaʊmənt ɪnˈʃʊərᵊns)
Bảo hiểm hỗn hợp (bảo hiểm và tiết kiệm)
Enhanced oil recovery (ɪnˈhɑːnst ɔɪl rɪˈkʌvᵊri)
Tăng cường thu hồi dầu
Entire contract provision (ɪnˈtaɪə ˈkɒntrækt prəˈvɪʒᵊn)
Điều khoản về bộ hợp đồng đầy đủ
Entrusted export (ɪnˈtrʌstɪd ɛksˈpɔːt ɪnˈtrʌstɪd ˈɪmpɔːt)
Xuất/Nhập khẩu ủy thác
Entry- level professionals (ˈɛntri- ˈlɛvᵊl prəˈfɛʃᵊnᵊlz)
Chuyên viên ở mức khởi điểm
Environmental policy (ɪnˌvaɪrᵊnˈmɛntᵊl ˈpɒləsi)
Chính sách môi trường
Equipotential bonding (Equipotential ˈbɒndɪŋ)
Liên kết đẳng thế.
Espadrille (Espadrille)
Giày Espadrille, giày có đế bằng dây xỏ từ lanh hoặc vải
Espadrille wedges (Espadrille ˈwɛʤɪz)
Giày Espadrille cao gót mũi nhọn, giày có đế cao và dày từ phần gót đến mũi
Essay method (ˈɛseɪ ˈmɛθəd)
Phương pháp đánh giá bằng văn bản tường thuật
Estimated time of Arrival (ˈɛstɪmeɪtɪd taɪm ɒv əˈraɪvᵊl)
Thời gian dự định đến
Estimated time of arrival (ETA) (ˈɛstɪmeɪtɪd taɪm ɒv əˈraɪvᵊl (iː-tiː-eɪ))
Thời gian dự kiến tàu đến
Estimated time of Departure (ETD) (ˈɛstɪmeɪtɪd taɪm ɒv dɪˈpɑːʧə (iː-tiː-diː))
Thời gian dự kiến tàu chạy
Evaluation and follow-up (ɪˌvæljuˈeɪʃᵊn ænd ˈfɒləʊˌʌp)
Đánh giá và theo dõi
Evaluation of application (ɪˌvæljuˈeɪʃᵊn ɒv ˌæplɪˈkeɪʃᵊn/ rɪˈvjuː ɒv ˌæplɪˈkeɪʃᵊn)
Xét đơn ứng tuyển
Event management skills (ɪˈvɛnt ˈmænɪʤmənt skɪlz)
Kỹ năng quản lí sự kiện