You are here
Từ điển Anh-Việt
Gynecological hospital (ˌɡaɪnəkəˈlɒʤɪkᵊl ˈhɒspɪtᵊl)
Bệnh viện phụ khoa
Chukka boot (Chukka buːt)
Bốt Chukka, bốt cổ ngắn với đế mỏng và thường có ba lỗ mắt cột
Sweep the floor, clean the house (swiːp ðə flɔː, kliːn ðə haʊs)
Quét nhà, dọn dẹp nhà cửa
Automatic nonforfeiture benefit (ˌɔːtəˈmætɪk nonforfeiture ˈbɛnɪfɪt)
Quyền lợi không thể tự động huỷ bỏ
Commutative contract (Commutative ˈkɒntrækt)
Hợp đồng ngang giá
Flaked lengths of hose (fleɪkt lɛŋθs ɒv həʊz)
Ống mềm đã được cuộn lại
columbarium (ˌkɒləmˈbeəriəm)
nhà thờ hoặc nghĩa trang dành cho lưu trữ lọ tro
Petrified wood (ˈpɛtrɪfaɪd wʊd)
Gỗ hóa đá - có dấu vết của uranium
On a package holiday (ɒn ə ˈpækɪʤ ˈhɒlədeɪ)
Kỳ nghỉ trọn gói
Corporate philosophy (ˈkɔːpᵊrət fɪˈlɒsəfi)
Triết lý công ty
Recruiting coordinator (rɪˈkruːtɪŋ kəʊˈɔːdɪneɪtə)
Điều phối viên tuyển dụng