You are here
Từ điển Việt Anh
LSD (Limited Slip Differential) (ɛl-ɛs-diː (ˈlɪmɪtɪd slɪp ˌdɪfəˈrɛnʃᵊl))
Hệ thống chống trượt của vi sai
Staple produce = Main produce (ˈsteɪpᵊl ˈprɒdjuːs = meɪn ˈprɒdjuːs)
Sản phẩm chính
firefighter retained (ˈfaɪəˌfaɪtə rɪˈteɪnd)
Nhân viên chữa cháy được lưu dụng (lưu lại để sử dụng)
stairway, fire-fighting (ˈsteəweɪ, ˈfaɪəˌfaɪtɪŋ)
Cầu thang chữa cháy
Outpatient department (ˈaʊtpeɪʃᵊnt dɪˈpɑːtmənt)
Khoa khám bệnh (khoa ngoại trú)
Local advertising (ˈləʊkᵊl ˈædvətaɪzɪŋ)
Quảng cáo tại địa phương
Distribution Center (ˌdɪstrɪˈbjuːʃᵊn ˈsɛntə)
trung tâm phân phối
Collective agreement (kəˈlɛktɪv əˈɡriːmənt :Thoa uoc tæp ðiː)
like-minded friends (ˈlaɪkˈmaɪndɪd frɛndz)
bạn bè cùng chí hướng
Acupuncture points (ˈækjəpʌŋkʧə pɔɪnts/ Acupoints)
Điểm huyệt
High Sulfur Diesel (HSD) fuel (haɪ ˈsʌlfə ˈdiːzᵊl (eɪʧ-ɛs-diː) ˈfjuːəl)
Nhiên liệu Diesel chứa lưu huỳnh cao
Disability income benefit (ˌdɪsəˈbɪləti ˈɪnkʌm ˈbɛnɪfɪt)
Trợ cấp thu nhập khi thương tật
Slider (ˈslaɪdə)
gần giống breaking ball, nhưng có tốc độ chậm hơn và ít xoáy hơn.
The Bachelor of Science in Agriculture [B.Sc. (Ag) or B.Sc. (Hons.) Agriculture] (ðə ˈbæʧᵊlər ɒv ˈsaɪəns ɪn ˈæɡrɪkʌlʧə [biː.Sc. (Ag) ɔː biː.Sc. (hʌnz.) ˈæɡrɪkʌlʧə])
Cử nhân Khoa học trong Nông nghiệp
Auditorium (ˌɔːdɪˈtɔːriəm)
Giảng đường, từ vựng về trường học tiếng Anh
Playing musical instruments (ˈpleɪɪŋ ˈmjuːzɪkᵊl ˈɪnstrəmənts)
Chơi nhạc cụ
Bind-stitching machine (baɪnd-ˈstɪʧɪŋ məˈʃiːn)
Máy vắt lai quần