You are here
Từ điển Việt Anh
metal gas shielded arc welding(MIG (ˈmɛtᵊl ɡæs ˈʃiːldɪd ɑːk ˈwɛldɪŋ(mɪɡ/mæɡ))
MIG/MAG
Career planning and development (kəˈrɪə ˈplænɪŋ ænd dɪˈvɛləpmənt)
Kế hoạch và phát triển nghề nghiệp (Thăng tiến nghề nghiệp)
IRR (Internal Rate of Return) (aɪ-ɑːr-ɑː (ɪnˈtɜːnᵊl reɪt ɒv rɪˈtɜːn))
Chỉ số hoàn vốn nội bộ
Partial disability (ˈpɑːʃᵊl ˌdɪsəˈbɪləti)
Thương tật bộ phận
Heated debate (ˈhiːtɪd dɪˈbeɪt)
Cuộc tranh luận gay gắt, cuộc tranh cãi gay gắt
Political debate (pəˈlɪtɪkᵊl dɪˈbeɪt)
Cuộc tranh luận chính trị
Opera concert (ˈɒpərə ˈkɒnsə (ˈɒpᵊrə ˈkɒnsət (ˈɒpiːəɑːə ˈkeɪɒnsə)
buổi hòa nhạc ô-pê-ra
live together 100 years (lɪv təˈɡɛðə 100 jɪəz)
bách niên giai lão
Bye (baɪ )
không cần thi đấu có thể lọt tiếp vào vòng đấu kế (thường là vòng hai) của giải đấu
Talent management specialist (ˈtælᵊnt ˈmænɪʤmənt ˈspɛʃᵊlɪst/ˈmænɪʤə)
Chuyên gia/quản lý tài năng
at the end of one’s resources (æt ði ɛnd əv wʌnz rɪˈzɔrsɪz )
hết cách