You are here
Từ điển Việt Anh
Entry- level professionals (ˈɛntri- ˈlɛvᵊl prəˈfɛʃᵊnᵊlz)
Chuyên viên ở mức khởi điểm
Overflight (ˌəʊvəˈflaɪt)
sự bay trên vùng trời nước khác (để do thám)
Present Value (PV) (ˈprɛzᵊnt ˈvæljuː (piː-viː))
Giá trị hiện tại ròng
Geological drilling holes (ˌʤiəˈlɒʤɪkᵊl ˈdrɪlɪŋ həʊlz)
Lỗ khoan địa chất
live together 100 years (lɪv təˈɡɛðə 100 jɪəz)
bách niên giai lão
Export license Import license (ɛksˈpɔːt ˈlaɪsᵊns ˈɪmpɔːt ˈlaɪsᵊns)
Giấy phép xuất/nhập khẩu
Talent management specialist (ˈtælᵊnt ˈmænɪʤmənt ˈspɛʃᵊlɪst/ˈmænɪʤə)
Chuyên gia/quản lý tài năng
Automatic pocket welt sewing machine (ˌɔːtəˈmætɪk ˈpɒkɪt wɛlt ˈsəʊɪŋ məˈʃiːn)
Máy may túi tự động
Basic sediment and water (ˈbeɪsɪk ˈsɛdɪmənt ænd ˈwɔːtə)
Nước và tạp chất cơ sở
Exchange New Year’s wishes (ɪksˈʧeɪnʤ njuː jɪəz ˈwɪʃɪz)
Chúc Tết
Stereo hoặc stereo system (ˈstɛriəʊ hoac ˈstɛriəʊ ˈsɪstəm)
dàn âm thanh nổi
put a quart in a pint pot (pʊt ə kwɔːt ɪn ə paɪnt pɒt)
lấy thúng úp voi
Anchorage length (ˈæŋkərɪʤ lɛŋθ)
Chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép
Activities of daily living (ækˈtɪvətiz ɒv ˈdeɪli ˈlɪvɪŋ)
Hoạt động thường ngày