You are here
Từ điển Việt Anh
Saddle shoes (ˈsædᵊl ʃuːz)
Giày dây chéo, giày có dây chéo qua mũi giày
Staple produce = Main produce (ˈsteɪpᵊl ˈprɒdjuːs = meɪn ˈprɒdjuːs)
Sản phẩm chính
production planning (prəˈdʌkʃᵊn ˈplænɪŋ)
lên kế hoạch sản xuất
field-battery (fiːld-ˈbætᵊri)
đơn vị pháo dã chiến, khẩu đội pháo dã chiến