You are here

Từ điển Việt Anh

satiate (ˈseɪʃieɪt)
Viet Nam ngấy
dramatize (ˈdræməˌtaɪz )
Viet Nam kịch hóa
upper hand (ˈʌpə hænd)
Viet Nam thế thượng phong
Directory (daɪˈrɛktᵊri)
Viet Nam Sách hướng dẫn
discolor (dɪsˈkʌlər )
Viet Nam đổi màu
unknown (ʌnˈnəʊn)
Viet Nam ẩn số
speak for sth (spiːk fɔː sth)
Viet Nam minh chứng cho
it’s me (ɪts mi )
Viet Nam anh đây
for work (fɔr wɜrk )
Viet Nam vì công việc
incomprehensible (ˌɪn.kəmˈprɛhənˈsɪbəl )
Viet Nam không thế hiểu được
Ceylon (seɪˈlɒn )
Viet Nam tên cũ của Sri Lanka
guillotine (ˈɡɪlətin )
Viet Nam máy chém
symbiosis (ˌsɪmbɪˈəʊsɪs)
Viet Nam sự cộng sinh
Middle finger (ˈmɪdᵊl ˈfɪŋɡə)
Viet Nam Ngón giữa
topaz (ˈtəʊpæz)
Viet Nam topaz
Office of Academic Affairs (ˈɒfɪs ɒv ˌækəˈdɛmɪk əˈfeəz)
Viet Nam Phòng giáo vụ
wolffia (wolffia)
Viet Nam bèo cám
semi-skilled (ˈsɛmi-skɪld)
Viet Nam bán chuyên
ups and downs in life (ʌps ænd daʊnz ɪn laɪf)
Viet Nam bể dâu
artificial rubber (ˌɑːr.tɪˈfɪʃ.əl ˈrʌb.ər )
Viet Nam cao su tổng hợp
partiality (ˌpɑːʃiˈæləti)
Viet Nam sự thiên vị
perk (pɜːk)
Viet Nam bổng lộc
strike up a conversation (straɪk ʌp ə ˌkɒnvəˈseɪʃᵊn)
Viet Nam bắt chuyện
angiocarp (ˈændʒiəʊkɑrp )
Viet Nam ẩn quả
musical note (ˈmjuːzɪkᵊl nəʊt)
Viet Nam nốt nhạc
querulous (ˈkwɛrʊləs)
Viet Nam hay càu nhàu
assertion (əˈsɜr.ʃən )
Viet Nam sự xác nhận
Felony conviction (ˈfɛləni kənˈvɪkʃᵊn)
Viet Nam Kết án tội nghiêm trọng
Comfortable working conditions (ˈkʌmfᵊtəbᵊl ˈwɜːkɪŋ kənˈdɪʃᵊnz)
Viet Nam Điều kiện làm việc thoải mái
perfunctory (pəˈfʌŋktᵊri)
Viet Nam làm chiếu lệ
Balance of materials (ˈbælᵊns ɒv məˈtɪəriəlz)
Viet Nam Bảng cân đối định mức
mermaid (ˈmɜːmeɪd)
Viet Nam nang tiên cá
bide one’s time (baɪd wʌnz taɪm )
Viet Nam kiên nhẫn chờ đợi
have menses (hæv ˈmɛnsiːz )
Viet Nam bẩn mình
G (ʤiː/ɛl)
Viet Nam g/l, gam/lít
Computerized (kəmˈpjuːtᵊraɪzd)
Viet Nam Tin học hóa
Crockery (ˈkrɒkᵊri)
Viet Nam Bát đĩa sứ
Possession  (pəˈzɛʃᵊn )
Viet Nam Kiểm soát bóng
cantharides (kænˈθɑrɪdiːz )
Viet Nam ban miêu
Return on Investment (ROI) (rɪˈtɜːn ɒn ɪnˈvɛstmənt (ɑːr-əʊ-aɪ))
Viet Nam Tỷ số hoàn vốn 
stuck up (stʌk ʌp)
Viet Nam học đòi làm sang
penultimate (pəˈnʌltɪmət)
Viet Nam áp chót
titanium (taɪˈteɪniəm)
Viet Nam titan
herbivorous (ˈhɜrbɪˌvɔrəs )
Viet Nam ăn cỏ
Economic growth (ˌiːkəˈnɒmɪk ɡrəʊθ)
Viet Nam Tăng trưởng kinh tế
savings account (ˈseɪvɪŋz əˈkaʊnt)
Viet Nam tài khoản tiết kiệm
encrypted text (ɪnˈkrɪptɪd tɛkst )
Viet Nam bản văn mã hóa
mastermind (ˈmɑːstəmaɪnd)
Viet Nam người có trí tuệ bậc thầy
loop (luːp)
Viet Nam thắt thành vòng
floating point (ˈfloʊtɪŋ pɔɪnt )
Viet Nam dấu phẩy động
push down (pʊʃ daʊn)
Viet Nam xô đổ
Contract of assignment (ˈkɒntrækt ɒv əˈsaɪnmənt)
Viet Nam Hợp đồng ký gửi
dead to the world (ˈdɛdˌlaɪn )
Viet Nam ngủ say như chết
Countersunk screw without tip (Countersunk skruː wɪˈðaʊt tɪp)
Viet Nam ốc đầu loe miệng không có đầu mồi
sunroof (sunroof)
Viet Nam cửa sổ nóc
radioactivity (ˌreɪdiəʊækˈtɪvəti)
Viet Nam năng lực phóng xạ
muddy (ˈmʌdi)
Viet Nam bị lấm bùn
expose (ɪkˈspoʊz )
Viet Nam bày tỏ
conflagration (ˌkɒnfləˈɡreɪʃᵊn)
Viet Nam Đám cháy lớn
severe (sɪˈvɪə)
Viet Nam bó buộc
hang oneself (hæŋ )
Viet Nam treo cổ tự vẫn
Murder (ˈmɜːdə)
Viet Nam Giết người
knock (nɑk )
Viet Nam gọi cửa
farmhouse (ˈfɑrmhaʊs )
Viet Nam nhà xây trong nông trại
paper bag (ˈpeɪpə bæɡ)
Viet Nam bao giấy
sonata (səˈnɑːtə)
Viet Nam bản tình ca
blower (ˈbloʊər )
Viet Nam ống bễ
deluding (dɪˈluːdɪŋ )
Viet Nam lòe
yap (jæp)
Viet Nam tiếng chó sủa ăng ẳng
chastise (ˈʧæstaɪz )
Viet Nam trừng trị
Younger brother (ˈjʌŋɡə ˈbrʌðə)
Viet Nam em trai
Hepatitis B (ˌhɛpəˈtaɪtɪs biː)
Viet Nam Bệnh viêm gan B
lonesome (ˈləʊnsəm)
Viet Nam đơn độc
genotype (ˈdʒɛnəˌtaɪp )
Viet Nam kiểu di truyền
fault (fɔːlt)
Viet Nam lỗi
special forces (ˈspɛʃᵊl ˈfɔːsɪz)
Viet Nam biệt đội
copula (ˈkɒpjʊlə )
Viet Nam bộ phận nối
Software development process (ˈsɒftweə dɪˈvɛləpmənt ˈprəʊsɛs)
Viet Nam Quy trình phát triển phần mềm
New Year’s Eve (njuː jɪəz iːv)
Viet Nam Giao thừa
shuttlecock (ˈʃʌtlkɒk)
Viet Nam quả cầu lông
Straw mushrooms (strɔː ˈmʌʃruːmz)
Viet Nam Nấm rơm
pro-communist (prəʊ-ˈkɒmjənɪst)
Viet Nam thân cộng
Tour guide (tʊə ɡaɪd)
Viet Nam Hướng dẫn viên du lịch
Funny Car (ˈfʌni kɑː)
Viet Nam xe đua kéo
redundant (rɪˈdʌndᵊnt)
Viet Nam dôi
charity (ˈʧærɪti )
Viet Nam từ thiện
Opportunity cost (ˌɒpəˈʧuːnəti kɒst)
Viet Nam Chi phí cơ hội
arsenic (ˈɑːrsɛnɪk )
Viet Nam asen
methodical (məˈθɒdɪkᵊl)
Viet Nam có phương pháp
International ship and port security charges (ISPS) (ˌɪntəˈnæʃᵊnᵊl ʃɪp ænd pɔːt sɪˈkjʊərəti ˈʧɑːʤɪz (aɪ-ɛs-piː-ɛs))
Viet Nam Phụ phí an ninh cho tàu và cảng quốc tế
Caterpillar (kætəpɪlə)
Viet Nam Sâu bướm
To check, to stem inflation (tuː ʧɛk, tuː stɛm ɪnˈfleɪʃᵊn)
Viet Nam Ngăn chặn lạm phát
review (rɪˈvjuː)
Viet Nam duyệt
vindicate (ˈvɪndɪkeɪt)
Viet Nam minh oan
Intermediate product (ˌɪntəˈmiːdiət ˈprɒdʌkt)
Viet Nam Sản phẩm trung gian
fly about (flaɪ əˈbaʊt )
Viet Nam đổi hướng liên tục

Pages