You are here
Từ điển Việt Anh
Office of Academic Affairs (ˈɒfɪs ɒv ˌækəˈdɛmɪk əˈfeəz)
Phòng giáo vụ
strike up a conversation (straɪk ʌp ə ˌkɒnvəˈseɪʃᵊn)
bắt chuyện
Felony conviction (ˈfɛləni kənˈvɪkʃᵊn)
Kết án tội nghiêm trọng
Comfortable working conditions (ˈkʌmfᵊtəbᵊl ˈwɜːkɪŋ kənˈdɪʃᵊnz)
Điều kiện làm việc thoải mái
Balance of materials (ˈbælᵊns ɒv məˈtɪəriəlz)
Bảng cân đối định mức
Return on Investment (ROI) (rɪˈtɜːn ɒn ɪnˈvɛstmənt (ɑːr-əʊ-aɪ))
Tỷ số hoàn vốn
Contract of assignment (ˈkɒntrækt ɒv əˈsaɪnmənt)
Hợp đồng ký gửi
Countersunk screw without tip (Countersunk skruː wɪˈðaʊt tɪp)
ốc đầu loe miệng không có đầu mồi
Software development process (ˈsɒftweə dɪˈvɛləpmənt ˈprəʊsɛs)
Quy trình phát triển phần mềm
International ship and port security charges (ISPS) (ˌɪntəˈnæʃᵊnᵊl ʃɪp ænd pɔːt sɪˈkjʊərəti ˈʧɑːʤɪz (aɪ-ɛs-piː-ɛs))
Phụ phí an ninh cho tàu và cảng quốc tế
To check, to stem inflation (tuː ʧɛk, tuː stɛm ɪnˈfleɪʃᵊn)
Ngăn chặn lạm phát
Intermediate product (ˌɪntəˈmiːdiət ˈprɒdʌkt)
Sản phẩm trung gian