You are here

Từ điển Việt Anh

endure (ɪnˈdʊr )
Viet Nam chịu đựng, nhẫn nhịn
stapler (ˈsteɪpᵊlə)
Viet Nam dụng cụ dập ghim
prefer (prɪˈfɜː)
Viet Nam thích hơn
tussore (ˈtʌsə)
Viet Nam lụa tuyxto
sample (ˈsɑːmpᵊl)
Viet Nam mẫu thử nghiệm vải được nhuộm để đạt tiêu chuẩn màu sắc
air transport (ɛr ˈtræn.spɔrt )
Viet Nam giao thông trên không
Playing musical instruments (ˈpleɪɪŋ ˈmjuːzɪkᵊl ˈɪnstrəmənts)
Viet Nam Chơi nhạc cụ
mugwort (mugwort)
Viet Nam cây ngải cứu
corrode (kəˈroʊd )
Viet Nam gặm mòn
Convertible (kənˈvɜːtəbᵊl)
Viet Nam xe mui trần
shop sign (ʃɒp saɪn)
Viet Nam bảng hiệu
Camshaft lathe (ˈkæmʃɑːft leɪð)
Viet Nam Máy tiện trục cam
hang down (hæŋ daʊn )
Viet Nam treo thõng xuống
incest (ɪnˈsɛst )
Viet Nam sự loạn luân
lose consciousness (luːz ˈkɒnʃəsnəs)
Viet Nam bất tỉnh
North Korea (nɔːθ kəˈriːə)
Viet Nam Triều Tiên
musical note (ˈmjuːzɪkᵊl nəʊt)
Viet Nam nốt nhạc
superhero (ˈsuːpəˌhɪərəʊ)
Viet Nam siêu anh hùng
Problem-solving (ˈprɒbləm-ˈsɒlvɪŋ)
Viet Nam Khả năng giải quyết vấn đề
impossible (ɪmˈpɑsəbl )
Viet Nam bất khả
e-book (iːˈbʊk )
Viet Nam sách điện tử
endorse (ɪnˈdɔrs )
Viet Nam phê chuẩn
bittern (ˈbɪtərn )
Viet Nam con vạc
Flip-flops (flɪp-flɒps)
Viet Nam Dép lào, dép xỏ ngón
live in luxury (lɪv ɪn ˈlʌkʃᵊri)
Viet Nam ăn sung mặc sướng
swordfish (ˈsɔːdfɪʃ)
Viet Nam cá kiếm
range (reɪnʤ)
Viet Nam lứa tuổi
crowded (ˈkraʊdɪd )
Viet Nam đông đúc
easel (ˈiːzl )
Viet Nam khung vẽ
Mindfulness (ˈmaɪndfᵊlnəs)
Viet Nam Chánh niệm/ Tập trung thư giãn
muggy (ˈmʌɡi)
Viet Nam nóng ẩm khó khịu
not heed (nɒt hiːd)
Viet Nam bất cố liêm sỉ
ear-splitting (ˈɪrˌsplɪtɪŋ )
Viet Nam điếc tai
Deal (with) (diːl (wɪð))
Viet Nam Giải quyết, xử lý
concentrated (ˈkɒnsənˌtreɪtɪd )
Viet Nam tập trung hóa
snap open (snæp ˈəʊpᵊn)
Viet Nam bật mở
Bustard (ˈbʌstəd)
Viet Nam Con chim ô tác
Arch support (ɑːʧ səˈpɔːt)
Viet Nam Hỗ trợ cung chân
Articulated girder (ɑːˈtɪkjəleɪtɪd ˈɡɜːdə)
Viet Nam Dầm ghép
pharmacology (ˌfɑːməˈkɒləʤi)
Viet Nam khoa dược lý
Bright red (braɪt rɛd)
Viet Nam Màu đỏ tươi
venerate (ˈvɛnəreɪt)
Viet Nam vái lạy
Lipstick (ˈlɪpstɪk)
Viet Nam son môi
The leaser (ðə ˈliːsə)
Viet Nam Người cho thuê
Essential (ɪˈsɛnʃᵊl)
Viet Nam Thiết yếu, căn bản
re-examine (ˌriːɪɡˈzæmɪn)
Viet Nam hỏi cung lại
self-interest (ˌsɛlfˈɪntrɛst)
Viet Nam tính tư lợi
flamboyant (flæmˈbɔɪənt)
Viet Nam có những đường sóng như ngọn lửa
Attending physician (əˈtɛndɪŋ fɪˈzɪʃᵊn)
Viet Nam Bác sĩ điều trị
public welfare (ˈpʌblɪk ˈwɛlfeə)
Viet Nam an ninh công cộng
ensure (ɪnˈʃʊr )
Viet Nam bảo đảm
Bank Identifier Code (BIC) (bæŋk aɪˈdɛntɪfaɪə kəʊd (biː-aɪ-siː))
Viet Nam Mã định dạng ngân hàng
Pension plan (ˈpɛnʃᵊn plæn)
Viet Nam Chương trình bảo hiểm hưu trí cá nhân
step back (stɛp bæk)
Viet Nam lùi lại
metalware (metalware)
Viet Nam đồ dùng bằng kim loại
Owners’ equity (ˈəʊnəz ˈɛkwɪti)
Viet Nam Vốn chủ sử hữu
Globe (ˈɡləʊb)
Viet Nam quả địa cầu
Melaleuca mushroom (Melaleuca ˈmʌʃruːm)
Viet Nam Nấm tràm
eavesdrop (ˈiːvzdrɒp )
Viet Nam nghe lén
Saleable Area (ˈseɪləbᵊl ˈeəriə)
Viet Nam Diện tích xây dựng
erode (ɪˈroʊd )
Viet Nam xói mòn
dottle (ˈdɑtl )
Viet Nam sái thuốc lá sót lại trong tẩu
sitting (ˈsɪtɪŋ)
Viet Nam bữa ăn
vaporous (ˈveɪpᵊrəs)
Viet Nam đầy hơi nước
Manslaughter (ˈmænˌslɔːtə)
Viet Nam Tội ngộ sát
Hang out with friends (hæŋ aʊt wɪð frɛndz)
Viet Nam Đi chơi với bạn bè
knock (nɑk )
Viet Nam gọi cửa
clue (kluː )
Viet Nam manh mối
eight treasures (eɪt ˈtrɛʒərz )
Viet Nam bát bảo
Paper Mill (ˈpeɪpə mɪl)
Viet Nam Nhà máy sản xuất giấy
wear (weə)
Viet Nam ăn bận
Participating policy (pɑːˈtɪsɪpeɪtɪŋ ˈpɒləsi)
Viet Nam Đơn bảo hiểm có chia lãi
borrower (ˈbɔroʊər )
Viet Nam bên mượn
Recruiter (rɪˈkruːtə)
Viet Nam Người tuyển dụng
hemimorph (hɛmɪˈmɔrf )
Viet Nam bán hình
ionization smoke detector (ˌaɪənaɪˈzeɪʃᵊn sməʊk dɪˈtɛktə)
Viet Nam Đầu báo cháy khói ion hóa
wedding (ˈwɛdɪŋ)
Viet Nam đám cưới vàng
drag-net (dræɡ-nɛt )
Viet Nam lưới kéo
Agricultural land (ˌæɡrɪˈkʌlʧᵊrᵊl lænd)
Viet Nam Đất nông nghiệp
Restitution (ˌrɛstɪˈtjuːʃᵊn)
Viet Nam Bồi thường
Shoes (ʃuːz)
Viet Nam Đôi giày
sponge off sb (spʌnʤ ɒf sb)
Viet Nam ăn theo
sobbingly (ˈsɒbɪŋli)
Viet Nam một cách thổn thức
unmarried (ʌnˈmærɪd)
Viet Nam chưa kết hôn
shrill (ʃrɪl)
Viet Nam ánh ỏi
Cupcake (ˈkʌpkeɪk)
Viet Nam Là một dòng bánh cake, có dạng nhỏ thường bao quanh bởi lớp giấy hình cốc xinh xắn, trên mặt bánh được trang trí nhiều lớp kem, trái cây…
League table (liːɡ ˈteɪbᵊl)
Viet Nam Bảng xếp hạng
Chromatic aberration (krəʊˈmætɪk ˌæbəˈreɪʃᵊn)
Viet Nam quang sai màu, viền màu, tán sắc
commodity (kəˈmɒdəti )
Viet Nam mặt hàng
Chilli powder (ˈʧɪli ˈpaʊdə)
Viet Nam ớt bột
infants (ˈɪnfənts )
Viet Nam hài nhi
Orange (ɒrɪnʤ)
Viet Nam Màu cam, Viet Nam Quả cam
large-threaded vermicelli (lɑːʤ-ˈθrɛdɪd ˌvɜːmɪˈsɛli)
Viet Nam sợi bún to
outing (ˈaʊtɪŋ)
Viet Nam buổi đi chơi
highest (ˈhaɪɪst )
Viet Nam tối cao
soporific (ˌsəpəˈrɪfɪk)
Viet Nam gây buồn ngủ
Manufacturing Workshop (ˌmænjəˈfækʧərɪŋ ˈwɜːkʃɒp)
Viet Nam Phân xưởng sản xuất
Conveyor System (kənˈveɪə ˈsɪstəm)
Viet Nam Hệ thống băng tải
unspeakable (ʌnˈspiːkəbᵊl)
Viet Nam không tả xiết
reactionary (riˈækʃᵊnᵊri)
Viet Nam phản động

Pages