You are here
Từ điển Việt Anh
sample (ˈsɑːmpᵊl)
mẫu thử nghiệm vải được nhuộm để đạt tiêu chuẩn màu sắc
Playing musical instruments (ˈpleɪɪŋ ˈmjuːzɪkᵊl ˈɪnstrəmənts)
Chơi nhạc cụ
Bank Identifier Code (BIC) (bæŋk aɪˈdɛntɪfaɪə kəʊd (biː-aɪ-siː))
Mã định dạng ngân hàng
Hang out with friends (hæŋ aʊt wɪð frɛndz)
Đi chơi với bạn bè
Participating policy (pɑːˈtɪsɪpeɪtɪŋ ˈpɒləsi)
Đơn bảo hiểm có chia lãi
ionization smoke detector (ˌaɪənaɪˈzeɪʃᵊn sməʊk dɪˈtɛktə)
Đầu báo cháy khói ion hóa
Cupcake (ˈkʌpkeɪk)
Là một dòng bánh cake, có dạng nhỏ thường bao quanh bởi lớp giấy hình cốc xinh xắn, trên mặt bánh được trang trí nhiều lớp kem, trái cây…
Chromatic aberration (krəʊˈmætɪk ˌæbəˈreɪʃᵊn)
quang sai màu, viền màu, tán sắc
large-threaded vermicelli (lɑːʤ-ˈθrɛdɪd ˌvɜːmɪˈsɛli)
sợi bún to
Manufacturing Workshop (ˌmænjəˈfækʧərɪŋ ˈwɜːkʃɒp)
Phân xưởng sản xuất