You are here
Từ điển Việt Anh
Exchange of views (ɪksˈʧeɪnʤ ɒv vjuːz)
Sự trao đổi quan điểm, ý kiến
fire appliance (apparatus, USA) (faɪər əˈplaɪəns (ˌæpəˈreɪtəs, juː-ɛs-eɪ))
Xe chữa cháy
stage a sit-down strike (steɪʤ ə ˈsɪtdaʊn straɪk)
ăn vạ
Authorized Certificate of origin (ˈɔːθᵊraɪzd səˈtɪfɪkət ɒv ˈɒrɪʤɪn)
Có ủy quyền
AD & D Rider (accidental death and dismemberment rider) (æd & diː ˈraɪdə (ˌæksɪˈdɛntᵊl dɛθ ænd dɪˈsmɛmbəmənt ˈraɪdə))
Điều khoản riêng về chết và tổn thất toàn bộ do tai nạn
fire alarm call point, manual (faɪər əˈlɑːm kɔːl pɔɪnt, ˈmænjuəl)
Hộp nút ấn báo động cháy bằng tay
Photoelectric cell (ˌfəʊtəʊɪˈlɛktrɪk sɛl)
tế bào quang điện.
Employee retirement income security (ˌɛmplɔɪˈiː rɪˈtaɪəmənt ˈɪnkʌm sɪˈkjʊərəti)
đạo luật bảo đảm thu nhập khi về hưu của người lao động
rice paper used for wrapping egg rolls (raɪs ˈpeɪpə juːzd fɔː ˈræpɪŋ ɛɡ rəʊlz)
bánh tráng
padded cotton waistcoat (ˈpædɪd ˈkɒtᵊn ˈweɪskəʊt)
áo trấn thủ
Survivor income plan (səˈvaɪvər ˈɪnkʌm plæn)
Chương trình bảo hiểm thu nhập cho người còn sống
Bed fitting with cranked hook-in part (bɛd ˈfɪtɪŋ wɪð kræŋkt hʊk-ɪn pɑːt)
giường dạng móc cong
Youthful appearance (ˈjuːθfᵊl əˈpɪərᵊns)
Vẻ ngoài trẻ trung
Application for collection (ˌæplɪˈkeɪʃᵊn fɔː kəˈlɛkʃᵊn)
Phương thức thanh toán nhờ thu
Apprenticeship training (əˈprɛntɪsʃɪp ˈtreɪnɪŋ)
Đào tạo học nghề
Wardrobe rall elbow, welded (ˈwɔːdrəʊb rall ˈɛlbəʊ, ˈwɛldɪd)
thanh treo quần áo dạng cong
Volleyball Tournament (ˈvɒlɪˌbɔːl ˈtʊənəmənt)
Giải bóng chuyền
time over current relay (taɪm ˈəʊvə ˈkʌrᵊnt ˌrɪˈleɪ)
Rơ le quá dòngcó thời gian.
Deadweight loss (Deadweight lɒs)
Tổn thất tải trọng (Tổn thất vô ích)
Ministry of Employment (ˈmɪnɪstri ɒv ɪmˈplɔɪmənt)
Bộ Việc làm
Full-service advertising agency (fʊl-ˈsɜːvɪs ˈædvətaɪzɪŋ ˈeɪʤᵊnsi)
Đại diện quảng cáo độc quyền
Communist Party of China (ˈkɒmjʊnɪst pɑrti ʌv ˈʧaɪnə )
Đảng cộng sản Trung Quốc