You are here
Từ điển Việt Anh
Preneed funeral insurance (priːniːd ˈfjuːnᵊrᵊl ɪnˈʃʊərᵊns)
Bảo hiểm trả trước chi phí mai táng
Tassel loafers (ˈtæsᵊl ˈləʊfəz)
Giày lười có nơ, giày lười có phần trang trí nơ
point (spot) detector (pɔɪnt (spɒt) dɪˈtɛktə)
Đầu báo cháy điểm
sell sb down the river (sɛl sb daʊn ðə ˈrɪvə)
bán đứng ai
Companion ticket (kəmˈpænjən ˈtɪkɪt)
Vé đi cùng với người khác
Two-lipped end mills (tuː-lɪpt ɛnd mɪlz)
Dao phay rãnh then
FCL – Full container load (ɛf-siː-ɛl – fʊl kənˈteɪnə ləʊd)
Hàng nguyên container
Presentation skills (ˌprɛzᵊnˈteɪʃᵊn skɪlz)
Kỹ năng thuyết trình
hand down a formula secretly (hænd daʊn ə ˈfɔrmjʊlə ˈsikrɪtli )
bí truyền
Recording method (rɪˈkɔːdɪŋ ˈmɛθəd)
Phương pháp thay đổi bằng văn bản
half-length photograph (hæfˈlɛŋθ ˈfoʊtəˌɡræf )
ảnh bán thân
continuous sampling (kənˈtɪnjuəs ˈsɑːmplɪŋ)
Lấy mẫu liên tục.
Administrative services only (ASO) contract ədˈmɪnɪstrətɪv ˈsɜːvɪsɪz əʊnly (eɪ-ɛs-əʊ) ˈkɒntrækt Hợp đồng dịch vụ quản lý A Anh-Việt Bảo hiểm Administrative services only (ASO) contract - The company entered into an ASO contract for employee healthcare (ədˈmɪnɪstrətɪv ˈsɜːvɪsɪz əʊnly (eɪ-ɛs-əʊ) ˈkɒntrækt)
Hợp đồng dịch vụ quản lý
intelligent and handsome (ɪnˈtɛlɪdʒənt ənd ˈhænsəm )
anh tuấn