You are here

Từ điển Việt Anh

incandescent (ˌɪnˈkændəsənt )
Viet Nam nóng sáng
confederacy (kənˈfɛdərəsi )
Viet Nam Liên minh các Hợp tác xã
sargasso (sɑːˈɡæsəʊ)
Viet Nam tảo đuôi ngựa
Snow White (snəʊ waɪt)
Viet Nam nàng Bạch Tuyết
Travelling tackle (ˈtrævᵊlɪŋ ˈtækᵊl)
Viet Nam Palăng cầu di động
stereotype (ˈstɛriətaɪp)
Viet Nam bản đúc
waylay (weɪˈleɪ)
Viet Nam mai phục
Pre­need funeral insurance (priː­niːd ˈfjuːnᵊrᵊl ɪnˈʃʊərᵊns)
Viet Nam Bảo hiểm trả trước chi phí mai táng
smouldering (ˈsməʊldᵊrɪŋ)
Viet Nam âm ỉ
special forces (ˈspɛʃᵊl ˈfɔːsɪz)
Viet Nam biệt đội
grant amnesty (ɡrænt ˈæmnəsti )
Viet Nam ân xá
Tassel loafers (ˈtæsᵊl ˈləʊfəz)
Viet Nam Giày lười có nơ, giày lười có phần trang trí nơ
perceptible (pəˈsɛptəbᵊl)
Viet Nam có thể nhận biết thấy
respiration (ˌrɛspɪˈreɪʃᵊn)
Viet Nam sự hít thở
antidotal (ˌæntɪˈdoʊtəl )
Viet Nam giải độc
point (spot) detector (pɔɪnt (spɒt) dɪˈtɛktə)
Viet Nam Đầu báo cháy điểm
sell sb down the river (sɛl sb daʊn ðə ˈrɪvə)
Viet Nam bán đứng ai
step down (stɛp daʊn)
Viet Nam bước xuống xe
immunize (ɪˈmjunɪzeɪt )
Viet Nam gây miễn dịch
Collateral assignment (kəˈlætᵊrᵊl əˈsaɪnmənt)
Viet Nam Thế chấp
pass by (pɑːs baɪ)
Viet Nam đi qua
heave (hiv )
Viet Nam dùng hết sức để nâng lên
Copy platform (ˈkɒpi ˈplætfɔːm)
Viet Nam Cơ sở lời tựa
amalgamate (əˈmæl.ɡəˌmeɪt )
Viet Nam hỗn hống hóa
lose face (luːz feɪs)
Viet Nam bẽ mặt
transform (trænsˈfɔːm)
Viet Nam biến chế
Companion ticket (kəmˈpænjən ˈtɪkɪt)
Viet Nam Vé đi cùng với người khác
Two-lipped end mills (tuː-lɪpt ɛnd mɪlz)
Viet Nam Dao phay rãnh then
living conditions (ˈlɪvɪŋ kənˈdɪʃᵊnz)
Viet Nam cảnh sống
Episode (ˈɛpɪsəʊd)
superpower (ˈsuːpəˌpaʊə)
Viet Nam siêu năng lực
CAF (siː-eɪ-ɛf)
Viet Nam Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ
messy (ˈmɛsi)
Viet Nam rối loạn lưỡng cực
Wedding (ˈwɛdɪŋ (ɛn))
Viet Nam Đám cưới
FCL – Full container load (ɛf-siː-ɛl – fʊl kənˈteɪnə ləʊd)
Viet Nam Hàng nguyên container
plop (plɒp)
Viet Nam rơi lõm bõm
live a debauched life (lɪv ə dɪˈbɔːʧt laɪf)
Viet Nam ăn chơi
aboard (əˈbɔrd )
Viet Nam trên tàu
Presentation skills (ˌprɛzᵊnˈteɪʃᵊn skɪlz)
Viet Nam Kỹ năng thuyết trình
angina (ænˈdʒaɪnə )
Viet Nam bệnh viêm họng
slurry (ˈslɜːri)
Viet Nam hồ xi măng
censorship (ˈsɛnˌsɔrʃɪp )
Viet Nam sự kiểm định
Jeep (ʤiːp)
Viet Nam xe jeep
chunk (ʧʌŋk )
Viet Nam khúc
illegal detention (ɪˈliːɡəl dɪˈtɛnʃən )
Viet Nam bắt giam trái phép
nunchaku (nunchaku)
Viet Nam môn võ dùng côn nhị khúc
raise (reɪz)
Viet Nam đề cao
lubberly (ˈlʌbəli)
Viet Nam một cách vụng về
hand down a formula secretly (hænd daʊn ə ˈfɔrmjʊlə ˈsikrɪtli )
Viet Nam bí truyền
sloppy (ˈslɒpi)
Viet Nam lõng bõng
independence (ˌɪn.dɪˈpɛndəns )
Viet Nam sự độc lập
altitude (ˈæl.tɪ.tjuːd )
Viet Nam độ cao so với mặt biển
once again (wʌns əˈɡɛn)
Viet Nam lại một lần nữa
megabyte (ˈmɛɡəˌbaɪt)
Viet Nam megabai
Recording method (rɪˈkɔːdɪŋ ˈmɛθəd)
Viet Nam Phương pháp thay đổi bằng văn bản
head-on (hɛd-ɒn )
Viet Nam đâm đầu vào nhau
clover (ˈkloʊvər )
Viet Nam cỏ ba lá
put together (pʊt təˈɡɛðə)
Viet Nam nối lại với nhau
Miner (ˈmaɪnə)
Viet Nam Thợ mỏ
half-length photograph (hæfˈlɛŋθ ˈfoʊtəˌɡræf )
Viet Nam ảnh bán thân
blood bank (blʌd bæŋk )
Viet Nam ngân hàng máu
Marathon (ˈmærəθᵊn)
Viet Nam Chạy ma-ra-tông
origin (ˈɒrɪʤɪn)
Viet Nam ban sơ
field mouse (fiːld maʊs )
Viet Nam chuột đồng
spark-plug (ˈspɑːkplʌɡ)
Viet Nam bu-gi
nervure (nervure)
Viet Nam gân
continuous sampling (kənˈtɪnjuəs ˈsɑːmplɪŋ)
Viet Nam Lấy mẫu liên tục.
forsaken (fɔrˈseɪkən )
Viet Nam bị nguyền rủa
Convertible (kənˈvɜːtəbᵊl)
Viet Nam xe mui trần
like a shot (laɪk ə ʃɒt)
Viet Nam ngay lập tức
scarce (skeəs)
Viet Nam hãn hữu
welding flame (ˈwɛldɪŋ fleɪm)
Viet Nam ngọn lửa hàn
Writing (ˈraɪtɪŋ)
Viet Nam Viết
concrete (ˈkɒŋkriːt)
Viet Nam bê tông
burn up (bɜrn ʌp )
Viet Nam làm anh tức giận
eat and drink (iːt ənd drɪŋk )
Viet Nam ăn uống
Smoke bell (sməʊk bɛl)
Viet Nam chuông báo khói.
eyeglasses (ˈaɪˌɡlæsɪz )
Viet Nam kính mắt
inform (ɪnˈfɔrm )
Viet Nam báo tin
inquiring (ɪnˈkwaɪərɪŋ )
Viet Nam điều tra
Barker (ˈbɑːkə)
Viet Nam máy bóc vỏ cây
fourth (fɔːrθ )
Viet Nam đệ tứ
animalcule (ˈænɪməlˌkjuːl )
Viet Nam vi động vật
Humid (ˈhjuːmɪd)
Viet Nam Ẩm
Administrative services o­nly (ASO) contract ədˈmɪnɪstrətɪv ˈsɜːvɪsɪz əʊ­nly (eɪ-ɛs-əʊ) ˈkɒntrækt Hợp đồng dịch vụ quản lý A Anh-Việt Bảo hiểm Administrative services only (ASO) contract - The company entered into an ASO contract for employee healthcare (ədˈmɪnɪstrətɪv ˈsɜːvɪsɪz əʊ­nly (eɪ-ɛs-əʊ) ˈkɒntrækt)
Viet Nam Hợp đồng dịch vụ quản lý
Dice (daɪs)
Viet Nam thái hạt lựu
stream (striːm)
Viet Nam dòng người
male and female (meɪl ænd ˈfiːmeɪl)
Viet Nam âm dương
trial (traɪəl)
Viet Nam sự thử nghiệm
draw a conclusion (drɔ ə kənˈkluʒən )
Viet Nam rút ra kết luận
overseas (ˌəʊvəˈsiːz)
Viet Nam hải ngoại
radiation detector (ˌreɪdiˈeɪʃᵊn dɪˈtɛktə)
Viet Nam Đầu báo bức xạ
intelligent and handsome (ɪnˈtɛlɪdʒənt ənd ˈhænsəm )
Viet Nam anh tuấn
superfluous (suːˈpɜːfluəs)
Viet Nam thừa
Body massage (ˈbɒdi ˈmæsɑːʒ)
Viet Nam Mát-xa toàn thân
IOU (aɪˈoʊˌju )
Viet Nam giấy nợ
Ash (æʃ)
Viet Nam Gỗ Tần Bì
COD (kɒd)
Viet Nam Phụ phí thay đổi nơi đến

Pages