You are here
Từ điển Việt Anh
Department of Transportation (dɪˈpɑːrtmənt əv ˌtrænspɔːrˈteɪʃən )
Bộ Giao Thông Vận Tải
Master group insurance contract (ˈmɑːstə ɡruːp ɪnˈʃʊərᵊns ˈkɒntrækt)
Hợp đồng bảo hiểm nhóm
Application form (ˌæplɪˈkeɪʃᵊn fɔːm)
Mẫu đơn ứng tuyển xin việc
Steel-cylinder roller (stiːl-ˈsɪlɪndə ˈrəʊlə)
Xe lu bánh thép
Free examination provision (friː ɪɡˌzæmɪˈneɪʃᵊn prəˈvɪʒᵊn)
Điều khoản về thời hạn xem xét (cân nhắc)
cost an arm and a leg (kɒst ən ɑːm ænd ə lɛɡ)
rất đắt, giá cắt cổ
sprinkler fusible element (ˈsprɪŋklə ˈfjuːzəbᵊl ˈɛlɪmənt)
Sprinkler có phần tử dễ nóng chảy
hose coupling spanner (həʊz ˈkʌplɪŋ ˈspænə)
Chìa vặn đầu nối
thump through sth (θʌmp θruː sth)
lật giở nhanh và đọc lướt qua một phần nhỏ của thứ gì