You are here
Từ điển Việt Anh
Conceptual design drawings (kənˈsɛpʧuəl dɪˈzaɪn ˈdrɔːɪŋz)
bản vẽ thiết kế cơ bản
customs declaration (ˈkʌstəmz ˌdɛkləˈreɪʃᵊn)
Khai báo hải quan
cardinal direction(s) (ˈkɑːdɪnᵊl daɪˈrɛkʃᵊn(ɛs))
hướng chính
Balance of materials (ˈbælᵊns ɒv məˈtɪəriəlz)
Bảng cân đối định mức
basic bank account number (bban) (ˈbeɪsɪk bæŋk əˈkaʊnt ˈnʌmbə (bban))
Số tài khoản cơ sở
Career planning and development (kəˈrɪə ˈplænɪŋ ænd dɪˈvɛləpmənt)
Kế hoạch và phát triển nghề nghiệp (Thăng tiến nghề nghiệp)
Personnel Senior officer (ˌpɜːsᵊnˈɛl ˈsiːniər ˈɒfɪsə)
nhân viên dày dặn kinh nghiệm về nhân sự
Brake fluid reservoir (breɪk ˈfluːɪd ˈrɛzəvwɑː)
bình dầu phanh xe
Petroleum products (pəˈtrəʊliəm ˈprɒdʌkts)
Các sản phẩm dầu mỏ
Accidental death and dismemberment rider (ˌæksɪˈdɛntᵊl dɛθ ænd dɪˈsmɛmbəmənt ˈraɪdə)
Điều khoản riêng về chết và thương tật toàn bộ vĩnh viễn do tai nạn
100 percent premium payment (100 pəˈsɛnt ˈpriːmiəm ˈpeɪmənt)
Trả lương 100%
Temporary life annuity (ˈtɛmpᵊrᵊri laɪf əˈnjuːəti)
Niên kim nhân thọ tạm thời