You are here
Từ điển Việt Anh
Integrated pest management (ˈɪntɪɡreɪtɪd pɛst ˈmænɪʤmənt )
Quản lý sâu bệnh tích hợp
Brand development index (BDI) (brænd dɪˈvɛləpmənt ˈɪndɛks (biː-diː-aɪ))
Chỉ số phát triển thương hiệu
catch an eel by the tail (kætʃ ən iːl baɪ ðə teɪl )
bắt trạch đằng đuôi
electron beam welding(EBW) (ɪˈlɛktrɒn biːm ˈwɛldɪŋ(iː-biː-ˈdʌbᵊljuː))
hàn chùm tia điện tử
Slip-on (ˈslɪpˈɒn)
Giày đúc, giày không có dây cột, có thể dễ dàng mặc vào
Household Spending (ˈhaʊshəʊld ˈspɛndɪŋ)
Chi tiêu hộ gia đình
Chimney (ˈʧɪmni)
ống khói, trẻ em tin rằng ông già Noel sẽ vào nhà qua đường này
glutinous rice dumpling (ɡluˈtɪnəs raɪs ˈdʌmplɪŋ )
bánh chay
automatic program generator (ˌɔtəˈmætɪk ˈproʊɡræm ˈdʒɛnəˌreɪtər )
bộ phát sinh tự động chương trình
Countersunk screw without tip (Countersunk skruː wɪˈðaʊt tɪp)
ốc đầu loe miệng không có đầu mồi
Ready-mixed concrete (ˈrɛdi-mɪkst ˈkɒŋkriːt)
Bê tông trộn sẵn
Non – sensitive product (nɒn – ˈsɛnsɪtɪv ˈprɒdʌkt)
Sản phẩm không cạnh tranh; hàng không cạnh tranh; sản phẩm không có tính nhạy ứng (trên thị trường)