You are here

Từ điển Việt Anh

Integrated pest management  (ˈɪntɪɡreɪtɪd pɛst ˈmænɪʤmənt )
Viet Nam Quản lý sâu bệnh tích hợp
Brand development index (BDI) (brænd dɪˈvɛləpmənt ˈɪndɛks (biː-diː-aɪ))
Viet Nam Chỉ số phát triển thương hiệu
slim fit (slɪm fɪt)
Viet Nam may ôm vừa vặn
transitional (trænˈzɪʃᵊnəl)
Viet Nam có thể chuyển tiếp
breve (brɛv )
Viet Nam nốt tròn
adjust (əˈdʒʌst )
Viet Nam điều chỉnh
cajole (kəˈdʒoʊl )
Viet Nam tán tỉnh
Do some sunbathing (duː sʌm ˈsʌnˌbeɪðɪŋ)
Viet Nam Tắm nắng
Roundabout (ˈraʊndəbaʊt)
Viet Nam Bùng Binh 
confluence (ˈkɒnfluəns )
Viet Nam chỗ hợp dòng
demonstrate (dɪˈmɒnstreɪt )
Viet Nam chứng minh
disproportionately (disproportionately)
Viet Nam không cân đối
catch an eel by the tail (kætʃ ən iːl baɪ ðə teɪl )
Viet Nam bắt trạch đằng đuôi
electron beam welding(EBW) (ɪˈlɛktrɒn biːm ˈwɛldɪŋ(iː-biː-ˈdʌbᵊljuː))
Viet Nam hàn chùm tia điện tử
spokesperson (ˈspəʊksˌpɜːsᵊn)
Viet Nam phát ngôn viên
pillow (ˈpɪləʊ)
Viet Nam gối trục, bợ trục, ổ đỡ.
side table (saɪd ˈteɪbᵊl)
Viet Nam bàn trà
disembroil (dɪsˈɛmˌbrɔɪl )
Viet Nam gỡ rối
Amphibian (æmˈfɪbiən)
Viet Nam Loài lưỡng cư
Slip-on (ˈslɪpˈɒn)
Viet Nam Giày đúc, giày không có dây cột, có thể dễ dàng mặc vào
thatch (θæʧ)
Viet Nam ván bằng rạ ép
Household Spending (ˈhaʊshəʊld ˈspɛndɪŋ)
Viet Nam Chi tiêu hộ gia đình
promethium (promethium)
Viet Nam prothemi
glassful (ˈɡlæsˌfʊl )
Viet Nam tầm một ly
Round head wood screw (raʊnd hɛd wʊd skruː)
Viet Nam vít đầu dù
Chimney (ˈʧɪmni)
Viet Nam ống khói, trẻ em tin rằng ông già Noel sẽ vào nhà qua đường này
Propose (prəˈpəʊzᵊl)
Viet Nam cầu hôn
phoebe (ˈfiːbi)
Viet Nam thần mặt trăng
damp (ˈdæmpər )
Viet Nam ẩm sì
glutinous rice dumpling (ɡluˈtɪnəs raɪs ˈdʌmplɪŋ )
Viet Nam bánh chay
liberalize (ˈlɪbᵊrᵊlaɪz)
Viet Nam tự do hóa
promulgate (ˈprɒmᵊlɡeɪt)
Viet Nam công bố
verdict (ˈvɜːdɪkt)
Viet Nam lời tuyên án
equipment (ɪˈkwɪpmənt)
Viet Nam Trang thiết bị
end to end (ɛnd tu ɛnd )
Viet Nam sát nhau
Peanut (ˈpiːnʌt)
Viet Nam Hạt lạc
fabric softener (ˈfæbrɪk ˈsɔftənər )
Viet Nam nước xả vải
feces (ˈfiːsiːz )
Viet Nam cặn
Cross dowel (krɒs ˈdaʊəl)
Viet Nam chốt ngang
hydroplane (ˈhaɪdroʊpleɪn )
Viet Nam thủy phi cơ
unity (ˈjuːnəti)
Viet Nam tính đồng nhất
at random (æt ˈrændəm )
Viet Nam ngẫu nhiên
uphold (ʌpˈhəʊld)
Viet Nam nâng lên
immigrant (ˈɪmɪɡrənt )
Viet Nam người di dân
conservatism (kənˈsɜːrvətɪzəm )
Viet Nam chủ nghĩa bảo thủ
automatic program generator (ˌɔtəˈmætɪk ˈproʊɡræm ˈdʒɛnəˌreɪtər )
Viet Nam bộ phát sinh tự động chương trình
liberate (ˈlɪbəreɪt)
Viet Nam tha
Divot tool (ˈdɪvət tuːl)
Viet Nam Dụng cụ vá sân
assistance message (əˈsɪstᵊns ˈmɛsɪʤ)
Viet Nam Thông báo chi viện
switchboard (ˈswɪʧbɔːd)
Viet Nam bảng chỉnh lưu
plenty (ˈplɛnti)
Viet Nam sự sung túc
Toll road (təʊl rəʊd)
Viet Nam Đường có thu phí
protozoa (ˌprəʊtəʊˈzəʊə)
Viet Nam ngành động vật nguyên sinh
Undercut (ˈʌndəkʌt)
Viet Nam Kiểu tóc cắt ngắn phía dưới
Registers (ˈrɛʤɪstəz)
Viet Nam Các thanh ghi
elevate (ˈɛlɪveɪt )
Viet Nam nâng lên
aerobic (ɛˈroʊbɪk )
Viet Nam thể dục nhịp điệu
cadence (ˈkeɪdəns )
Viet Nam ngữ điệu
pneumatic tire (njuːˈmætɪk ˈtaɪə)
Viet Nam bánh hơi
courage (ˈkʌrɪdʒ )
Viet Nam lòng dũng cảm
Marina (məˈriːnə)
Viet Nam Bến du thuyền
Sparkling water (ˈspɑːklɪŋ ˈwɔːtə)
Viet Nam nước có ga (soda)
Delegate (ˈdɛlɪɡət)
Viet Nam Đại biểu, đại diện
speedboat (ˈspiːdbəʊt)
Viet Nam xuồng cao tốc
Black gold (blæk ɡəʊld)
Viet Nam Vàng đen
bumpy (ˈbʌmpi )
Viet Nam xóc
elevation board (ˌɛlɪˈveɪʃən bɔrd )
Viet Nam bảng biểu xích và tầm
council of state (ˈkaʊnsl əv steɪt )
Viet Nam hội đồng nhà nước
oxygen hose (ˈɒksɪʤən həʊz)
Viet Nam ống dẫn oxy
Seahorse (ˈsiːhɔːs)
Viet Nam Cá ngựa
colorless (kəˈlɒsəl )
Viet Nam không màu
vermicelli and beef (ˌvɜːmɪˈsɛli ænd biːf)
Viet Nam bún bò
disobedient (ˌdɪsəˈbiːdiənt )
Viet Nam không tuân lệnh
Countersunk screw without tip (Countersunk skruː wɪˈðaʊt tɪp)
Viet Nam ốc đầu loe miệng không có đầu mồi
deuce  (djuːs )
Viet Nam cú chốt cuối cùng để đóng trận đấu
Ready-mixed concrete (ˈrɛdi-mɪkst ˈkɒŋkriːt)
Viet Nam Bê tông trộn sẵn
watch out (wɒʧ aʊt)
Viet Nam coi chừng
hanging (ˈhæŋɪŋ )
Viet Nam treo
conscious (ˈkɒnʃəs )
Viet Nam biết rõ
Commandeer (ˌkɒmᵊnˈdɪə)
Viet Nam trưng dụng cho quân đội
pictorial (pɪkˈtɔːriəl)
Viet Nam thuộc tranh ảnh
deck (dɛk )
Viet Nam boong tàu
patella (pəˈtɛlə)
Viet Nam xương bánh chè
sawdust (ˈsɔːdʌst)
Viet Nam mùn cua
interlining (ˌɪntəˈlaɪnɪŋ)
Viet Nam lớp lót, keo
chum (ʧʌm )
Viet Nam bạn nối khố
Maggot (mæɡət)
Viet Nam Con giòi
Custom trunk (ˈkʌstəm trʌŋk)
Viet Nam Độ ngăn hành lý phía đuôi xe
Interlock (ˌɪntəˈlɒk)
Viet Nam Lồng âm, lồng tiếng cho phim quảng cáo
tie break  (taɪ breɪk )
Viet Nam Quyết định người thắng 
electromagnet (ˌɛlɛktroʊˈmæɡnɛt )
Viet Nam điện từ
Charter flight (ˈʧɑːtə flaɪt)
Viet Nam Chuyến bay thuê chỗ
Boron (ˈbɒs fə rəs )
Viet Nam Bo
form up (fɔrm ʌp )
Viet Nam tạo hình
Non – sensitive product (nɒn – ˈsɛnsɪtɪv ˈprɒdʌkt)
Viet Nam Sản phẩm không cạnh tranh; hàng không cạnh tranh; sản phẩm không có tính nhạy ứng (trên thị trường)
Instrument (ˈɪnstrəmənt)
Viet Nam nhạc cụ
hold the balance (hoʊld ðə ˈbæləns )
Viet Nam giữ thăng bằng
fen (fɛn )
Viet Nam miền đầm lầy
dry period (draɪ ˈpɪriəd )
Viet Nam thời kỳ khô hạn

Pages