You are here
Từ điển Việt Anh
Cirlce change up (Cirlce ʧeɪnʤ ʌp)
là một loại pha bóng chậm nhưng có thể thay đỗi quỹ đạo.
Aircraft industry (ˈeəkrɑːft ˈɪndəstri)
Kỹ nghệ chế tạo máy bay
stumble over one’s words (ˈstʌmbᵊl ˈəʊvə wʌnz wɜːdz)
nói một cách thiếu mạch lạc
predetermined attendance card (instruction) (ˌpriːdɪˈtɜːmɪnd əˈtɛndᵊns kɑːd (ɪnˈstrʌkʃᵊn))
Bảng dự phòng (trang thiết bị phục vụ)
head of a congregation (hɛd əv ə ˌkɒŋɡrɪˈɡeɪʃən )
bang trưởng
stock (stɒk)
Cổ phiếu ưu đãi, Preferred Stock/Preferred Shares/Preference Shares
eat sth pickled before it is completely ready (iːt ˈsʌmθɪŋ ˈpɪkəld bɪˈfɔr ɪt ɪz kəmˈpliːtli ˈrɛdi )
ăn xổi
Perfect competition (ˈpɜːfɛkt ˌkɒmpəˈtɪʃᵊn)
Thị trường cạnh tranh hoàn hảo
Special class rates (ˈspɛʃᵊl klɑːs reɪts)
Tỷ lệ phí bảo hiểm đối với rủi ro vượt chuẩn