You are here

Từ điển Việt Anh

Giraffe (ʤɪˈrɑːf)
Viet Nam Con hươu cao cổ
regular (ˈrɛɡjələ)
Viet Nam đều đều
broad daylight (brɔd ˈdeɪlaɪt )
Viet Nam bạch nhật
pantheism (ˈpænθiɪzᵊm)
Viet Nam thuyết phím lòng
diaspora (daɪəˈspɔːrə )
Viet Nam hiện tượng một ngôn ngữ hoặc một văn hóa đồng nhất bị phân tán
semitone (ˈsɛmɪtəʊn)
Viet Nam bán âm
coupon (ˈkuːpɒn)
Viet Nam phiếu giảm giá
assure (əˈʃʊr )
Viet Nam bảo đảm
dot matrix printer (dɑt ˈmeɪtrɪks ˈprɪntər )
Viet Nam máy in kim
Memory stick (ˈmɛmᵊri stɪk)
Viet Nam Thẻ nhớ
Salmon (sæmən)
Viet Nam Cá hồi
concoct (kənˈkɒkt )
Viet Nam bày mưu tính kế
aggressive (əˈɡrɛsɪv)
Viet Nam hung hăng
conceal one’s name (kənˈsiːl wʌnz neɪm )
Viet Nam ẩn danh
like this (laɪk ðɪs)
Viet Nam bằng cách nầy
jet, soil (ʤɛt, sɔɪl)
Viet Nam Tia nước đặc
down draft carburetor (ˈdaʊn dræft ˈkɑrbjʊˌreɪtər )
Viet Nam bộ hòa khí trở ngược
Casein glue (ˈkeɪsiːɪn ɡluː)
Viet Nam keo cazein
Gravedigger (ˈɡreɪvˌdɪɡə)
Viet Nam người đào huyệt
rotund (rəʊˈtʌnd)
Viet Nam oang oang
backstage (ˈbæksteɪdʒ )
Viet Nam hậu trường
Company (ˈkʌmpəni)
Viet Nam Công ty
Military attaché (ˈmɪlɪtᵊri əˈtæʃeɪ)
Viet Nam tùy viên quân sự
Bishkek (ˈbɪzməθ )
Viet Nam Bishkek
banjo (ˈbæn.dʒoʊ )
Viet Nam đàn banjo
infancy (ˈɪnfənsi )
Viet Nam tuổi còn ẵm ngửa
Morbidity tables (mɔːˈbɪdəti ˈteɪbᵊlz)
Viet Nam Bảng tỷ lệ thương tật
couch (kaʊʧ)
Viet Nam trường kỷ, đi văng
exactly (ɪɡˈzæktli )
Viet Nam chính
black-eyed pea (blæk aɪd piː )
Viet Nam đậu đũa
step (stɛp)
Viet Nam bước
Job specification (ʤɒb ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃᵊn)
Viet Nam Bản mô tả tiêu chuẩn chi tiết công việc
natural rotation (ˈnæʧᵊrᵊl rəʊˈteɪʃᵊn)
Viet Nam bản tuyền
reduction (rɪˈdʌkʃᵊn)
Viet Nam sự tiết giảm
preliminary (prɪˈlɪmɪnᵊri)
Viet Nam sơ bộ
disaster (dɪˈzæstər )
Viet Nam thảm họa
Production (prəˈdʌkʃᵊn)
Viet Nam Sản xuất
convent (kənˈvɛnt )
Viet Nam hội nữ tu sĩ
ache (eɪk )
Viet Nam sự đau
boundless (ˈbaʊnd.ləs )
Viet Nam bao la
planer (ˈpleɪnə)
Viet Nam thợ bào
ring (rɪŋ)
Viet Nam Mạng hình vòng
disconnecting switch (ˌdɪskəˈnɛktɪŋ swɪʧ)
Viet Nam Dao cách ly.
hog (hɔɡ )
Viet Nam Lợn Bố
unconventional (ˌʌnkənˈvɛnʃᵊnᵊl)
Viet Nam không theo cách truyền thống
lithium (ˈlɪθiəm)
Viet Nam Li-ti
squash (skwɒʃ)
Viet Nam nước ép
flat boat (flæt boʊt )
Viet Nam thuyền đáy bằng
frog-bellied (frɔɡˈbɛlid )
Viet Nam bụng cóc
planning board (ˈplænɪŋ bɔːd)
Viet Nam ban kế hoạch
golf course (ɡɒlf kɔːs)
Viet Nam Sân golf
einsteinium (aɪnˈstaɪniəm )
Viet Nam En-ste-ni-um
caustic lime (ˈkɔːstɪk laɪm )
Viet Nam vôi tôi
hand brake (hænd breɪk )
Viet Nam thắng tay
as pretty as a picture (æz ˈprɪti æz ə ˈpɪk.tʃər )
Viet Nam đẹp như tranh
Aphid (eɪfɪd)
Viet Nam Con rệp cây
for work (fɔr wɜrk )
Viet Nam vì công việc
User interface (ˈjuːzər ˈɪntəfeɪs)
Viet Nam Giao diện người dùng
vindicate (ˈvɪndɪkeɪt)
Viet Nam minh oan
hewer (ˈhjuːər )
Viet Nam người chặt
shoot at (ʃuːt æt)
Viet Nam bắn vào
house of songstresses (haʊs əv ˈsɔŋstrɪs )
Viet Nam ca lâu
first prize (fɜrst praɪz )
Viet Nam giải nhất
Lumbayau (Lumbayau)
Viet Nam Gỗ Huỳnh đường
room and board (ruːm ænd bɔːd)
Viet Nam làm công đổi lấy chỗ ở và đồ ăn thay
gaiters (ˈɡeɪtərz )
Viet Nam ghệt bảo hộ
Uruguay (ˈjʊərəɡwaɪ)
Viet Nam Uruguay
metre (ˈmiːtə)
Viet Nam mét khối
brawl (brɔːl )
Viet Nam ẩu đả
Competitive advantage (kəmˈpɛtɪtɪv ədˈvɑːntɪʤ)
Viet Nam Lợi thế cạnh tranh tuyệt đối
reserves (rɪˈzɜːvz)
Viet Nam Trữ lượng
for all eternity (fɔr ɔl ɪˈtɜrnɪti )
Viet Nam mãi mãi
pyramidal rice dumpling (pɪˈræmɪdᵊl raɪs ˈdʌmplɪŋ)
Viet Nam bánh giò
fire under control (faɪər ˈʌndə kənˈtrəʊl)
Viet Nam Đám cháy được kiểm soát
skip (skɪp)
Viet Nam thùng đựng
Kill (kɪl)
Viet Nam Cú đánh nhanh, dứt điểm từ trên xuống
Bereavement (bɪˈriːvmənt)
Viet Nam sự mất mát
washing-powder (ˈwɒʃɪŋ-ˈpaʊdə)
Viet Nam bột giặt
electricity (ˌɛlɛkˈtrɪsɪti )
Viet Nam điện học
pillager (ˈpɪlɪʤə)
Viet Nam kẻ cướp bóc
Box – pilling (bɒks – ˈpɪlɪŋ)
Viet Nam phương pháp xếp gỗ khác nhau về chiều dài trong cùng kiện trước khi hong phơi hay sấy
Ministry of Arts (ˈmɪnɪstri ɒv ɑːts)
Viet Nam Bộ Nghệ thuật
Brochure (ˈbrəʊʃə)
Viet Nam Sách giới thiệu du lịch
Bachelor of Science (B.Sc.) (ˈbæʧᵊlər ɒv ˈsaɪəns (biː.Sc.), ˈbæʧᵊlər ɒv ˈmɛdɪkᵊl ˈsaɪəns (biː.mɛd.Sc.), ɔː ˈbæʧᵊlər ɒv ˈmɛdɪkᵊl baɪˈɒləʤi (biː.mɛd.Biol.))
Viet Nam Cử nhân Khoa học, Cử nhân Khoa học Y tế, hoặc Cử nhân sinh học Y tế
seventh (ˈsɛvᵊnθ)
Viet Nam đệ thất
little by little (ˈlɪtᵊl baɪ ˈlɪtᵊl)
Viet Nam dần dần
atomic power (əˈtɑmɪk ˈpaʊər )
Viet Nam năng lượng nguyên tử
cavity (ˈkævɪti )
Viet Nam lỗ hổng
sultan (ˈsʌltᵊn)
Viet Nam vua cái nước hồi giáo
interception (ˌɪntəˈsɛpʃᵊn)
Viet Nam đánh chặn
law-abiding (ˈlɔːəˌbaɪdɪŋ)
Viet Nam tôn trọng pháp luật
consecrate one’s baby to god (ˈkɒnsɪkreɪt wʌnz ˈbeɪbi tə ɡɒd )
Viet Nam bán khoán
Forgery (ˈfɔːʤᵊri)
Viet Nam Tội giả mạo
neck tape (nɛk teɪp)
Viet Nam viền cổ
Collar (ˈkɒlə)
Viet Nam Cổ áo
Monarchy (ˈmɒnəki)
Viet Nam Chế độ quân chủ
mess jacket (mɛs ˈʤækɪt)
Viet Nam áo dạ lễ
dashed (ˈdeɪtə )
Viet Nam cực kỳ

Pages