You are here
Từ điển Việt Anh
diaspora (daɪəˈspɔːrə )
hiện tượng một ngôn ngữ hoặc một văn hóa đồng nhất bị phân tán
down draft carburetor (ˈdaʊn dræft ˈkɑrbjʊˌreɪtər )
bộ hòa khí trở ngược
Job specification (ʤɒb ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃᵊn)
Bản mô tả tiêu chuẩn chi tiết công việc
as pretty as a picture (æz ˈprɪti æz ə ˈpɪk.tʃər )
đẹp như tranh
room and board (ruːm ænd bɔːd)
làm công đổi lấy chỗ ở và đồ ăn thay
Competitive advantage (kəmˈpɛtɪtɪv ədˈvɑːntɪʤ)
Lợi thế cạnh tranh tuyệt đối
pyramidal rice dumpling (pɪˈræmɪdᵊl raɪs ˈdʌmplɪŋ)
bánh giò
fire under control (faɪər ˈʌndə kənˈtrəʊl)
Đám cháy được kiểm soát
Box – pilling (bɒks – ˈpɪlɪŋ)
phương pháp xếp gỗ khác nhau về chiều dài trong cùng kiện trước khi hong phơi hay sấy
Bachelor of Science (B.Sc.) (ˈbæʧᵊlər ɒv ˈsaɪəns (biː.Sc.), ˈbæʧᵊlər ɒv ˈmɛdɪkᵊl ˈsaɪəns (biː.mɛd.Sc.), ɔː ˈbæʧᵊlər ɒv ˈmɛdɪkᵊl baɪˈɒləʤi (biː.mɛd.Biol.))
Cử nhân Khoa học, Cử nhân Khoa học Y tế, hoặc Cử nhân sinh học Y tế
consecrate one’s baby to god (ˈkɒnsɪkreɪt wʌnz ˈbeɪbi tə ɡɒd )
bán khoán