You are here
Từ điển Việt Anh
foam compatibility (fəʊm kəmˌpætəˈbɪləti)
Tính tương hợp của bọt
Comparative parity method (kəmˈpærətɪv ˈpærəti ˈmɛθəd)
Phương pháp luận lập kế hoạch so sánh
Ministry of Railways (ˈmɪnɪstri ɒv ˈreɪlweɪz)
Bộ Đường sắt
Production slow down (prəˈdʌkʃᵊn sləʊ daʊn)
Sự kiềm hãm sản xuất
Alarm Initiating gadget (əˈlɑːm ɪˈnɪʃieɪtɪŋ ˈɡæʤɪt)
Thiết bị báo động boycott đầu
ace (eɪs )
giao bóng hợp lệ mà người đỡ bóng không thể chạm tới được(giao bóng ăn điểm trực tiếp).
Countersunk screw without tip (Countersunk skruː wɪˈðaʊt tɪp)
ốc đầu loe miệng không có đầu mồi
comprehensive insurance (kəmˈprɛhənsɪv ɪnˈʃʊərəns )
bảo hiểm toàn diện
every man for himself (ˈɛvri mæn fɔr hɪmˈsɛlf )
thân ai nấy lo
Self- employed workers (sɛlf- ɪmˈplɔɪd ˈwɜːkəz)
Nhân viên tự do
electronics technician (ɪˈlɛktrɒnɪks tɛkˈnɪʃən )
cán sự điện tử