You are here
Từ điển Việt Anh
Medical professional (ˈmɛdɪkᵊl prəˈfɛʃᵊnᵊl)
Chuyên gia y tế
Mortgage redemption insurance (ˈmɔːɡɪʤ rɪˈdɛmpʃᵊn ɪnˈʃʊərᵊns)
Chương trình bảo hiểm khoản vay thế chấp
hyposexuality (ˌhaɪpəʊˈsɛkʃuːəlɪti )
chứng giảm ham muốn tình dục
Time management skills (taɪm ˈmænɪʤmənt skɪlz)
Kỹ năng quản lý thời gian
foam fire extinguisher (chemical) (fəʊm faɪər ɪkˈstɪŋɡwɪʃə (ˈkɛmɪkᵊl))
Bình chữa cháy bằng bọt (hóa học)
throw-back (ˈθrəʊbæk)
sự quay lại giống một đặc điểm của thế hệ trước hoặc của cái cũ
Conservative mortality table (kənˈsɜːvətɪv mɔːˈtæləti ˈteɪbᵊl)
Bảng tỷ lệ chết thận trọng
Emergency department (ɪˈmɜːʤᵊnsi dɪˈpɑːtmənt)
Khoa cấp cứu
Overflight (ˌəʊvəˈflaɪt)
sự bay trên vùng trời nước khác (để do thám)
better late than never (ˈbɛtər leɪt ðæn ˈnɛvər )
muộn còn hơn không
Cash refund annuity (kæʃ ˈriːfʌnd əˈnjuːəti)
Niên kim hoàn phí