You are here

Từ điển Việt Anh

pragmatic (præɡˈmætɪk)
Viet Nam Thực tế, thực dụng
Probability (ˌprɒbəˈbɪləti)
Viet Nam Xác suất
disproportionately (disproportionately)
Viet Nam không cân đối
International ship and port security charges (ISPS) (ˌɪntəˈnæʃᵊnᵊl ʃɪp ænd pɔːt sɪˈkjʊərəti ˈʧɑːʤɪz (aɪ-ɛs-piː-ɛs))
Viet Nam Phụ phí an ninh cho tàu và cảng quốc tế
hit-and-run (hɪt ənd rʌn )
Viet Nam ca tai nạn mà người phạm tội bỏ trốn không báo cảnh sát
hang around (hæŋ əˈraʊnd )
Viet Nam chờ đợi vật vờ
surgery (ˈsɜːʤᵊri)
Viet Nam Ngoại khoa
Saw groove (sɔː ɡruːv)
Viet Nam rãnh cưa, vết cưa
Housewarming flower (haʊsˌwɔːmɪŋ flaʊə)
Viet Nam hoa mừng tiệc tân gia
be in its infancy (bi ɪn ɪts ˈɪnfənsi )
Viet Nam đang còn chập chững
Half-court (hɑːf-kɔːt)
Viet Nam Một nửa sân đấu
scimitar (ˈsɪmɪtə)
Viet Nam mã tấu
respiration (ˌrɛspɪˈreɪʃᵊn)
Viet Nam sự hít thở
Voice (vɔɪs)
Viet Nam giọng hát
amplifier (ˈæm.plɪ.faɪər )
Viet Nam máy khuếch đại
population (ˌpɒpjəˈleɪʃᵊn)
Viet Nam dân cư
alveolus (ælˈviː.ə.ləs )
Viet Nam túi phổi
SUV (Sport Utility Vehicle) (ɛs-juː-viː (spɔːt juːˈtɪləti ˈvɪəkᵊl))
Viet Nam Kiểu xe thể thao việt dã
conclude (kənˈkluːd )
Viet Nam bế mạc
Ministry of Heritage (ˈmɪnɪstri ɒv ˈhɛrɪtɪʤ)
Viet Nam Bộ Di sản
fill in (fɪl ɪn )
Viet Nam thế chỗ cho ai
Thai massage (taɪ ˈmæsɑːʒ)
Viet Nam Mát-xa kiểu Thái
mouthpiece (ˈmaʊθpiːs)
Viet Nam người phát ngôn
horizontal (ˌhɔrɪˈzɑntəl )
Viet Nam nằm ngang
give up (ɡɪv ʌp )
Viet Nam bỏ rơi
safety (ˈseɪfti)
Viet Nam an
Brown (braʊn)
Viet Nam Màu nâu
phial (faɪəl)
Viet Nam am pun
newsworthy (ˈnjuːzˌwɜːði)
Viet Nam đáng đưa thành tin
fancy (ˈfænsi )
Viet Nam sự tưởng tượng
Jet plane (ʤɛt pleɪn)
Viet Nam Máy bay phản lực chiến đấu
spoonful (ˈspuːnfʊl)
Viet Nam khoảng một thìa
fitter (ˈfɪt.ər )
Viet Nam người thử quần áo cho khách hàng
Pall (pɔːl)
Viet Nam khăn phủ quan tài
outfit (ˈaʊtfɪt)
Viet Nam trang phục
database (ˈdeɪtəbeɪs)
Viet Nam Cơ sở dữ liệu
Saw clamp (sɔː klæmp)
Viet Nam đồ gá kẹp để cưa
volleyball (ˈvɒlɪˌbɔːl)
Viet Nam môn bóng chuyền
LPG (Liquefied Petroleum Gas) (ɛl-piː-ʤiː (ˈlɪkwɪfaɪd pəˈtrəʊliəm ɡæs))
Viet Nam Khí hóa lỏng
modernism (ˈmɒdᵊnɪzᵊm)
Viet Nam chủ nghĩa tân thời
paper cups (ˈpeɪpə kʌps)
Viet Nam cốc giấy
lever (ˈliːvə)
Viet Nam cái đòn bẩy
reproach (rɪˈprəʊʧ)
Viet Nam sự chỉ trích
politeness (pəˈlaɪtnəs)
Viet Nam phép lịch sự
temple (ˈtɛmpᵊl)
Viet Nam Ngôi đền
quadruplet (quadruplet)
Viet Nam ca sinh bốn
insubordination (ˌɪnˌsʌbɔrˈdɪneɪʃən )
Viet Nam sự bất tuân
chicken wing (ˈʧɪkən wɪŋ )
Viet Nam cáng gà
Nailing (ˈneɪlɪŋ)
Viet Nam mức độ gia công đóng đinh, là khả năng đóng đinh lên gỗ dễ hay khó
appraise (əˈpreɪz )
Viet Nam đánh giá
Abrasive wide paper belt (əˈbreɪsɪv waɪd ˈpeɪpə bɛlt)
Viet Nam nhám thùng giấy
application for remittance (ˌæplɪˈkeɪʃᵊn fɔː rɪˈmɪtᵊns)
Viet Nam Yêu cầu chuyển tiền
Puff pastry (pʌf ˈpeɪstri)
Viet Nam Bột ngàn lá
Noodles (ˈnuːdᵊlz)
Viet Nam bún, phở, mì
drinking and gambling (ˈdrɪŋkɪŋ ənd ˈɡæmbəlɪŋ )
Viet Nam bê tha
Straight life income option (streɪt laɪf ˈɪnkʌm ˈɒpʃᵊn)
Viet Nam Lựa chọn mua bảo hiểm niên kim trọn đời
tundra (ˈtʌndrə)
Viet Nam lãnh nguyên
flat broke (flæt broʊk )
Viet Nam cháy túi
Frequency (ˈfriːkwənsi)
Viet Nam Tần suất số chuyến/tuần
tears (teəz)
Viet Nam châu lệ
Fast ball (fɑːst bɔːl)
Viet Nam những pha bóng thẳng và có tốc độ cao.
undaunted (ʌnˈdɔːntɪd)
Viet Nam bất khuất
joss-stick bowl (ˈdʒɑsˌstɪk boʊl )
Viet Nam bát hương
Yellow Flame (ˈjɛləʊ fleɪm)
Viet Nam Gỗ Chôm Chôm
wall (wɔːl)
Viet Nam Tường nhà.
drunk (drʌŋk )
Viet Nam say
Alzheimer's disease (ˈælzhaɪmərz dɪˈziːz )
Viet Nam bệnh Alzheimer
mixer (ˈmɪksə)
Viet Nam máy trộn bê tông
Holding company (ˈhəʊldɪŋ ˈkʌmpəni)
Viet Nam Công ty mẹ
Hot pepper (hɒt ˈpɛpə)
Viet Nam Ớt cay
frame (freɪm )
Viet Nam khung
head louse (hɛd laʊs )
Viet Nam con chí
malodorous (ˌmælˈəʊdᵊrəs)
Viet Nam nặng mùi
constitutional monarchy (ˌkɒnstɪˈtjuːʃənəl ˈmɒnəki )
Viet Nam chế độ quân chủ lập hiến
break in half (breɪk ɪn hæf )
Viet Nam bẻ ra làm đôi
amenorrhea (ˌæməˈnɔːrɪə )
Viet Nam bế kinh
insulin (ˈɪnsjʊlɪn )
Viet Nam in-su-lin
not a thing (nɒt ə θɪŋ)
Viet Nam không hề
Surf the web (sɜːf ðə wɛb)
Viet Nam Lướt web
fishing ground (ˈfɪʃ.ɪŋ ɡraʊnd )
Viet Nam bãi cá
uncultured (ʌnˈkʌlʧəd)
Viet Nam không có giáo dục
Folk (fəʊk)
Viet Nam nhạc dân ca
circumstance (ˈsɜrkəmˌstæns )
Viet Nam Hoàn cảnh, môi trường
tuner (ˈʧuːnə)
Viet Nam bộ điều hưởng truyền hình
barefaced (bɛərˈfeɪst )
Viet Nam mặt trần
perspicacious (ˌpɜːspɪˈkeɪʃəs)
Viet Nam sáng suốt
semivowel (ˈsɛmɪˌvaʊəl)
Viet Nam bán mẫu âm
suppressive (suppressive)
Viet Nam ngăn chặn
Apricot (ˈeɪprɪkɒt)
Viet Nam quả mơ
defeated general (dɪˈfiːtɪd ˈdʒɛnərəl )
Viet Nam bại tướng
extremism (ɪkˈstrɛmɪzəm )
Viet Nam trường phái cực đoan
Reinsurance (riːɪnˈʃʊərᵊns)
Viet Nam Tái bảo hiểm
predestine (priːˈdɛstɪn)
Viet Nam an bài
international pressure (ˌɪntəˈnæʃənl ˈprɛʃər )
Viet Nam áp lực quốc tế
operator (ˈɒpᵊreɪtə)
Viet Nam nhân viên trực tổng đài
squashed (skwɒʃt)
Viet Nam bẹp dí
that young man (ðæt jʌŋ mæn)
Viet Nam ảnh
Spiking (ˈspaɪkɪŋ)
Viet Nam Đập bóng
honor (ˈɑnər )
Viet Nam danh dự

Pages