You are here

Từ điển Việt Anh

elastic (ɪˈlæstɪk )
Viet Nam tính co dãn
Film (fɪlm)
Viet Nam bộ phim
Shank-type cutter (ʃæŋk-taɪp ˈkʌtə)
Viet Nam Dao phay ngón
Porcupine (pɔːkjəpaɪn)
Viet Nam Con nhím
Act as amended (ækt æz əˈmɛndɪd)
Viet Nam Luật sửa đổi
blanket (ˈblæŋkɪt)
Viet Nam chăn mền
electricity (ˌɛlɛkˈtrɪsɪti )
Viet Nam điện học
presume (prɪˈzjuːm)
Viet Nam cho là
skill and spirit combined (skɪl ænd ˈspɪrɪt kəmˈbaɪnd)
Viet Nam bản lĩnh
alluvium (əˈlʌviəm )
Viet Nam bồi tích
Romanesque architecture (ˌrəʊməˈnɛsk ˈɑːkɪtɛkʧə)
Viet Nam Kiến trúc Roman
Borehold (Borehold)
Viet Nam bãi giếng
advisers (ədˈvaɪzərz )
Viet Nam cố vấn
libido (lɪˈbiːdəʊ)
Viet Nam dục tình
hydraulic system (haɪˈdrɔlɪk ˈsɪstəm )
Viet Nam hệ thống thủy lực
means of transportation (miːnz ɒv ˌtrænspɔːˈteɪʃᵊn)
Viet Nam phương tiện giao thông
Vernier caliper (ˈvɜːniə caliper)
Viet Nam thước kẹp dùng để đo kích thước chiều dầy, dài, rộng, độ sâu…
itchy (ˈɪtʃi )
Viet Nam ngứa ngáy
Anti-inflationary policy (ˈænti-ɪnˈfleɪʃᵊnᵊri ˈpɒləsi)
Viet Nam Chính sách chống lạm phát
Mustard (ˈmʌstəd)
Viet Nam mù tạc
Energy policy (ˈɛnəʤi ˈpɒləsi)
nonplussed (ˌnɒnˈplʌst)
Viet Nam bối rối
epicenter (ˈɛpɪˌsɛntər )
Viet Nam tiêu điểm
make a living (meɪk ə ˈlɪvɪŋ)
Viet Nam kiếm sống
Iran (ɪˈrɑːn)
Viet Nam Iran
come to a standstill (ˈkʌmfərt wʌnˈsɛlf )
Viet Nam đi đến chỗ bế tắc
sprinkler fusible element (ˈsprɪŋklə ˈfjuːzəbᵊl ˈɛlɪmənt)
Viet Nam Sprinkler có phần tử dễ nóng chảy
Peach (piːʧ)
Viet Nam quả đào
Conditioner (kənˈdɪʃᵊnə)
Viet Nam Dầu xả
militarist (ˈmɪlɪtᵊrɪst)
Viet Nam người theo chủ nghĩa quân phiệt
if only (ɪf ˈoʊnli )
Viet Nam giá như
counseling (ˈkaʊnslɪŋ )
Viet Nam sự cố vấn
cytoplasm (ˈsaɪtəˌplæzəm )
Viet Nam tế bào chất
Imam (ɪˈmɑːm)
Viet Nam hồi giáo giáo sĩ
hardy (ˈhɑrdi )
Viet Nam khỏe mạnh
Selection against the insurer (sɪˈlɛkʃᵊn əˈɡɛnst ði ɪnˈʃɔːrə)
Viet Nam Lựa chọn bất lợi (đối nghịch)
dissuade from (dɪˈsweɪd frʌm )
Viet Nam bàn ra
Pullover (ˈpʊlˌəʊvə)
Viet Nam Áo len chui đầu (cao cổ)
Wooden bowl (ˈwʊdᵊn bəʊl)
Viet Nam chén gỗ
Cotton balls (ˈkɒtᵊn bɔːlz)
Viet Nam Bông gòn
dishes (dɪʃɪz )
Viet Nam chén đĩa
Bulldozer (ˈbʊlˌdəʊzə)
Viet Nam Xe ủi đất
future (ˈfjuːtʃər )
Viet Nam đi sau
Serve (sɜːv/ ˈsɜːvɪs)
Viet Nam Giao cầu
regulator (ˈrɛɡjəleɪtə)
Viet Nam người điều chỉnh
involution (ˌɪnvəˈluːʃən )
Viet Nam sự dính dáng
goodbye (ɡʊdˈbaɪ )
Viet Nam lời chào tạm biệt
goods (ɡʊdz )
Viet Nam hàng hóa
carry off (ˈkæri ɔf )
Viet Nam đem đi
aptitude (ˈæptɪtjuːd )
Viet Nam năng lực
Eastern Europe (ˈiːstərn jʊəˈroʊp )
Viet Nam Đông Âu
Single premium annuity (ˈsɪŋɡᵊl ˈpriːmiəm əˈnjuːəti)
Viet Nam Niên kim nộp phí một lần
Liquid fertilizer (ˈlɪkwɪd ˈfɜːtɪlaɪzə)
Viet Nam Phân bón lỏng
mucky (ˈmʌki)
Viet Nam bẩn thỉu
Defined contribution pension plan (dɪˈfaɪnd ˌkɒntrɪˈbjuːʃᵊn ˈpɛnʃᵊn plæn)
Viet Nam Chương trình hưu trí xác định phần đóng góp
Cassette (kəˈsɛt)
Viet Nam băng đài
grotesque (ɡroʊˈtɛsk )
Viet Nam lố bịch
frog-bellied (frɔɡˈbɛlid )
Viet Nam bụng cóc
damn! (dæmp )
Viet Nam chết tiệt
deceptive (dɪˈsɛptɪv )
Viet Nam dối trá
marry off sb to sb (ˈmæri ɒf sb tuː sb)
Viet Nam dựng vợ gả chồng cho ai
Open contract (ˈəʊpᵊn ˈkɒntrækt)
Viet Nam Hợp đồng mở
stamen (ˈsteɪmɛn)
Viet Nam nhị hoa
be defeated (bi dɪˈfiːtəd )
Viet Nam bại
Financial Investment Advisor (faɪˈnænʃᵊl ɪnˈvɛstmənt ədˈvaɪzə)
Viet Nam Cố vấn đầu tư tài chính
expanse (ɪkˈspæns )
Viet Nam dải
fate (feɪt )
Viet Nam định mệnh
soursop (soursop)
Viet Nam mãng cầu tây
pornographic (ˌpɔːnəˈɡræfɪk)
Viet Nam có tính khiêu dâm
optical cable (ˈɒptɪkᵊl ˈkeɪbᵊl)
Viet Nam cáp quang
serious (ˈsɪəriəs)
Viet Nam nghiêm túc
knight (naɪt )
Viet Nam hiệp sĩ
Header (ˈhɛdə)
Viet Nam Cú đánh đầu
Yellow (jɛləʊ)
Viet Nam Màu vàng
room and food (ruːm ænd fuːd)
Viet Nam làm công đổi lấy chỗ ở và đồ ăn thay
Bachelor of Physiotherapy (B.P.T.) (ˈbæʧᵊlər ɒv ˌfɪziəʊˈθɛrəpi (biː.piː.tiː.))
Viet Nam Cử nhân vật lý trị liệu
department store (dɪˈpɑːtmənt stɔː)
Viet Nam cửa hàng bách hóa
underpass (ˈʌndəpɑːs)
Viet Nam đường hầm
Bank receipt = Bank slip (bæŋk rɪˈsiːt = bæŋk slɪp)
Viet Nam Biên lai chuyển tiền
mole (məʊld)
Viet Nam nốt ruồi
unhealthy (ʌnˈhɛlθi)
Viet Nam không khỏe mạnh
bystander (ˈbaɪˌstændər )
Viet Nam người ngoài cuộc
Graphic designer (ˈɡræfɪk dɪˈzaɪnə)
Viet Nam Thiết kế đồ hoạ
Cancer (ˈkænsə)
Viet Nam Bệnh ung thư
no wonder (nəʊ ˈwʌndə)
Viet Nam Thảo nào, lẽ nào
G – lamp (ʤiː – læmp)
Viet Nam cảo chữ G, hay cảo chử C
cap and gown (kæp ənd ɡaʊn )
Viet Nam lễ tốt nghiệp
enact (ɪˈnækt )
Viet Nam ban hành
opportunity (ˌɒpəˈʧuːnəti)
Viet Nam cơ hội
sluggish (ˈslʌɡɪʃ)
Viet Nam chậm chạp
Diagnostic imaging department (ˌdaɪəɡˈnɒstɪk ˈɪmɪʤɪŋ dɪˈpɑːtmənt)
Viet Nam Khoa chẩn đoán hình ảnh
wipe out (waɪp aʊt)
Viet Nam bài trừ
pick an argument (pɪk ən ˈɑːɡjəmənt)
Viet Nam cà khịa
competence (ˈkɒmpɪtəns )
Viet Nam khả năng
acute angle (əˈkjut ˈæŋɡəl )
Viet Nam góc nhọn
Straight (streɪt)
Viet Nam Tóc thẳng
Eastern (ˈiːstərn )
Viet Nam đông Phương
Lemon squeezer (ˈlɛmən ˈskwiːzə)
Viet Nam Dụng cụ vắt chanh
underfed (ˌʌndəˈfɛd)
Viet Nam bị bỏ đói
filaria (fɪˈlɛəriə )
Viet Nam giun chỉ

Pages