You are here
Từ điển Việt Anh
skill and spirit combined (skɪl ænd ˈspɪrɪt kəmˈbaɪnd)
bản lĩnh
Romanesque architecture (ˌrəʊməˈnɛsk ˈɑːkɪtɛkʧə)
Kiến trúc Roman
means of transportation (miːnz ɒv ˌtrænspɔːˈteɪʃᵊn)
phương tiện giao thông
Vernier caliper (ˈvɜːniə caliper)
thước kẹp dùng để đo kích thước chiều dầy, dài, rộng, độ sâu…
Anti-inflationary policy (ˈænti-ɪnˈfleɪʃᵊnᵊri ˈpɒləsi)
Chính sách chống lạm phát
come to a standstill (ˈkʌmfərt wʌnˈsɛlf )
đi đến chỗ bế tắc
sprinkler fusible element (ˈsprɪŋklə ˈfjuːzəbᵊl ˈɛlɪmənt)
Sprinkler có phần tử dễ nóng chảy
Selection against the insurer (sɪˈlɛkʃᵊn əˈɡɛnst ði ɪnˈʃɔːrə)
Lựa chọn bất lợi (đối nghịch)
Single premium annuity (ˈsɪŋɡᵊl ˈpriːmiəm əˈnjuːəti)
Niên kim nộp phí một lần
Defined contribution pension plan (dɪˈfaɪnd ˌkɒntrɪˈbjuːʃᵊn ˈpɛnʃᵊn plæn)
Chương trình hưu trí xác định phần đóng góp
marry off sb to sb (ˈmæri ɒf sb tuː sb)
dựng vợ gả chồng cho ai
Financial Investment Advisor (faɪˈnænʃᵊl ɪnˈvɛstmənt ədˈvaɪzə)
Cố vấn đầu tư tài chính
room and food (ruːm ænd fuːd)
làm công đổi lấy chỗ ở và đồ ăn thay
Bachelor of Physiotherapy (B.P.T.) (ˈbæʧᵊlər ɒv ˌfɪziəʊˈθɛrəpi (biː.piː.tiː.))
Cử nhân vật lý trị liệu
Bank receipt = Bank slip (bæŋk rɪˈsiːt = bæŋk slɪp)
Biên lai chuyển tiền
Diagnostic imaging department (ˌdaɪəɡˈnɒstɪk ˈɪmɪʤɪŋ dɪˈpɑːtmənt)
Khoa chẩn đoán hình ảnh